Ior Epocim-2000
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ior Epocim-2000
Thuốc Tác Dụng Lên Quá Trình Đông Máu
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Recombinant Human Erythropoietin | 2000 IU/ml |
Tá dược | Vừa đủ 1ml |
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Recombinant Human Erythropoietin là một loại Erythropoietin tái tổ hợp. Nó kích thích hoạt tính của các tế bào gốc dòng hồng cầu và tiền nguyên hồng cầu, từ đó kích thích sinh máu từ tủy xương. Do đó, thuốc có tác dụng trong điều trị thiếu máu.
2.2 Chỉ định
Ior Epocim-2000 được chỉ định để điều trị thiếu máu trong các trường hợp:
- Suy thận mạn
- Nhiễm HIV đang được điều trị bằng Zidovudine
- Ung thư không phải dạng tủy đang hóa trị liệu
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Các khuyến cáo liều dùng ban đầu như sau:
3.1.1 Suy thận mạn:
Điều trị khởi đầu: 40 IU/kg, tiêm tĩnh mạch 3 lần/tuần. Có thể tiêm dưới da với liều bằng ½ liều tiêm tĩnh mạch. Liều dùng sau đó sẽ được điều chỉnh dựa trên chỉ số Hematocrit.
Điều trị duy trì (bệnh nhân thẩm phân): 60 IU/kg, tiêm tĩnh mạch 3 lần/tuần.
3.1.2 Nhiễm HIV (đang điều trị bằng Zidovudine):
Liều khởi đầu: 100 IU/kg, 3 lần/tuần, trong 2 tháng. Có thể tăng liều thêm 50-100 IU/kg sau 4-6 tuần nếu không đạt đáp ứng.
Liều duy trì sẽ được điều chỉnh dựa trên đáp ứng điều trị với Zidovudine và tình trạng nhiễm trùng.
3.1.3 Ung thư (đang hóa trị liệu):
Liều khởi đầu: 150 IU/kg, 3 lần/tuần. Có thể tăng liều nếu cần, tối đa 300 IU/kg/lần.
3.2 Cách dùng
Thuốc được tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da. Trước khi tiêm, cần giám sát và đánh giá mức Erythropoietin nội sinh huyết thanh để xác định liều. Tuyệt đối không pha thuốc với bất kỳ dung dịch nào khác nếu không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Ior Epocim-2000 trong các trường hợp sau:
- Dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú
- Ung thư máu dòng hồng cầu
- Tăng huyết áp chưa được kiểm soát
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Tăng huyết áp
- Tăng nhịp tim
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Sốt
- Cơn động kinh
- Huyết khối
- Ho
- Nhiễm trùng hô hấp
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Ior Epocim-2000 với các thuốc khác. Tuy nhiên, hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và sản phẩm khác bạn đang sử dụng để đảm bảo an toàn.
7. Lưu ý và thận trọng
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Thuốc có thể gây tác dụng phụ trên thần kinh, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Kiểm soát huyết áp ổn định trước khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân suy thận kèm tăng huyết áp.
- Thuốc không thay thế truyền máu cấp cứu.
- Không tự ý tăng hoặc giảm liều.
- Không được ngừng thuốc đột ngột.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
7.3 Quá liều
Quá liều có thể gây tăng nhanh Hemoglobin và các biến chứng tim mạch. Liên hệ ngay với cơ sở y tế nếu gặp bất thường.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi ẩm thấp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Recombinant Human Erythropoietin
(Thêm thông tin chi tiết về Recombinant Human Erythropoietin nếu có sẵn)
9. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VN-15383-12
Nhà sản xuất: Công ty Centro de Immunogia Molecular (CIM) – Cu Ba
Đóng gói: Hộp 10 lọ, mỗi lọ 1ml
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này