Lazine 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lazine 5mg
Thuốc Chống Dị Ứng
Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Lazine 5mg chứa:
Hoạt chất: | Levocetirizin dihydroclorid 5mg |
Tá dược: | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng
Lazine 5mg được sử dụng để điều trị các triệu chứng của:
- Viêm mũi dị ứng (theo mùa và quanh năm)
- Mày đay mạn tính tự phát
Thuốc được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
Chỉ định
Điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng (theo mùa và quanh năm) và mày đay mạn tính tự phát ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
Chống chỉ định
Không sử dụng Lazine 5mg nếu:
- Quá mẫn cảm với levocetirizin hoặc cetirizin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân suy thận giai đoạn cuối.
- Trẻ em có suy thận.
Tác dụng phụ
Levocetirizin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Buồn ngủ
- Mệt mỏi
- Suy nhược
- Viêm họng
- Khô miệng
- Viêm mũi họng
- Sốt (ở trẻ em)
- Ho (ở trẻ em)
- Chảy máu mũi (ở trẻ em)
Các tác dụng phụ hiếm gặp hơn bao gồm:
- Ngất
- Tăng cân
- Quá mẫn và phản vệ
- Nổi mề đay
- Phát ban
- Ngứa
- Co giật
- Rối loạn thị lực
- Đánh trống ngực
- Khó thở
- Buồn nôn
- Viêm gan
- Đau cơ
Tương tác thuốc
Levocetirizin ít có khả năng gây tương tác thuốc thông qua ức chế hoặc cảm ứng enzym gan. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cùng với:
- Ritonavir: Có thể làm tăng AUC của cetirizin.
- Rượu hoặc các chất ức chế thần kinh trung ương: Có thể tăng tác dụng an thần.
- Theophylline (liều cao): Có thể làm giảm độ thanh thải cetirizin.
Dược lực học
Levocetirizin là đồng phân hoạt tính của cetirizin, có tác dụng kháng histamin, ức chế chọn lọc thụ thể H1. Levocetirizin ức chế sự phản ứng gây tấy đỏ do histamin, kéo dài ít nhất 24 giờ ở liều 5 mg. Thuốc không ảnh hưởng đến tỷ số QT/QTc ở liều cao (30 mg), do đó, ít có khả năng gây tác động nghiêm trọng lên tim mạch.
Dược động học
Hấp thu: Levocetirizin được hấp thu mạnh và nhanh. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 0,9 giờ.
Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương khoảng 90%, thể tích phân bố (Vd) là 0,4 L/kg.
Chuyển hóa: Ít bị chuyển hóa (dưới 14% liều dùng).
Đào thải: Thời gian bán thải trung bình là 7,9 giờ. Thuốc chủ yếu được đào thải qua thận (85,4% liều dùng), với 12,9% được thải qua phân.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 5 mg mỗi ngày vào buổi tối (có thể giảm còn 2,5 mg nếu cần).
- Trẻ em 6-11 tuổi: 2,5 mg mỗi ngày vào buổi tối.
Cách dùng: Uống
Suy thận: Cần điều chỉnh liều tùy theo mức độ suy thận. Bệnh nhân suy thận nặng hoặc đang thẩm tách không nên sử dụng.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Độ an toàn và hiệu quả của levocetirizin chưa được xác định ở trẻ dưới 6 tuổi.
- Cần thận trọng khi dùng cho người cao tuổi, thường khởi đầu với liều thấp nhất.
- Levocetirizin chủ yếu thải qua thận, nguy cơ tác dụng phụ có thể tăng cao ở bệnh nhân suy thận.
- Một số bệnh nhân có thể buồn ngủ khi dùng thuốc, nên tránh lái xe hoặc vận hành máy móc. Không nên phối hợp với rượu và các thuốc ức chế thần kinh trung ương.
- Levocetirizin thuộc nhóm B, cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ mang thai.
- Không khuyến cáo dùng trong thời gian cho con bú.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm chóng mặt (ở người lớn) và kích động, tăng động, sau đó là chóng mặt (ở trẻ em). Hiện tại, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho levocetirizin. Trong trường hợp quá liều, nên tiến hành điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Thẩm tách máu không loại bỏ được đáng kể levocetirizin.
Quên liều
Thông tin này không có trong nguồn dữ liệu cung cấp.
Thông tin về thành phần hoạt chất (Levocetirizin)
Levocetirizin là đồng phân hoạt tính của cetirizin, một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai. Nó hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc thụ thể H1 histamin, ngăn chặn sự giải phóng histamin và các chất trung gian viêm khác, từ đó làm giảm các triệu chứng dị ứng như ngứa, hắt hơi, chảy nước mũi và sổ mũi.
Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này