Jointmeno
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Jointmeno 150mg
Thông tin chi tiết sản phẩm Jointmeno
Thuộc nhóm | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
---|---|
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Đóng gói | Hộp 1 viên/vỉ |
Số đăng ký | VN-20305-17 |
Nhà sản xuất | Laboratorios Liconsa, S.A. - Tây Ban Nha |
Thành phần
Mỗi viên Jointmeno chứa:
- Ibandronic acid: 150mg
- Tá dược vừa đủ
Thông tin hoạt chất Ibandronic acid
Ibandronic acid là một bisphosphonate chứa nitơ, thuộc cùng nhóm với alendronate và risedronate. Hoạt chất này hoạt động bằng cách ức chế sự tái hấp thu xương qua trung gian xương, ngăn chặn sự phá vỡ xương do các nguyên bào xương gây ra. Điều này giúp làm chậm quá trình thoái hóa xương, duy trì sức khỏe xương, tăng cường độ chắc khỏe của xương và giảm nguy cơ gãy xương. Ngoài ra, ibandronic acid còn giúp hạ canxi huyết và chống thoái hóa trong các bệnh ác tính bằng cách ức chế enzyme farnesyl pyrophosphate synthase, từ đó ức chế quá trình tái hấp thu xương và giảm tiêu xương, ví dụ như trong trường hợp di căn xương ở bệnh nhân ung thư vú.
Công dụng - Chỉ định
Jointmeno được chỉ định để:
- Điều trị loãng xương, đặc biệt ở phụ nữ tiền mãn kinh hoặc người dùng steroid (có nguy cơ gãy xương cao).
- Giảm nguy cơ gãy xương đốt sống.
- Phòng ngừa và điều trị loãng xương ở người cao tuổi, người ít vận động, người sử dụng chất kích thích hoặc có tiền sử gia đình bị loãng xương.
- Điều trị di căn xương ở bệnh nhân ung thư vú.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng: 1 viên/tháng. Cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị do bác sĩ chỉ định.
Cách dùng: Uống vào buổi sáng trước khi ăn ít nhất 1 giờ. Không ăn, uống bất kỳ thức ăn, đồ uống hoặc thuốc nào trong vòng 1 giờ sau khi uống thuốc. Uống với một cốc nước đầy (khoảng 200ml). Sau khi uống, nên nghỉ ngơi thư giãn trong khoảng 1 giờ.
Quên liều: Uống 1 viên ngay khi nhớ ra. Nếu chỉ còn cách liều kế tiếp dưới 7 ngày, thì không uống liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp theo đúng lịch trình. Tuyệt đối không dùng 2 viên trong cùng một tuần.
Lưu ý bổ sung: Cần bổ sung canxi và vitamin D nếu chế độ ăn uống không đáp ứng đủ nhu cầu.
Chống chỉ định
Không sử dụng Jointmeno trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc các thuốc khác thuộc nhóm bisphosphonate.
- Hạ canxi máu do chế độ ăn uống thiếu canxi hoặc vitamin D, bệnh thận, tiêu chảy, táo bón, ung thư di căn.
- Các vấn đề về thực quản như viêm thực quản, hẹp thực quản.
- Không thể giữ tư thế đứng hoặc ngồi thẳng trong ít nhất 60 phút.
Tác dụng phụ
Jointmeno có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Hệ miễn dịch: Hen suyễn, phản ứng quá mẫn (ít gặp).
- Hệ thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt.
- Hệ tiêu hóa: Viêm thực quản, viêm dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản, khó tiêu, tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, viêm tá tràng (rất hiếm gặp).
- Da và mô dưới da: Ngứa, phát ban, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson (rất hiếm gặp).
- Hệ cơ xương và mô liên kết: Đau xương, đau khớp, chuột rút, co thắt cơ.
Tương tác thuốc
Tương tác với thực phẩm: Thực phẩm chứa canxi, nhôm, magie, sắt (như sữa) có thể làm giảm tác dụng của Jointmeno.
Tương tác với thuốc khác: Cần thận trọng khi dùng phối hợp với thuốc chống viêm không steroid (NSAID), acid acetylsalicylic (có thể gây kích ứng niêm mạc đường tiêu hóa), thuốc kháng histamin và thuốc ức chế bơm proton.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Trước khi sử dụng Jointmeno, cần kiểm tra nồng độ canxi máu, sự hấp thu canxi và vitamin D. Thuốc có thể gây kích ứng niêm mạc dạ dày-ruột và thực quản. Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ. Báo cho bác sĩ biết ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Uống nguyên viên, không nhai hoặc nghiền nát.
Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng Jointmeno cho phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc đang muốn có thai.
Xử lý quá liều
Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm rối loạn tiêu hóa (đau bụng, viêm thực quản), rối loạn công thức máu (hạ canxi huyết). Nếu quá liều, có thể sử dụng sữa hoặc thuốc kháng acid để giải độc ban đầu và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
Quên liều
(Đã được mô tả ở phần Liều dùng - Cách dùng)
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm không quá 75%. Tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này