Itbay 90
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Itbay 90: Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên Itbay 90 chứa:
Etoricoxib | 90 mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Tác dụng và chỉ định
Itbay 90 có thành phần chính là Etoricoxib, một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng giảm đau và chống viêm hiệu quả. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:
- Đau cấp và mãn tính do viêm xương khớp
- Viêm cột sống dính khớp
- Đau bụng kinh nguyên phát
- Viêm khớp dạng thấp
- Đau cấp và mãn tính trong các trường hợp khác
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Viêm khớp dạng thấp: 1 viên/ngày
- Đau bụng kinh: 60 mg/lần
- Viêm cột sống dính khớp: 1 viên/ngày
- Viêm khớp gout cấp: 2 viên/ngày (chỉ dùng trong giai đoạn cấp, tối đa 8 ngày)
- Đau mãn tính: 60 mg/lần
Trẻ em và thanh thiếu niên: Chưa có thông tin sử dụng Itbay 90 trên đối tượng này.
Bệnh nhân suy gan: Không quá 60mg mỗi ngày, nên dùng 30mg/ngày. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh 7-9).
Bệnh nhân suy thận: Không cần hiệu chỉnh liều ở bệnh nhân có Clcr ≥ 30ml/phút. Chống chỉ định khi Clcr < 30ml/phút.
Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Uống Itbay 90 theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Itbay 90 trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Etoricoxib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử hoặc đang bị loét đường tiêu hóa/ chảy máu đường tiêu hóa cấp.
- Hen suyễn, dị ứng với Aspirin hoặc các NSAID khác.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em < 18 tuổi.
- Suy tim sung huyết.
- Tăng huyết áp không kiểm soát (huyết áp liên tục ≥ 140/90 mmHg).
- Thiếu máu cục bộ.
5. Tác dụng phụ
Hay gặp nhất: Đau bụng
Thường gặp: Viêm xương ổ răng, nhức đầu, chóng mặt, suy nhược/mệt mỏi, cúm, tăng men gan (ALT, AST), tăng huyết áp, đau bụng, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, nôn.
Ít gặp: Viêm dạ dày-ruột, nhìn mờ, ù tai, lo âu, trầm cảm, lú lẫn, sung huyết tim, mặt đỏ, tai biến mạch máu não, trào ngược acid, đi ngoài phân nát, táo bón, loét dạ dày tá tràng, hội chứng ruột kích thích, loét miệng, bầm máu, ngứa, phát ban, co cứng cơ bắp, đau cơ xương, đau ngực, tăng ure huyết, giảm hematocrit, tăng kali máu, giảm bạch cầu.
Hiếm gặp: Quá mẫn (phù mạch, sốc phản vệ, nổi mề đay, hội chứng Stevens-Johnson), co thắt phế quản, viêm gan, suy thận (thường hồi phục sau điều trị), tăng huyết áp, ảo giác, lẫn.
6. Tương tác thuốc
Etoricoxib có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Warfarin: Tăng thời gian prothrombin (INR).
- Rifampicin: Gây tăng cảm ứng enzym chuyển hóa gan, giảm AUC của Etoricoxib.
- Methotrexate: Tăng độc tính của Methotrexate.
- Thuốc ức chế men chuyển (ACEI): Khó kiểm soát huyết áp.
- Thuốc tránh thai đường uống: Tăng AUC của thuốc tránh thai.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ huyết khối tim mạch: Etoricoxib có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ), đặc biệt ở liều cao. Cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ. Sử dụng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất.
Chảy máu đường tiêu hóa: Nguy cơ chảy máu, loét/thủng dạ dày, đặc biệt ở người cao tuổi và người suy yếu.
Bệnh nhân suy gan/thận: Cần theo dõi chức năng gan, thận thường xuyên.
Tiền sử hen, phù: Cần thận trọng.
Bệnh tim mạch: Etoricoxib không có tác dụng chống kết tập tiểu cầu, có thể làm tăng nguy cơ huyết khối ở bệnh nhân có bệnh tim mạch.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có thông tin về việc sử dụng Itbay 90 trên đối tượng này.
7.3 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ < 30°C.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo về tác dụng phụ nghiêm trọng khi quá liều Etoricoxib. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ. Thẩm phân máu ít hiệu quả.
7.5 Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
8. Thông tin hoạt chất: Etoricoxib
8.1 Dược lực học
Etoricoxib ức chế chọn lọc COX-2, không ức chế COX-1 ở liều 150mg/ngày. Không có tác dụng chống kết tập tiểu cầu. Ức chế COX-2 giúp giảm triệu chứng viêm và giảm độc tính đường tiêu hóa.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống (sinh khả dụng ~ 100%), đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 giờ khi uống lúc đói. Thức ăn giàu chất béo làm giảm Cmax và tăng Tmax.
Phân bố: 92% gắn kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan qua hệ thống CYP450.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu (70%) và phân (20%).
9. Thông tin sản phẩm
Nhà sản xuất: Saga Laboratories
Nhà đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa
Số đăng ký: VN-22066-19
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ: Ấn Độ
10. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Giảm đau hiệu quả, nâng cao chất lượng cuộc sống.
- Dạng viên nén, dễ sử dụng.
- Giá cả cạnh tranh.
Nhược điểm
- Chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- Chống chỉ định với phụ nữ có thai, cho con bú, bệnh nhân suy gan, thận nặng.
- Cần giám sát chặt chẽ để phát hiện sớm các tác dụng phụ.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này