Cufo Lozenges (Hương Chanh)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Cufo Lozenges (Hương Chanh)
Thuốc hô hấp - Viên ngậm
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng/viên |
---|---|
2,4-Dichlorobenzyl alcohol | 1,2 mg |
Amylmetacresol | 0,6 mg |
Tá dược | Sucrose, Liquid glucose, Mentha oil, Anise oil, Lemon oil conc, Citric acid monohydrat, Colour quinoline yellow, Nước tinh khiết vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên ngậm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Cufo Lozenges là viên ngậm chứa 2 hoạt chất chính: 2,4-Dichlorobenzyl alcohol và Amylmetacresol. Chúng có tác dụng hỗ trợ làm giảm các triệu chứng do nhiễm khuẩn đường miệng gây ra.
2,4-Dichlorobenzyl alcohol: Thuộc nhóm rượu benzyl, là chất khử trùng nhẹ phổ rộng đối với vi khuẩn và vi rút liên quan đến nhiễm trùng miệng và cổ họng.
Amylmetacresol: Là chất khử trùng, giúp giảm đáng kể khả năng lây nhiễm của một số vi rút truyền nhiễm trong cổ họng và các giọt ho, giảm nguy cơ lây truyền.
Sự kết hợp của 2,4-Dichlorobenzyl alcohol và Amylmetacresol giúp giảm triệu chứng viêm họng cấp tính và viêm họng sau phẫu thuật.
2.2 Chỉ định
Thuốc được sử dụng trong trường hợp nhiễm khuẩn miệng, họng với các triệu chứng như: ho, đau họng, rát họng, khó chịu.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng tối đa 12 viên/ngày, mỗi viên cách nhau 2-3 giờ.
3.2 Cách dùng
Ngậm viên thuốc trong miệng cho đến khi tan hết, không nhai.
4. Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng cho người mẫn cảm với 2,4-Dichlorobenzyl alcohol, Amylmetacresol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc. Không dùng cho người bệnh mắc các chứng di truyền hiếm gặp như kém hấp thu Glucose-galactose, không dung nạp Fructose hoặc thiếu hụt sucrose-isomaltase.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ đã được ghi nhận bao gồm: quá mẫn, đau lưỡi, khó chịu trong miệng. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa ghi nhận tương tác thuốc. Tuy nhiên, cần báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
- Chỉ sử dụng thuốc còn nguyên vẹn.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
- Nếu triệu chứng không thuyên giảm sau 3 ngày hoặc trở nên nghiêm trọng hơn, hãy đi khám bác sĩ.
7.2 Phụ nữ mang thai
Chưa có thông tin về độ an toàn trên phụ nữ mang thai, không sử dụng.
7.3 Quá liều
Quá liều có thể gây khó chịu đường tiêu hóa. Điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin nhà sản xuất
SĐK: VN-22367-19
Nhà sản xuất: Unique Pharmaceutical Laboratories (A Division of J.B Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.)
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 12 viên ngậm.
9. Thông tin thêm về hoạt chất
2,4-Dichlorobenzyl alcohol: (Tham khảo nguồn PubChem)
Amylmetacresol: (Tham khảo nguồn PubChem)
Một nghiên cứu cho thấy bệnh nhân viêm họng do vi khuẩn không biến chứng có thể được hưởng lợi từ tác dụng kháng khuẩn của viên ngậm này. Viên ngậm này có thể là lựa chọn phù hợp hơn kháng sinh cho viêm họng liên quan đến nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus tự giới hạn. (Tham khảo nguồn Matthews D, Atkinson R, Shephard A)
10. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Dạng viên ngậm, dễ sử dụng và bảo quản.
- Vị ngọt, mùi chanh dễ chịu.
Nhược điểm:
- Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này