Kafencort

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-11134-10
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Hỗn dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 5 ống x 2 ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Jeil Pharmaceutical Co., Ltd.

Video

Kafencort: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Kafencort là thuốc kháng viêm thuộc nhóm glucocorticoid, được sử dụng để điều trị các bệnh lý viêm khớp và các bệnh lý viêm khác.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Triamcinolone acetonide 80 mg/ống
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Hỗn dịch tiêm.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Kafencort

Triamcinolone acetonide (TAA) là một glucocorticoid tổng hợp mạnh có chứa Fluor. Thuốc có tác dụng chống viêm bằng cách ngăn chặn sự giải phóng các chất trung gian gây viêm, ức chế hệ miễn dịch và ngăn ngừa phản ứng dị ứng. Ngoài ra, Triamcinolone còn có tác dụng giữ nước và muối. Liều cao có thể ức chế bài tiết hormone vỏ thượng thận từ tuyến yên.

2.2 Chỉ định

Kafencort được chỉ định trong các trường hợp:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm xương khớp
  • Viêm bao hoạt dịch
  • Viêm đốt sống do thấp
  • Hỗ trợ điều trị viêm da toàn thân
  • Hội chứng Steven-Johnson (trong một số trường hợp)
  • Hội chứng Hemman-Rich (trong một số trường hợp)
  • Vảy nến nặng (trong một số trường hợp)
  • Viêm nhiễm sau phẫu thuật
  • Kết hợp với các thuốc khác trong điều trị suy tim sung huyết và xơ gan (trong một số trường hợp)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và đường dùng. Liều lượng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.

Tiêm bắp sâu: 1 ống/lần tiêm. Khoảng cách giữa các lần tiêm từ 1-5 lần.

Tiêm tại chỗ: 40-80mg (½ - 1 ống) tiêm trực tiếp vào vùng bị tổn thương.

3.2 Cách dùng

Thuốc được bào chế dạng dung dịch tiêm. Tiêm vào buổi sáng. Đối với tiêm tại chỗ, thuốc nên được tiêm vào khoang hoạt dịch, bao gân, hoặc vùng nang bị tổn thương. Tuyệt đối tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Kafencort trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Vùng da bị nhiễm trùng, vết thương hở.
  • Nhiễm nấm toàn thân, nhiễm khuẩn, nhiễm virus.
  • Giảm tiểu cầu nguyên nhân chưa rõ.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ khi tiêm toàn thân: Phù, tăng huyết áp, viêm loét dạ dày tá tràng, vết thương chậm lành, dễ nhiễm trùng, tăng nguy cơ đái tháo đường, đau nhức cơ xương khớp, rối loạn lipid máu, rối loạn tâm thần.

Tác dụng phụ khi tiêm tại chỗ: Hoại tử xương, thủng gân, teo da, hồng ban đa dạng, đỏ bừng mặt.

Lưu ý: Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Kafencort có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc an thần, chống động kinh (Barbiturat, Phenyltoin, Carbamazepin)
  • Thuốc kháng lao (Rifampicin)
  • Thuốc hạ huyết áp (Captopril)
  • Thuốc lợi tiểu (Furosemid, Hydroclothiazid)
  • Thuốc chống đông máu (Coumarin)

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Thận trọng

  • Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tiêm thuốc.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân viêm loét dạ dày tá tràng, bệnh tim mạch (cao huyết áp, suy tim sung huyết, huyết khối, viêm tĩnh mạch huyết khối).
  • Điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy thận.
  • Cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân đái tháo đường, suy giáp.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Hoạt chất có thể đi qua nhau thai. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 25°C, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu đáng tin cậy khác, vì thông tin trong nội dung ban đầu không đầy đủ)

9. Xử trí quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu đáng tin cậy khác, vì thông tin trong nội dung ban đầu không đầy đủ)

10. Thông tin thêm về Triamcinolone Acetonide

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu đáng tin cậy khác, vì thông tin trong nội dung ban đầu không đầy đủ. Cần thêm thông tin về cơ chế tác dụng chi tiết, chuyển hoá, thải trừ, v.v...)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ