Kimmtrak 100Mcg/0,5Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Kimmtrak 100mcg/0,5ml
Thuốc Trị Ung Thư
Thành phần
Mỗi lọ Kimmtrak 100mcg/0,5ml chứa:
Hoạt chất: | Tebentafusp 100 mcg |
Tá dược: | Vừa đủ 0,5ml |
Dạng bào chế: Dung dịch cô đặc pha tiêm truyền
Công dụng - Chỉ định
Kimmtrak 100mcg/0,5ml được chỉ định điều trị u hắc tố màng bồ đào ở người lớn có kết quả xét nghiệm HLA-A*02:01 dương tính, trong trường hợp bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc đã di căn.
Liều dùng - Cách dùng
Kimmtrak 100mcg/0,5ml chỉ được sử dụng theo đơn của bác sĩ và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị ung thư. Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao về hội chứng giải phóng cytokine (CRS).
Cách dùng: Truyền tĩnh mạch (nhỏ giọt).
Liều dùng khuyến cáo:
- Ngày 1: 20 mcg
- Ngày 8: 30 mcg
- Ngày 15: 68 mcg
- Sau đó: 68 mcg/tuần
Khuyến cáo nhập viện cho 3 lần truyền đầu tiên để theo dõi chặt chẽ.
Có thể truyền dịch trước khi sử dụng Kimmtrak để phòng ngừa hạ huyết áp do CRS. Điều trị tiếp tục nếu bệnh nhân đáp ứng tốt và không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Chống chỉ định
Không sử dụng Kimmtrak 100mcg/0,5ml nếu người bệnh dị ứng với tebentafusp hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng, cần báo ngay cho bác sĩ:
- Phản ứng dị ứng (nổi mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi, họng)
- Triệu chứng CRS: sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, khó thở, nhịp tim không đều
- Tổn thương gan: đau bụng trên bên phải, chán ăn, buồn nôn, phân màu sáng, nước tiểu sẫm màu, vàng da hoặc vàng mắt
Tác dụng phụ nhẹ hơn (thông báo cho bác sĩ nếu kéo dài hoặc gây khó chịu): da khô, ngứa, mệt mỏi, buồn nôn, đau bụng, sưng ở mắt cá chân, bàn tay hoặc bàn chân.
Tương tác thuốc
Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc với Kimmtrak. Tuy nhiên, có khả năng tăng cytokine tiền viêm, làm giảm hoạt động của enzyme CYP450.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Theo dõi AST/ALT và bilirubin trước và trong quá trình điều trị, đặc biệt trong 3 lần truyền đầu tiên vì có thể tăng các chỉ số này.
- Không dùng cho phụ nữ có thai.
- Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu CRS (sốt, hạ huyết áp, khó thở, mệt mỏi). Chuẩn bị sẵn thuốc và thiết bị để xử lý CRS.
- Phản ứng da (phát ban, ngứa) có thể xảy ra, thường bắt đầu sau 1 ngày và cải thiện sau 6 ngày. Có thể cần thuốc kháng histamin hoặc steroid.
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
- Ngưng cho con bú trong thời gian điều trị.
Xử lý quá liều
Hiện chưa có thông tin cụ thể về xử trí quá liều. Nếu xảy ra, cần theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu bất lợi và điều trị triệu chứng.
Quên liều
Liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C. Không đông lạnh. Để trong hộp bên ngoài để tránh ánh sáng. Sau khi mở, pha loãng và sử dụng ngay. Dung dịch pha loãng bảo quản ở nhiệt độ phòng tối đa 4 giờ hoặc ở 2-8°C tối đa 24 giờ (bao gồm thời gian truyền).
Dược lực học
Tebentafusp là protein bispecific, kết hợp thụ thể tế bào T (TCR) và mảnh kháng thể nhắm vào CD3. TCR liên kết với peptide gp100 trên tế bào u hắc tố (HLA-A*02:01 dương tính). Vùng CD3 liên kết với tế bào T, kích hoạt tế bào T tiêu diệt tế bào u hắc tố bằng cách giải phóng cytokine gây viêm và protein phân hủy tế bào.
Dược động học
Dược động học của Tebentafusp tuyến tính và tỷ lệ thuận với liều (20-68 mcg). Sau truyền tĩnh mạch, nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) đạt được ngay khi kết thúc truyền. Không tích lũy khi dùng hàng tuần. Tebentafusp phân bố hạn chế, thể tích phân bố tương đương thể tích máu. Con đường chuyển hóa và thải trừ chưa được xác định rõ, nhưng được cho là phân hủy thành peptide nhỏ và acid amin. Độ thanh thải toàn thân ước tính 4,29 L/ngày, thời gian bán thải khoảng 6-8 giờ ở bệnh nhân u hắc tố màng bồ đào di căn.
Thông tin về Tebentafusp
Tebentafusp là một liệu pháp nhắm mục tiêu tế bào T, được thiết kế để kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công các tế bào ung thư. Nó hoạt động bằng cách liên kết với cả tế bào ung thư và tế bào T, kích thích phản ứng miễn dịch mạnh mẽ.
Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị u hắc tố màng bồ đào (HLA-A*02:01 dương tính).
- Cơ chế bispecific kích hoạt tế bào T hiệu quả.
- Liệu trình điều trị có thể điều chỉnh.
- Sử dụng trong môi trường kiểm soát CRS.
Nhược điểm
- Tác dụng phụ nghiêm trọng (CRS, tổn thương gan, phản ứng dị ứng).
- Cần theo dõi chặt chẽ tại bệnh viện.
- Yêu cầu bảo quản lạnh.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này