Lamotor-50

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21140-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 5 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Video

Lamotor-50

Thông tin sản phẩm
Tên thuốc: Lamotor-50
Thành phần:
  • Hoạt chất: Lamotrigine 50mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên nén.
Dạng bào chế: Viên nén

Tác dụng và Chỉ định

Lamotrigine, hoạt chất chính của Lamotor-50, có tác dụng rõ rệt trong điều trị các cơn co giật toàn thể, cục bộ, và các rối loạn cưỡng bức. Cơ chế tác dụng bao gồm tăng hoạt động của các thụ thể GABA, điều chỉnh hoạt động của các chất trung gian hóa học dẫn truyền thần kinh trung ương và tăng sự nhạy cảm của hệ thống kênh ion natri.

Chỉ định:

  • Điều trị bổ trợ các cơn động kinh cục bộ ở người lớn.
  • Điều trị các cơn động kinh toàn thể (cơn lớn, cơn nhỏ có hoặc không kèm co cứng giật rung).
  • Thay thế thuốc chống động kinh cảm ứng men.

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng Lamotor-50 phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.

Liều dùng tham khảo:

(Lưu ý: Đây chỉ là liều tham khảo, liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định)

Nhóm tuổi Kết hợp với thuốc chống động kinh Liều dùng (mg/kg/ngày hoặc mg/ngày)
2-12 tuổi Tuần 1-2: 0.15; Tuần 3-4: 0.3; Duy trì: 1-5 (tối đa 200mg/ngày)
2-12 tuổi Không Tuần 1-2: 0.6; Tuần 3-4: 1-2; Duy trì: 5-15 (tối đa 400mg/ngày)
>12 tuổi Tuần 1-2: 25; Tuần 3-4: 25; Duy trì: 100-400
>12 tuổi Có (thuốc cảm ứng men) Tuần 1-2: 50; Tuần 3-4: 100; Duy trì: 300-500

Cách dùng:

  • Uống thuốc cùng thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều.
  • Nếu quên liều, bổ sung ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
  • Trong trường hợp quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

Chống chỉ định

  • Bệnh nhân mẫn cảm với Lamotrigine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Thần kinh trung ương: Mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng.

Các tác dụng phụ thường nhẹ và tự khỏi. Tuy nhiên, nếu gặp các phản ứng dị ứng như mẩn ngứa, nổi mề đay, cần báo ngay cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

  • Valproate: Làm giảm chuyển hóa Lamotrigine, tăng thời gian thải trừ.
  • Thuốc chống động kinh (Phenytoin, Carbamazepin, Primidon, Phenobarbital): Gây tăng chuyển hóa Lamotrigine ở gan.
  • Carbamazepin: Có thể gây chóng mặt, nhìn đôi, mất phối hợp vận động và buồn nôn khi dùng cùng Lamotrigine.
  • Oxcarbazepine: Có thể làm giảm nồng độ Lamotrigine.
  • Topiramate: Lamotrigine làm tăng nồng độ Topiramate khi phối hợp.

Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng chất kích thích trong thời gian dùng thuốc.
  • Không được ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều dần dần trong khoảng 2 tuần.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người suy thận giai đoạn cuối.
  • Cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
  • Phụ nữ mang thai: Không gây dị tật bẩm sinh nhưng có thể ảnh hưởng đến thai nhi do làm giảm acid folic. Cần bổ sung acid folic và theo dõi nồng độ Lamotrigine trong máu.
  • Phụ nữ cho con bú: Lamotrigine bài tiết qua sữa mẹ, cần thận trọng khi sử dụng.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em. Không sử dụng thuốc quá hạn.

Thông tin thêm về Lamotrigine

Lamotrigine là một thuốc chống động kinh thuộc nhóm thuốc chống co giật. Cơ chế chính của nó là ức chế sự giải phóng glutamate và aspartate, các chất dẫn truyền thần kinh gây kích thích, từ đó làm giảm hoạt động quá mức của tế bào thần kinh trong não.

Xử lý quá liều, quên liều

Quá liều: Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống bù ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ