Kephazon-S Fort 1.5G 

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-10022-05
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ x 1,5g
Xuất xứ:
Ý
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp

Video

Kephazon-S Fort 1.5g

Thuốc Kephazon-S Fort 1.5g là thuốc kháng sinh được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nặng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thuốc, bao gồm thành phần, công dụng, liều dùng và các lưu ý cần thiết.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefoperazone 1g/lọ
Tá dược vừa đủ

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3

Dạng bào chế: Bột pha dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Cefoperazone là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ ba có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cefoperazone liên kết với các protein liên kết penicillin (PBP) trên thành tế bào vi khuẩn, gây ức chế giai đoạn cuối cùng của quá trình tổng hợp thành tế bào. Thuốc có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều vi khuẩn Gram âm như N. Gonorrhoeae, Citrobacter, Proteus, Pseudomonas, Salmonella, Shigella, Enterobacter,...

2.2 Chỉ định

Kephazon-S Fort 1.5g được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt là những trường hợp vi khuẩn đã kháng với các kháng sinh beta-lactam khác. Các chỉ định bao gồm:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên và dưới
  • Nhiễm trùng đường tiểu trên và dưới
  • Viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường ruột, viêm đường mật, các nhiễm trùng ổ bụng khác
  • Nhiễm trùng huyết
  • Viêm màng não, viêm đường tiết niệu
  • Nhiễm trùng da và mô mềm
  • Nhiễm trùng xương và khớp
  • Viêm vùng chậu, viêm nội mạc tử cung, lậu cầu và các nhiễm trùng đường sinh dục khác
  • Phòng ngừa nhiễm trùng sau phẫu thuật (vùng bụng, phụ khoa, tim mạch, chỉnh hình)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

  • Nhiễm khuẩn nhẹ và trung bình: 1-2g/12 giờ
  • Nhiễm khuẩn nặng: 2-4g/12 giờ

Trẻ em: 25-100mg/kg/12 giờ (liều dùng cần được bác sĩ chỉ định)

Suy thận: Cần điều chỉnh liều theo chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể không cần giảm liều.

Suy gan hoặc tắc mật: Không dùng quá 4g/ngày.

3.2 Cách dùng

Kephazon-S Fort 1.5g được dùng bằng đường tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch. Kiểm tra kỹ lọ thuốc trước khi sử dụng để đảm bảo không có cặn hay hư hỏng.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Kephazon-S Fort 1.5g cho những bệnh nhân mẫn cảm với cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Kephazon-S Fort 1.5g bao gồm:

  • Phản ứng quá mẫn da
  • Vàng da
  • Sốc phản vệ
  • Tăng men gan
  • Suy thận cấp
  • Viêm đại tràng giả mạc
  • Viêm phổi kẽ

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Cefoperazone có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:

  • Amikacin: Có thể làm giảm thải trừ Cefoperazone, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết thanh.
  • Các thuốc khác: Abacavir, Aceclofenac, Acetaminophen, Acrivastine, Albutrepenonacog alfa, Alclofenac (Cefoperazone có thể làm giảm thời gian đào thải của các thuốc này).

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, vitamin và thực phẩm chức năng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan nặng, nhiễm trùng, dị ứng, người già, suy kiệt, ăn uống kém, phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Sử dụng thuốc ngay sau khi pha, tránh để lâu ngoài không khí.
  • Thuốc chỉ được tiêm bởi nhân viên y tế.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác hại rõ ràng, tuy nhiên chưa khẳng định được tính an toàn trên người. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

Cho con bú: Cefoperazone bài tiết vào sữa mẹ ở nồng độ thấp, nên tốt nhất không cho con bú khi dùng thuốc. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Quá liều

Triệu chứng: Tiểu ra máu, tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, nôn.

Xử trí: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Lái xe và vận hành máy móc

Thuốc không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.5 Bảo quản

Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.

8. Thông tin thêm về Cefoperazone

Cefoperazone là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 phổ rộng, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó hoạt động bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBP) trên màng tế bào vi khuẩn, dẫn đến ức chế sự tổng hợp peptidoglycan, một thành phần cấu trúc quan trọng của thành tế bào.

(Thêm thông tin dược động học và dược lực học nếu có sẵn từ nguồn dữ liệu Gemini)

9. Thông tin đóng gói và số đăng ký

Số đăng ký: VN-10022-05

Nhà sản xuất: Công ty Esseti Farmaceitici S.r.l - Ý

Đóng gói: Hộp 1 lọ 1.5g bột pha dung dịch tiêm

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ