Kidhepet-New

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-29936-18
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch uống
Quy cách:
Hộp 20 gói x 1,5g
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex

Video

Kidhepet-New

Thuốc Kháng Virus

1. Thành phần

Mỗi gói 1,5g thuốc Kidhepet-New chứa:

Aciclovir 200mg
Tá dược (Sucralose, Mannitol, Crospovidon, Aerosil, Tartrazin, Ethyl vanilin) vừa đủ 1 gói 1,5g

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch uống

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Kidhepet-New

2.1.1 Dược lực học

Thành phần hoạt chất chính là Aciclovir, một thuốc kháng virus tương tự nucleoside tổng hợp. Trong cơ thể, Aciclovir hoạt động dưới dạng Aciclovir triphosphat. Nó ức chế enzyme ADN polymerase và ngăn cản virus gắn vào ADN, do đó ngăn chặn sự nhân lên của virus. Aciclovir được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh zona, thủy đậu, mụn rộp và mụn rộp sinh dục do virus herpes gây ra.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng của Aciclovir rất thấp, chỉ khoảng 10-20%.
  • Phân bố: Thể tích phân bố là 0,6L/kg. Khả năng liên kết với protein huyết tương khoảng 9-33%.
  • Chuyển hóa: Được chuyển hóa tại gan thành 9-carboxymethoxymethylguanin và Aciclovir monophosphat.
  • Thải trừ: Phần lớn được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Một phần nhỏ được đào thải qua phân.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị bệnh Zona (nhiễm Herpes zoster)
  • Điều trị bệnh thủy đậu (nhiễm Varicella zoster)
  • Điều trị herpes sinh dục do nhiễm virus Herpes simplex
  • Dự phòng nhiễm và tái phát virus Herpes simplex

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng thuốc Kidhepet-New được khuyến cáo như sau:

Trẻ em:

Trường hợp Nhóm tuổi Liều dùng
Điều trị bệnh thủy đậu (5 ngày) Dưới 2 tuổi 4 gói/ngày, mỗi 4 giờ 1 gói
2-5 tuổi 8 gói/ngày, mỗi 4 giờ 2 gói
Trên 6 tuổi 16 gói/ngày, mỗi 4 giờ 4 gói
Điều trị nhiễm virus Herpes simplex (5 ngày) Trên 2 tuổi 5 gói/ngày, mỗi 4 giờ 1 gói
Dự phòng nhiễm virus Herpes simplex 2 tuổi trở lên 4 gói/ngày, mỗi 6 giờ 1 gói

Lưu ý: Trẻ sơ sinh và trẻ dưới 2 tuổi trong một số trường hợp nên dùng Aciclovir dạng bào chế khác. Trẻ có hệ miễn dịch suy yếu cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Người lớn:

Trường hợp Liều dùng
Điều trị bệnh thủy đậu và zona (7 ngày) 16 gói/ngày, mỗi 4 giờ 4 gói
Điều trị nhiễm virus Herpes simplex (5 ngày) 5 gói/ngày, mỗi 4 giờ 1 gói
Dự phòng nhiễm virus Herpes simplex (người bình thường) 4 gói/ngày, mỗi 6 giờ 1 gói (có thể tăng liều hoặc kéo dài khoảng cách giữa các lần uống)
Dự phòng nhiễm virus Herpes simplex (người suy giảm miễn dịch) 4 gói/ngày, mỗi 6 giờ 1 gói (có thể tăng lên 2 gói/lần trong trường hợp nặng)

Lưu ý: Giảm liều ở người cao tuổi có suy giảm chức năng thận. Cần duy trì đủ nước trong quá trình điều trị.

3.2 Cách dùng

Pha gói thuốc vào nước ấm vừa đủ, khuấy đều và uống ngay sau khi pha. Có thể dùng sữa hoặc thức ăn mềm thay nước nếu không thích mùi thuốc.

4. Chống chỉ định

Không dùng cho người mẫn cảm với Aciclovir, Valacyclovir hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp (thường nhẹ và tự khỏi): đau đầu, chóng mặt, rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, đau bụng, nôn, buồn nôn), ngứa, phát ban, nhạy cảm với ánh sáng, sốt, mệt mỏi. Thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.

6. Tương tác thuốc

Có thể tương tác với: Probenecid, Cimetidin, Mycophenolate mofetil, Theophyllin, Zidovudin, Interferon, Ketoconazol. Thông báo cho bác sĩ nếu đang dùng các thuốc này.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không dùng thuốc quá hạn.
  • Vẫn có thể lây nhiễm cho người khác, cần tránh tiếp xúc vùng nhiễm bệnh.
  • Không chạm vào mắt sau khi tiếp xúc vùng da bị nhiễm virus.
  • Rửa tay thường xuyên.
  • Không nên dùng cho trẻ nhỏ dưới 2 tuổi.
  • Bổ sung đủ nước khi dùng liều cao để tránh độc thận.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chỉ sử dụng khi đã cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ. Aciclovir có thể đi vào sữa mẹ, cần thận trọng khi dùng cho bà mẹ cho con bú.

7.3 Quá liều

Các triệu chứng: nôn, buồn nôn, lú lẫn, đau đầu. Ngừng dùng thuốc và liên hệ bác sĩ, có thể cần thẩm phân máu.

7.4 Bảo quản

Nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Aciclovir

Aciclovir là một thuốc kháng virus được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp thuận sử dụng từ ngày 29 tháng 3 năm 1982. Nó tác động đến sự tăng sinh của virus mà không ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa của các tế bào khác. Thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

9. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Dạng bột pha dễ dùng cho trẻ nhỏ và người khó nuốt.
  • Tác động chọn lọc vào virus.
  • Có thể dùng chung với thức ăn.
  • Khả năng điều trị rộng, hiếm khi quá liều.
  • Thuốc đầu tay trong điều trị nhiễm virus Herpes.

Nhược điểm:

  • Khả năng hấp thu thấp, có thể cần liều cao.
  • Có thể gây hại cho thận nếu không bổ sung đủ nước.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ