Lamotor-50
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lamotor-50
Thông tin sản phẩm | |
---|---|
Tên thuốc: | Lamotor-50 |
Thành phần: |
|
Dạng bào chế: | Viên nén |
Tác dụng và Chỉ định
Lamotrigine, hoạt chất chính của Lamotor-50, có tác dụng rõ rệt trong điều trị các cơn co giật toàn thể, cục bộ, và các rối loạn cưỡng bức. Cơ chế tác dụng bao gồm tăng hoạt động của các thụ thể GABA, điều chỉnh hoạt động của các chất trung gian hóa học dẫn truyền thần kinh trung ương và tăng sự nhạy cảm của hệ thống kênh ion natri.
Chỉ định:
- Điều trị bổ trợ các cơn động kinh cục bộ ở người lớn.
- Điều trị các cơn động kinh toàn thể (cơn lớn, cơn nhỏ có hoặc không kèm co cứng giật rung).
- Thay thế thuốc chống động kinh cảm ứng men.
Liều dùng và Cách dùng
Liều dùng Lamotor-50 phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và khả năng dung nạp của từng bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có liều dùng phù hợp.
Liều dùng tham khảo:
(Lưu ý: Đây chỉ là liều tham khảo, liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định)
Nhóm tuổi | Kết hợp với thuốc chống động kinh | Liều dùng (mg/kg/ngày hoặc mg/ngày) |
---|---|---|
2-12 tuổi | Có | Tuần 1-2: 0.15; Tuần 3-4: 0.3; Duy trì: 1-5 (tối đa 200mg/ngày) |
2-12 tuổi | Không | Tuần 1-2: 0.6; Tuần 3-4: 1-2; Duy trì: 5-15 (tối đa 400mg/ngày) |
>12 tuổi | Có | Tuần 1-2: 25; Tuần 3-4: 25; Duy trì: 100-400 |
>12 tuổi | Có (thuốc cảm ứng men) | Tuần 1-2: 50; Tuần 3-4: 100; Duy trì: 300-500 |
Cách dùng:
- Uống thuốc cùng thời điểm mỗi ngày để tránh quên liều.
- Nếu quên liều, bổ sung ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
- Trong trường hợp quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với Lamotrigine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Thần kinh trung ương: Mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, hoa mắt.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng.
Các tác dụng phụ thường nhẹ và tự khỏi. Tuy nhiên, nếu gặp các phản ứng dị ứng như mẩn ngứa, nổi mề đay, cần báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc
- Valproate: Làm giảm chuyển hóa Lamotrigine, tăng thời gian thải trừ.
- Thuốc chống động kinh (Phenytoin, Carbamazepin, Primidon, Phenobarbital): Gây tăng chuyển hóa Lamotrigine ở gan.
- Carbamazepin: Có thể gây chóng mặt, nhìn đôi, mất phối hợp vận động và buồn nôn khi dùng cùng Lamotrigine.
- Oxcarbazepine: Có thể làm giảm nồng độ Lamotrigine.
- Topiramate: Lamotrigine làm tăng nồng độ Topiramate khi phối hợp.
Lưu ý và thận trọng
- Không sử dụng chất kích thích trong thời gian dùng thuốc.
- Không được ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều dần dần trong khoảng 2 tuần.
- Thận trọng khi sử dụng cho người suy thận giai đoạn cuối.
- Cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Phụ nữ mang thai: Không gây dị tật bẩm sinh nhưng có thể ảnh hưởng đến thai nhi do làm giảm acid folic. Cần bổ sung acid folic và theo dõi nồng độ Lamotrigine trong máu.
- Phụ nữ cho con bú: Lamotrigine bài tiết qua sữa mẹ, cần thận trọng khi sử dụng.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa tầm tay trẻ em. Không sử dụng thuốc quá hạn.
Thông tin thêm về Lamotrigine
Lamotrigine là một thuốc chống động kinh thuộc nhóm thuốc chống co giật. Cơ chế chính của nó là ức chế sự giải phóng glutamate và aspartate, các chất dẫn truyền thần kinh gây kích thích, từ đó làm giảm hoạt động quá mức của tế bào thần kinh trong não.
Xử lý quá liều, quên liều
Quá liều: Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều: Uống bù ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này