Lenmital Tablets

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-11321-10
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Schnell Korea Pharma Co., Ltd

Video

Lenmital Tablets

Thuốc Lenmital Tablets được biết đến với công dụng điều trị các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Levofloxacin 1g/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Lenmital Tablets

Levofloxacin là một kháng sinh nhóm fluoroquinolon. Cơ chế tác dụng diệt khuẩn của Levofloxacin là ức chế enzym ADN - gyrase ở vi khuẩn. Enzym này cần thiết cho quá trình sao chép, phiên mã và sửa chữa ADN của vi khuẩn. Levofloxacin có tác dụng trên nhiều chủng loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn và một số loại ký sinh trùng.

2.2 Chỉ định

  • Viêm xoang cấp tính
  • Cơn kịch phát của viêm phế quản mạn tính do vi khuẩn
  • Viêm phổi mắc phải trong cộng đồng
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da
  • Nhiễm khuẩn đường tiểu chưa biến chứng hoặc có biến chứng
  • Viêm thận-bể thận cấp tính

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cho người lớn (khuyến cáo):

Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp:

  • Viêm phế quản cấp tính: 500mg/lần/ngày trong 7 ngày.
  • Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng: 500mg/lần, ngày 1-2 lần trong 7-14 ngày.
  • Viêm xoang hàm trên cấp tính: 500mg/lần/ngày trong 10-14 ngày.

Điều trị nhiễm trùng da và tổ chức dưới da:

  • Không biến chứng: 500mg/lần/ngày trong 7-10 ngày.
  • Có biến chứng: 750mg/lần/ngày trong 7-14 ngày.

Điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu:

  • Không biến chứng: 250mg/lần/ngày trong 3 ngày.
  • Có biến chứng: 250mg/lần/ngày trong 10 ngày.

Viêm thận - bể thận cấp: 250mg/lần/ngày trong 10 ngày.

Điều trị dự phòng phơi nhiễm trực khuẩn than: Liều duy nhất 500mg mỗi ngày, dùng trong 8 tuần.

Lưu ý: Bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ dựa trên độ thanh thải Creatinin.

3.2 Cách sử dụng

Thuốc dùng đường uống. Thời điểm uống thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Levofloxacin và các kháng sinh nhóm Quinolon.
  • Động kinh, thiếu hụt G6PD bẩm sinh.
  • Dưới 18 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Hay gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, rối loạn giấc ngủ, ăn mất ngon, thay đổi vị giác, nhức đầu, chóng mặt.

Hiếm gặp: Nhạy cảm ánh nắng, đau sưng khớp, cơ, đau bụng, phản ứng dị ứng.

Rất hiếm gặp: Động kinh, rối loạn tinh thần, nhịp tim, đau ngực, bồn chồn, lo âu, thay đổi lượng nước tiểu, vàng mắt, vàng da, bội nhiễm khi dùng thuốc kéo dài.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.

6. Tương tác thuốc

Không dùng chung với: Antacid, Sucralfat, Multivitamin (có thể làm giảm hấp thu thuốc. Uống các thuốc này ít nhất 2 giờ sau khi dùng Lenmital).

Cần giám sát chặt chẽ khi dùng đồng thời với: Theophylin, Warfarin (có thể tăng tác dụng chống đông máu), thuốc chống viêm không steroid (có thể gây kích thích thần kinh trung ương dẫn tới co giật), thuốc hạ đường huyết (có thể làm rối loạn đường huyết).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang dùng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng.
  • Thận trọng khi dùng cho người bị viêm kết tràng giả mạc.
  • Ngừng dùng thuốc nếu có đau, cảm giác bỏng, đau nhói dây thần kinh, tê hoặc suy yếu, sốt, cảm giác run, viêm hoặc đứt gân.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Xử trí quá liều

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu dùng quá liều.

7.4 Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi dùng thuốc cho người lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, đau đầu, nôn.

7.5 Bảo quản

Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30⁰C.

8. Thông tin thêm về Levofloxacin

(Thêm thông tin chi tiết về Levofloxacin nếu có sẵn)

9. Dược động học và dược lực học

(Thêm thông tin chi tiết về dược động học và dược lực học của Levofloxacin nếu có sẵn)


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ