Lenvapera 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
viên nang
Quy cách:
Hộp 30 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Pharmacy Medicine

Video

Lenvapera 10mg

Tên thuốc: Lenvapera 10mg

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Lenvatinib 10mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng - Chỉ định

Lenvapera 10mg chứa hoạt chất Lenvatinib, một chất ức chế kinase đa mục tiêu. Lenvatinib ức chế hoạt động của nhiều protein kinase, bao gồm các thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR1-3), thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR1-4), thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu-alpha (PDGFRα), thụ thể tyrosine-kinase (KIT) và sắp xếp lại trong thụ thể chuyển gen (RET). Điều này dẫn đến ức chế sự hình thành mạch máu mới (tân mạch), làm giảm tính thấm mạch máu trong vi môi trường khối u và cuối cùng làm chậm sự phát triển của khối u.

Chỉ định:

  • Ung thư tuyến giáp biệt hóa tiến triển sau khi điều trị bằng iốt phóng xạ không đáp ứng.
  • Ung thư tế bào thận tiến triển (kết hợp với Everolimus hoặc Pembrolizumab).
  • Ung thư nội mạc tử cung tiến triển không thể phẫu thuật hoặc xạ trị (kết hợp với Pembrolizumab).
  • Ung thư tế bào gan không thể phẫu thuật.

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng Lenvapera 10mg phải được bác sĩ chỉ định. Liều lượng có thể khác nhau tùy thuộc vào loại ung thư, tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của bệnh nhân. Dưới đây là một số thông tin tham khảo liều dùng cho người lớn:

  • Ung thư tuyến giáp: 2-3 viên/ngày
  • Ung thư tế bào thận (điều trị tuyến đầu): 2 viên/ngày, kết hợp với 200mg Pembrolizumab tiêm tĩnh mạch cứ sau 3 tuần.
  • Ung thư tế bào thận (đã điều trị trước đó): 1-2 viên/ngày, kết hợp với 5mg Everolimus/ngày.
  • Ung thư tế bào gan:
    • Cân nặng dưới 60kg: 1 viên/ngày
    • Cân nặng 60kg trở lên: 1-2 viên/ngày
  • Ung thư nội mạc tử cung: 2 viên/ngày, kết hợp với 200mg Pembrolizumab tiêm tĩnh mạch cứ sau 3 tuần.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Lenvapera 10mg nếu:

  • Quá mẫn với Lenvatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Lenvapera 10mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, một số tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm:

  • Tăng huyết áp
  • Khó thở
  • Suy gan
  • Suy thận
  • Vàng da
  • Nước tiểu sẫm màu
  • Buồn ngủ, lú lẫn, mất ý thức
  • Tiêu chảy, đau bụng, chán ăn, sụt cân
  • Đau đầu, co giật
  • Mất thị lực hoặc thay đổi thị lực
  • Chảy máu (phân đen, nôn ra máu, tiểu ra máu)
  • Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, nổi mề đay)

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

6. Tương tác thuốc

Lenvapera 10mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Không sử dụng đồng thời Lenvatinib với:

  • Một số thuốc chống ung thư (ví dụ: adagrasib, cabozantinib, ceritinib, crizotinib, ivosidenib, mobocertinib, nilotinib, osimertinib, pacritinib)
  • Một số thuốc chống virus (ví dụ: efavirenz, saquinavir)
  • Một số thuốc điều trị tâm thần (ví dụ: clozapine, citalopram, escitalopram, haloperidol, iloperidone)
  • Một số thuốc chống loạn nhịp (ví dụ: dronedarone, ibutilide, procainamide, quinidine)
  • Một số thuốc kháng sinh, kháng khuẩn (ví dụ: bedaquiline, chloroquine, fexinidazole, grepafloxacin, gatifloxacin, moxifloxacin, sparfloxacin)
  • Các thuốc khác như leflunomide, teriflunomide, cisapride, droperidol, ivabradine, lomitapide, mifepristone, mipomersen, pasireotide, ponesimod, siponimod, toremifene.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, thảo dược mà bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Lenvatinib có thể gây thủng hoặc rò dạ dày ruột và tăng huyết áp. Cần theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị. Thông báo cho bác sĩ trước khi phẫu thuật, kể cả nha khoa, vì lenvatinib có thể gây hoại tử xương hàm. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngừng thuốc ít nhất 7 ngày trước khi thực hiện thủ thuật nha khoa.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ mang thai: Lenvatinib có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả ít nhất 30 ngày sau đợt điều trị. Tránh dùng thuốc tránh thai nội tiết dạng uống vì có thể gây tương tác.

Bà mẹ cho con bú: Không nên sử dụng Lenvatinib trong thời gian cho con bú.

8. Xử trí khi quá liều

Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra nếu trong vòng 12 giờ. Nếu quá 12 giờ, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Trong trường hợp quá liều, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

9. Bảo quản

Bảo quản thuốc trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

10. Thông tin về thành phần hoạt chất (Lenvatinib)

Lenvatinib là một hợp chất chống ung thư thuộc nhóm quinoline carboxiamide. Nó hoạt động như một chất ức chế đa tyrosine kinase, tác động lên nhiều thụ thể khác nhau liên quan đến sự phát triển và di căn của tế bào ung thư. Việc ức chế các thụ thể này dẫn đến giảm hình thành mạch máu mới, làm suy yếu sự phát triển và lan rộng của khối u.

11. Dược lực học và Dược động học

11.1 Dược lực học

Lenvatinib là thuốc chống khối u có tác dụng chống tân sinh mạch chủ yếu. Thuốc hoạt động như một chất ức chế đa tyrosine kinase, ức chế thụ thể yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGFR1–3), thụ thể yếu tố tăng trưởng nguyên bào sợi (FGFR1–4), thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu-alpha (PDGFRα), thụ thể tyrosine-kinase (KIT) và sắp xếp lại trong thụ thể chuyển gen (RET). Điều này ngăn chặn quá trình lắp ráp và trưởng thành của tân mạch, làm giảm tính thấm mạch máu của vi môi trường khối u.

11.2 Dược động học

Sau khi uống, Lenvatinib được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương từ 1 đến 4 giờ. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể và liên kết mạnh với protein huyết tương. Lenvatinib được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua phân.

12. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Cơ chế tác dụng ức chế đa thụ thể, hiệu quả điều trị cao.
  • Có thể kết hợp với các thuốc khác để tăng hiệu quả điều trị.

Nhược điểm:

  • Có thể gây dị tật cho thai nhi.
  • Có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng như suy gan, suy thận, tăng huyết áp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ