Jocet 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-18969-15
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Unique Pharmaceuticals Laboratories

Video

Jocet 10 - Thuốc Chống Dị Ứng

Jocet 10 là thuốc điều trị các triệu chứng dị ứng, được sản xuất bởi Unique Pharma Laboratories - Ấn Độ, với số đăng ký VN-18969-15. Mỗi hộp gồm 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên nén bao phim.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cetirizine 10 mg
Tá dược vừa đủ

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Cetirizine, hoạt chất chính của Jocet 10, là thuốc kháng histamine mạnh mẽ, có tác dụng chống dị ứng mà không gây buồn ngủ. Cetirizine đối kháng chọn lọc trên thụ thể histamine H1, không ảnh hưởng đến Acetylcholin và Serotonin. Nó ức chế giai đoạn sớm của phản ứng dị ứng qua trung gian histamine và giảm sự di chuyển của các tế bào viêm như bạch cầu ưa eosin, cũng như sự giải phóng các chất trung gian liên quan đến phản ứng dị ứng muộn.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi uống liều 10mg, nồng độ Cetirizine đạt 0,3 mcg/ml sau 0,5-1 giờ.
Phân bố: Thuốc gắn kết mạnh với protein huyết tương.
Thải trừ: Thời gian bán thải là 9 giờ. Độ thanh thải là 30 ml/phút.

2.2 Chỉ định

Jocet 10 được chỉ định để điều trị triệu chứng các bệnh lý sau:

  • Viêm mũi dị ứng quanh năm và theo mùa
  • Viêm xoang do dị ứng
  • Mề đay mãn tính tự phát
  • Viêm kết mạc dị ứng
  • Các bệnh dị ứng ngoài da gây ngứa

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

  • Trẻ em 6-12 tuổi: 1/2 viên x 2 lần/ngày.
  • Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi: 1 viên/ngày.
  • Người cao tuổi và bệnh nhân suy thận: 1/2 viên/ngày.

Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc sau khi ăn khoảng 1 tiếng, với nước lọc. Uống cả viên, không nhai hoặc ngậm.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Jocet 10 nếu:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Trẻ em 2-6 tuổi bị rối loạn chức năng gan hoặc suy thận.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp:

  • Hệ thần kinh trung ương: Đau đầu, buồn ngủ thoáng qua, chóng mặt.
  • Hệ tiêu hóa: Khó tiêu, đầy hơi.
  • Khác: Kích động, khô miệng, mẩn ngứa, phát ban, mẩn đỏ (hiếm gặp).

Ngừng dùng thuốc và báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng Cetirizine cùng với rượu và thuốc ức chế thần kinh trung ương (có thể tăng tác dụng và độc tính). Độ thanh thải Cetirizine giảm nhẹ khi dùng cùng theophylline 400mg. Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

7.1 Lưu ý khi sử dụng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Kiểm tra hạn sử dụng.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy thận, suy gan (cần điều chỉnh liều).
  • Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc nếu buồn ngủ.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ mang thai: Chưa có đủ bằng chứng về an toàn, không nên sử dụng.

Phụ nữ cho con bú: Cetirizine bài tiết qua sữa mẹ, không nên sử dụng.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Ngủ gà.
Xử trí: Rửa dạ dày, theo dõi bệnh nhân, điều trị hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

8. Thông tin thêm về Cetirizine

Cetirizine đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị viêm mũi dị ứng, mề đay cấp và mạn tính. Tác dụng khởi phát nhanh và kéo dài, là lựa chọn thay thế hữu ích cho các thuốc kháng histamine khác. Cetirizine cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp mề đay vật lý, viêm da dị ứng và phản ứng do côn trùng cắn.

9. Ưu điểm và nhược điểm của Jocet 10

Ưu điểm:

  • Tiện lợi khi sử dụng đường uống.
  • Hiệu quả trong điều trị dị ứng (mề đay, viêm mũi) ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
  • Sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín của Ấn Độ.

Nhược điểm:

  • Không dùng được cho phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Dạng viên nén bao phim không thích hợp cho trẻ em cần dùng liều nhỏ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ