Ledrobon - 4Mg/100Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-20610-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
4mg/100ml
Dạng bào chế:
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Quy cách:
Hộp 5 ống 10ml
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Renata Ltd.

Video

Ledrobon - 4mg/100ml

Tên thuốc: Ledrobon - 4mg/100ml

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư (Bisphosphonate)

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Zoledronic acid (dưới dạng zoledronic acid monohydrat) 4mg/100ml

Dạng bào chế: Dung dịch truyền tĩnh mạch

2. Công dụng và chỉ định

Ledrobon - 4mg/100ml được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Phòng ngừa các bệnh về xương như gãy xương, chèn ép cột sống ở bệnh nhân có bệnh ác tính liên quan đến xương.
  • Hỗ trợ điều trị tổn thương tiêu xương trong bệnh đa u tủy xương.
  • Quản lý tình trạng tăng calci huyết do các khối u ác tính gây ra.

3. Liều dùng và cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn và người cao tuổi

Phòng ngừa các bệnh xương: Liều khuyến nghị là 4 mg Zoledronic Acid, truyền tĩnh mạch trong ít nhất 15 phút, mỗi 3-4 tuần. Bệnh nhân nên bổ sung thêm 500 mg Canxi và 400 UI Vitamin D hàng ngày.

Điều trị tăng calci huyết do khối u ác tính: Dùng liều đơn 4 mg, truyền ít nhất 15 phút.

3.1.2 Bệnh nhân suy thận

Điều trị tăng calci huyết: Theo dõi chức năng thận thường xuyên, điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy giảm, và dừng nếu chức năng thận xấu đi. Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng (CLcr <30 ml/phút).

Cách điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận:

  • CLcr 50-60 ml/phút: Dùng liều 3.5 mg.
  • CLcr 40-49 ml/phút: Dùng liều 3.3 mg.
  • CLcr 30-39 ml/phút: Dùng liều 3.0 mg.

3.1.3 Bệnh nhân suy gan và trẻ em

Không đủ dữ liệu về an toàn và hiệu quả để khuyến cáo sử dụng Zoledronic Acid cho những đối tượng này.

3.2 Cách dùng

Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml được sử dụng qua đường truyền tĩnh mạch, với thời gian truyền tối thiểu là 15 phút. Lưu ý không trộn lẫn dung dịch này với các dung dịch chứa ion canxi hoặc các ion hóa trị hai, ví dụ như Ringer lactat. Việc truyền nên được thực hiện qua một đường truyền riêng biệt để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

4. Chống chỉ định

Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml không nên được sử dụng cho người mẫn cảm với zoledronic acid, hay các bisphosphat khác hoặc tá dược có trong thuốc, phụ nữ cho con bú.

5. Tác dụng phụ

  • Triệu chứng giống cúm: Gồm sốt, đau cơ, khớp, và xương. Các triệu chứng này thường tự hết sau 24-48 giờ.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Phát ban và ngứa: Một số trường hợp xuất hiện phát ban, ngứa.
  • Rối loạn thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, rối loạn vị giác.
  • Suy thận: Cần giám sát chức năng thận, đặc biệt ở bệnh nhân có vấn đề thận trước đó.
  • Hoại tử xương hàm: Đã được ghi nhận, đặc biệt ở bệnh nhân ung thư.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml + kháng sinh aminoglycosid: Cần thận trọng vì cả hai có khả năng làm giảm nồng độ canxi huyết thanh, có thể dẫn đến tình trạng hạ canxi kéo dài.
  • Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml + thuốc lợi tiểu: Mặc dù không có tương tác rõ ràng vẫn cần theo dõi chức năng thận của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.
  • Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml + Thalidomide: Có thể làm tăng nguy cơ suy giảm chức năng thận.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Sau khi dùng zoledronic acid, cần chú ý đến nồng độ canxi, phosphate và magnesium trong huyết thanh để phát hiện sớm tình trạng hạ các chỉ số này, từ đó có thể thực hiện điều trị bổ sung nếu cần thiết.
  • Bệnh nhân vừa phẫu thuật tuyến giáp có thể đối mặt với hạ canxi huyết do suy tuyến cận giáp, do đó cần theo dõi sát.
  • Chưa có đủ bằng chứng để khẳng định độ an toàn và hiệu quả của zoledronic acid trên trẻ em.
  • Đánh giá chức năng thận: Với bệnh nhân tăng canxi huyết do khối u ác tính có giảm chức năng thận, cần xem xét kỹ lưỡng lợi ích so với nguy cơ khi tiếp tục điều trị.
  • Việc điều trị bệnh nhân di căn xương cần cân nhắc kỹ lưỡng do hiệu quả điều trị đầu tiên có thể mất từ 2-3 tháng.
  • Acid zoledronic có khả năng gây rối loạn chức năng thận, đặc biệt ở những người có nguy cơ như mất nước hoặc đã có bệnh thận. Trước mỗi lần dùng zoledronic acid, cần đo nồng độ creatinin huyết thanh. Nếu phát hiện dấu hiệu suy thận, cần điều chỉnh liều hoặc dừng điều trị.
  • Sử dụng zoledronic acid có thể làm tăng nguy cơ hoại tử xương hàm, đặc biệt nếu bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ như tình trạng răng miệng kém hoặc cần phẫu thuật xâm lấn. Bệnh nhân cần duy trì vệ sinh răng miệng tốt và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề nào liên quan đến răng miệng trong quá trình điều trị.
  • Đã ghi nhận một số tác dụng phụ như hạ canxi máu và gãy xương không điển hình ở xương đùi, nên cần theo dõi cẩn thận trong quá trình điều trị.

8. Lưu ý khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Không dùng Ledrobon - 4mg/100ml cho đối tượng này.

9. Xử trí quá liều

Quá liều zoledronic acid có thể dẫn đến hạ canxi máu, gây ra các triệu chứng như co giật, tê bì hoặc loạn nhịp tim. Xử trí có thể cần thực hiện truyền canxi tĩnh mạch. Đồng thời, việc theo dõi chức năng thận là rất quan trọng vì zoledronic acid có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến thận.

10. Quên liều

Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.

11. Dược lực học và Dược động học

11.1 Dược lực học

Zoledronic acid là một bisphosphonat tác dụng chủ yếu trên xương, ngăn chặn hoạt động của các tế bào hủy xương. Tác động của Zoledronic acid là nhờ ái lực mạnh với mô xương đã khoáng hóa. Mặc dù cơ chế chính xác của việc ức chế tiêu xương vẫn chưa được biết rõ, nhưng nghiên cứu cho thấy zoledronic acid không làm thay đổi quá trình hình thành hay tính chất cơ học của xương. Ngoài việc ức chế tiêu xương, nó còn có tác dụng chống u bướu, giúp tăng cường hiệu quả điều trị di căn xương, như đã chứng minh trong các thí nghiệm tiền lâm sàng.

11.2 Dược động học

Hấp thu: Nồng độ thuốc Zoledronic acid trong huyết tương tăng nhanh khi truyền, đạt đỉnh khi kết thúc. Sau đó, nồng độ giảm nhanh, dưới 10% sau 4 giờ và dưới 1% sau 24 giờ.

Phân bố: Khoảng 39% thuốc thải qua nước tiểu trong 24 giờ đầu; phần lớn gắn kết với mô xương. Khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 56%.

Chuyển hóa: Zoledronic acid không bị chuyển hóa qua enzym CYP450, chủ yếu bài tiết không đổi qua thận.

Thải trừ: T1/2 ~ 146 giờ. Zoledronic acid được thải trừ qua hai giai đoạn, với giai đoạn đầu là thải nhanh.

12. Thông tin thêm về Zoledronic Acid

Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.

13. Bảo quản

Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ