Kefaven
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Kefaven: Thông tin chi tiết sản phẩm
Kefaven là thuốc kê đơn được chỉ định để điều trị và phòng ngừa các bệnh lý, triệu chứng do suy giảm hoặc rối loạn chuyển hóa protein, đặc biệt ở người suy thận mạn với chỉ số GFR < 25 ml/phút.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
Calci – 3 – Methyl-2-oxovalerat | 67 mg |
Calci – 4 – Methyl-2-oxovalerat | 101 mg |
Calci – 2 – oxo-3-phenyl-propionat | 68 mg |
Calci – 3 – Methyl-2-oxobutyrat | 86 mg |
Calci-DL-2-Hydroxy-4-(Methylthio)butyrat | 59 mg |
L-lysin acetat | 105 mg |
L-threonin | 53 mg |
L-tryptophan | 23 mg |
L-Histidin | 38 mg |
L-Tyrosin | 30 mg |
Nitơ toàn phần (tính từ acid amin) | 36 mg |
Calci toàn phần (tính từ muối calci) | 1.25 mmol |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng
Điều trị rối loạn chuyển hóa protein ở người suy thận mạn, đặc biệt khi chế độ ăn hạn chế protein (<40g/ngày ở người lớn).
Chỉ định
Điều trị và phòng ngừa các bệnh lý, triệu chứng do suy giảm hoặc rối loạn chuyển hóa protein ở người suy thận mạn (GFR < 25 ml/phút).
Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tăng calci huyết.
- Rối loạn chuyển hóa acid amin.
Tác dụng phụ
Hiếm gặp: Tăng calci huyết, rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng khác.
Tương tác thuốc
Chưa có thông tin về tương tác thuốc.
Dược lực học
Các thành phần của Kefaven là các acid amin thiết yếu và các dẫn xuất của chúng, đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quá trình chuyển hóa protein, cung cấp năng lượng và hỗ trợ tổng hợp protein trong cơ thể. Cụ thể, các thành phần như L-Lysine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Histidine, và L-Tyrosine là các acid amin thiết yếu, cần thiết cho nhiều chức năng sinh học. Các muối calci đóng vai trò bổ sung calci và hỗ trợ quá trình chuyển hóa.
Dược động học
Chưa có thông tin chi tiết về dược động học của Kefaven.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng
- Trẻ em > 3 tuổi và người lớn: 1 viên/5kg cân nặng, 3 lần/ngày.
- Người lớn (70kg): 4-8 viên/ngày, chia 3 lần uống.
Cách dùng
- Uống với nước.
- Không nhai, bẻ hay nghiền nhỏ viên thuốc.
- Có thể uống cùng bữa ăn để tăng hấp thu.
Lưu ý thận trọng
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thông báo cho bác sĩ nếu dị ứng với bất kỳ thành phần nào.
- Tuân thủ đúng liều lượng.
- Kết hợp với chế độ ăn phù hợp với lượng protein khuyến cáo (trẻ 3-10 tuổi: 1.4-0.8g/kg/ngày; trẻ >10 tuổi: 1-0.6g/kg/ngày).
- Không sử dụng cho người tăng calci huyết hoặc rối loạn chuyển hóa acid amin.
- Thông báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ.
- Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
Xử trí quá liều
Có thể gây ngộ độc và tác dụng phụ. Liên hệ ngay với bác sĩ nếu dùng quá liều.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.
Thông tin tóm tắt thành phần hoạt chất
Các acid amin (L-Lysine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Histidine, L-Tyrosine): Là những thành phần thiết yếu trong tổng hợp protein, hỗ trợ nhiều chức năng cơ thể, tăng cường sức đề kháng và giúp cơ thể phục hồi. Thiếu hụt các acid amin này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của cơ thể.
Các muối calci: Cung cấp calci cho cơ thể, hỗ trợ quá trình chuyển hóa và có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này