Falipan
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Falipan: Thông tin chi tiết về thuốc gây tê
Falipan là thuốc gây tê phẫu thuật được sử dụng rộng rãi trong y tế. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc Falipan.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Lidocain Hydroclorid (dưới dạng Lidocain Hydroclorid.H2O) | 20 mg/ml |
Tá dược | Natri clorid, natri hydroxyd, nước cất pha tiêm vừa đủ |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Falipan
Lidocain, hoạt chất chính trong Falipan, là thuốc tê tại chỗ thuộc nhóm amid. Cơ chế tác dụng của Lidocain là gắn vào các thụ thể kênh natri ở màng tế bào, ngăn chặn sự đi vào của ion Na+. Điều này dẫn đến ức chế dẫn truyền thần kinh, gây mất cảm giác đau, nóng/lạnh, xúc giác nông và sâu. Lidocain cũng có tác dụng kháng histamin yếu và chống loạn nhịp. Đặc biệt, Lidocain gây giãn mạch tại chỗ tiêm, khác với nhiều thuốc tê khác.
Sau khi tiêm tĩnh mạch, tác dụng gây tê kéo dài khoảng 30 phút.
2.2 Chỉ định
Falipan được chỉ định trong các trường hợp cần gây tê tại chỗ và gây tê vùng, bao gồm:
- Gây tê bề mặt, tiêm ngấm
- Gây tê tiêm ngấm và dẫn truyền trong nha khoa
- Phong bế thần kinh ngoại biên, phong bế hạch giao cảm
- Gây tê tủy sống, ngoài màng cứng
- Gây tê vùng và tĩnh mạch vùng
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả. Liều dùng phụ thuộc vào cân nặng của bệnh nhân. Liều tối đa là 300 mg khi không có chất gây co mạch, và 500 mg khi có chất gây co mạch. Cần điều chỉnh liều ở trẻ em và người cao tuổi.
3.2 Cách dùng
Falipan được dùng theo đường tiêm: trong da, dưới da, tĩnh mạch, hoặc vào mô. Việc tiêm phải được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn. Bệnh nhân cần được đặt ở tư thế phù hợp. Tiêm chậm và theo dõi chặt chẽ phản ứng của bệnh nhân. Chuẩn bị sẵn Atropin cho các trường hợp cần gây tê tại chỗ. Trong trường hợp gây tê vùng, cần dùng thuốc tiền mê trước khi dùng Falipan.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Falipan trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Lidocain hoặc bất kỳ thuốc gây tê nhóm amid nào.
- Block nhĩ thất
- Hội chứng Adams-Stokes
- Rối loạn xoang-nhĩ nặng
- Suy tim nặng
- Block trong thất
- Rối loạn chuyển hóa Porphyrin
- Rối loạn đông máu
- Tăng áp lực nội sọ
- Thiếu máu, giảm thể tích máu chưa hồi phục
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Nhịp tim chậm, huyết áp thấp, tăng huyết áp, buồn nôn, nôn, chóng mặt, dị cảm.
Ít gặp: Nhiễm độc hệ thần kinh trung ương (ù tai, run rẩy, tê lưỡi, đau bụng, rối loạn ngôn ngữ, thính giác và thị giác).
Hiếm gặp: Phản ứng dị ứng (phù nề, nổi mày đay, sốc phản vệ, suy hô hấp, suy tim, rối loạn nhịp tim, tổn thương thần kinh, bệnh thần kinh, song thị).
6. Tương tác thuốc
Falipan có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng kết hợp Falipan với các thuốc khác, đặc biệt là:
- Thuốc co mạch (như Adrenalin): Kéo dài thời gian tác dụng của Lidocain.
- Alkaloid gây co mạch của nấm cựa gà (Ergotamin) hoặc epinephrin: Có thể gây tăng hoặc hạ huyết áp.
- Thuốc an thần: Tăng ảnh hưởng lên hệ thần kinh trung ương.
- Aprindine, Mexiletin, Tocainid: Cộng hợp gây tác dụng phụ.
- Propanolol, Diltiazem, Verapamil hoặc Cimetidin: Giảm độ thanh thải Lidocain.
- Thuốc giảm đau thần kinh, thuốc mê (ether): Tăng độc tính.
- Glycosid tim: Có thể làm giảm độc tính của thuốc tê.
- Thuốc giãn cơ loại không khử cực: Lidocain kéo dài tác dụng của các thuốc này.
7. Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng ở các đối tượng sau:
- Block tim một phần hoặc hoàn toàn
- Rối loạn chức năng thận
- Rối loạn chức năng gan
- Tiêm vào vùng bị nhiễm khuẩn, viêm
- Nhược cơ
- Người cao tuổi hoặc người có sức khỏe kém
Lưu ý trong sản khoa: Không nên sử dụng Lidocain nồng độ trên 1%. Sau khi gây tê vùng, triệu chứng độc tính có thể xuất hiện ở trẻ sơ sinh (nhịp tim nhanh, block nhĩ thất…).
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cân nhắc kỹ lợi ích-nguy cơ. Lidocain có thể tìm thấy trong sữa mẹ.
Bảo quản: Bảo quản trong bao bì gốc, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Lidocain
Lidocain là một thuốc tê cục bộ và tại chỗ hiệu quả, cũng có công dụng chống loạn nhịp và giảm đau. Nó có thể được sử dụng như một chất hỗ trợ cho đặt nội khí quản và là một trong những thuốc chính để gây mê giảm opioid hoặc thủ thuật gây mê không chứa opioid. Thuốc được sử dụng đường tiêm nên không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố đường tiêu hóa.
9. Quá liều, quên liều
Quá liều: Triệu chứng quá liều có thể bao gồm nhiễm độc hệ thần kinh trung ương và tim mạch. Cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng hô hấp và tuần hoàn.
Quên liều: Nếu quên liều, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn.
10. Dược động học và dược lực học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo đáng tin cậy về dược động học và dược lực học của Lidocain.)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này