Grendomide 25Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Grendomide 25mg
Tên thuốc: Grendomide 25mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Grendomide 25mg chứa:
- Lenalidomide: 25mg
- Tá dược vừa đủ
2. Công dụng - Chỉ định
Grendomide 25mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị đa u tủy
- Thiếu máu phụ thuộc vào truyền máu gây ra bởi hội chứng loạn sản tủy
- Điều trị u lympho tế bào vỏ tái phát hoặc khó chữa
- Điều trị u lympho nang đã từng được điều trị trước đó
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:
Chỉ định | Liều dùng |
---|---|
Đa u tủy (kết hợp với Dexamethasone, không đủ điều kiện cấy ghép) | 25mg/ngày, ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày |
Đa u tủy (kết hợp với bortezomib và dexamethasone, không đủ điều kiện cấy ghép) | 25mg/ngày, ngày 1-14 của chu kỳ 21 ngày, điều trị trong 8 chu kỳ. Sau đó chuyển sang liều 25mg/ngày, ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày (kết hợp với dexamethasone). |
Đa u tủy (kết hợp với melphalan và Prednisone, không đủ điều kiện cấy ghép) | 10mg/ngày, ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày, tối đa 9 chu kỳ. Sau đó chuyển sang liều 10mg/ngày, ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày (đơn trị). |
Đa u tủy (sau cấy ghép tự thân) | 10mg/ngày, ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp thuốc. |
Đa u tủy (đã điều trị ít nhất 1 liệu pháp trước đó) | 25mg/ngày, ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày |
Hội chứng loạn sản tủy | 10mg/ngày, ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày |
U lympho tế bào vỏ | 25mg/ngày, ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày |
U lympho nang | 20mg/ngày, ngày 1-21 của chu kỳ 28 ngày, tối đa 12 chu kỳ |
3.2 Cách dùng
Uống toàn bộ viên thuốc với một cốc nước đầy.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Grendomide 25mg nếu:
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Grendomide 25mg bao gồm (nhưng không giới hạn):
- Đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, yếu đuối
- Rối loạn giấc ngủ
- Dấu hiệu cảm lạnh (đau họng, nghẹt mũi, hắt hơi, sốt, ho)
- Đau khớp, chuột rút
- Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón
- Ngứa, phát ban, sưng tấy
- Chảy máu cam, dễ bầm tím, chảy máu bất thường
- Đột quỵ, hình thành cục máu đông
- Rối loạn thị lực, giọng nói, khó thở
- Đau ngực, đau lan lên vai, hàm, đổ mồ hôi
- Nước tiểu sẫm màu, vàng da, vàng mắt, phân màu đất sét
- Lở miệng, lở da, sưng nướu
- Tiểu ra máu, tiểu ít, đau lưng dưới, tê hoặc ngứa ran quanh miệng
- Yếu cơ, căng cơ
- Lú lẫn, ngất xỉu
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Grendomide 25mg cùng với:
- Thuốc tạo hồng cầu
- Thuốc làm tăng nguy cơ huyết khối
- Thuốc tránh thai đường uống (có thể làm giảm hiệu quả)
- Digoxin (có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong huyết tương)
- Statin (tăng nguy cơ tiêu cơ vân)
- Temsirolimus (có thể thay đổi dược động học)
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ngừng sử dụng Grendomide 25mg và báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện:
- Đau đầu dữ dội
- Tê đột ngột
- Khó thở
- Đau ngực
- Rối loạn thị lực
- Rối loạn lời nói
- Ho ra máu
- Sưng
- Bầm tím hoặc chảy máu bất thường
- Dấu hiệu nhiễm trùng
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử rối loạn tuyến giáp, bệnh gan, bệnh thận, dị ứng với Thalidomide, đột quỵ, huyết áp cao, tăng cholesterol, rối loạn chức năng tuyến giáp, không dung nạp Lactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Grendomide 25mg có thể gây dị tật bẩm sinh. Tuyệt đối không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú. Cần có biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có đầy đủ thông tin về xử trí quá liều. Trong trường hợp quá liều, cần theo dõi triệu chứng và áp dụng các biện pháp hỗ trợ thích hợp. Liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ẩm.
8. Thông tin về Lenalidomide
8.1 Dược lực học
Lenalidomide là một chất điều hòa miễn dịch có tác dụng chống ung thư, chống viêm và chống hình thành mạch. Nó có cấu trúc tương tự thalidomide nhưng an toàn và hiệu quả hơn. Lenalidomide hoạt động bằng cách thúc đẩy tế bào ác tính chết và tăng cường khả năng miễn dịch của vật chủ. Lenalidomide được chấp thuận sử dụng trong điều trị đa u tủy, hội chứng loạn sản tủy, u lympho tế bào vỏ, u lympho nang, và u lympho vùng biên.
8.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống, sinh khả dụng cao. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau 0.5-6 giờ.
- Phân bố: Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 75.8 ± 7.3 L.
- Chuyển hóa: Ít bị chuyển hóa ở gan, chủ yếu thủy phân trong huyết tương.
- Thải trừ: Thời gian bán hủy trung bình 3-5 giờ. Khoảng 90% thải trừ qua nước tiểu, 4% qua phân.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
9.1 Ưu điểm
- Có hiệu quả trong điều trị đa u tủy, hội chứng loạn sản tủy, u lympho tế bào vỏ, u lympho nang, u lympho vùng biên.
- Lenalidomide là thành phần quan trọng trong nhiều phác đồ điều trị đa u tủy, cải thiện kết quả điều trị.
- Dạng viên nang cứng, dễ sử dụng.
9.2 Nhược điểm
Giống như các thuốc điều trị ung thư khác, Grendomide 25mg có thể gây ra các tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này