Irinotesin 20Mg/Ml (Ống 5Ml)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20364-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 1 ống 5ml
Xuất xứ:
Thụy Sĩ
Đơn vị kê khai:
Actavis International Ltd – Malta

Video

Irinotesin 20mg/ml (Ống 5ml)

Thông tin sản phẩm

Tên thuốc Irinotesin 20mg/ml
Dạng bào chế Dung dịch tiêm truyền
Đóng gói Ống 5ml
Thành phần Irinotecan hydrochloride trihydrate 20 mg/ml

Công dụng và chỉ định

Irinotesin 20mg/ml là thuốc điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn tiến triển. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Phối hợp với 5-fluorouracil (5-FU) và axit folinic (FA) cho bệnh nhân chưa điều trị hóa chất trước đó.
  • Sử dụng đơn lẻ ở những bệnh nhân thất bại với liệu pháp chứa 5-FU.
  • Kết hợp với cetuximab để điều trị ung thư đại trực tràng di căn có thụ thể EGFR và gen KRAS kiểu tự nhiên.
  • Dùng cùng với 5-FU, FA và Bevacizumab trong điều trị đầu tay cho ung thư đại tràng hoặc trực tràng.
  • Phối hợp với capecitabin, có thể kèm theo bevacizumab, là lựa chọn đầu tiên cho ung thư đại trực tràng di căn.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng: Irinotesin 20mg/ml chỉ sử dụng cho người lớn và được truyền tĩnh mạch trung tâm hoặc ngoại vi sau khi pha loãng.

  • Điều trị đơn lẻ: Truyền tĩnh mạch 350 mg/m² trong khoảng 30-90 phút, lặp lại mỗi 3 tuần.
  • Kết hợp: Liều 180 mg/m² truyền mỗi 2 tuần, kèm theo 5-fluorouracil (5-FU) và folinic acid (FA).
  • Kết hợp với cetuximab: Sử dụng liều tương tự như các liệu trình trước đó có chứa irinotecan.
  • Kết hợp với bevacizumab hoặc capecitabin: Thực hiện theo hướng dẫn của các thuốc liên quan.

Điều chỉnh liều: Giảm liều 15-20% nếu gặp tác dụng phụ như giảm bạch cầu nặng, sốt do giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, hoặc các tác dụng phụ ngoài huyết học nghiêm trọng. Có thể hoãn điều trị từ 1-2 tuần để bệnh nhân phục hồi.

Đối tượng đặc biệt:

  • Bệnh nhân suy gan: Điều chỉnh liều dựa trên mức bilirubin; không sử dụng nếu bilirubin vượt quá 3 lần giới hạn bình thường.
  • Bệnh nhân suy thận: Chưa có đủ dữ liệu để khuyến cáo.
  • Người cao tuổi: Cần thận trọng, giám sát chặt chẽ do chức năng sinh lý suy giảm.

Cách pha dung dịch: Pha loãng Irinotesin 20mg/ml với dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5% để đạt nồng độ 0,12-2,8 mg/ml trước khi truyền.

Chống chỉ định

Không sử dụng Irinotesin 20mg/ml trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với irinotecan hoặc các thành phần khác của thuốc.
  • Viêm ruột mạn tính hoặc tắc ruột.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Bilirubin vượt quá 3 lần giới hạn bình thường.
  • Suy tủy xương nghiêm trọng.
  • Chỉ số toàn trạng WHO lớn hơn 2.
  • Sử dụng đồng thời với thảo dược St. John’s Wort.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ nghiêm trọng:

  • Tiêu chảy nghiêm trọng (có thể dẫn đến mất nước).
  • Giảm bạch cầu và các tế bào máu khác (tăng nguy cơ nhiễm trùng và chảy máu).
  • Phản ứng dị ứng (khó thở, sưng mặt).

Tác dụng phụ phổ biến:

  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Giảm cảm giác thèm ăn.
  • Đau bụng.
  • Rụng tóc.
  • Loét hoặc đau miệng.

Tương tác thuốc

Irinotesin 20mg/ml có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, thảo dược.

  • 5-FU và Leucovorin: Sự phân bố của irinotecan không bị thay đổi, cần theo dõi sát sao tác dụng điều trị.
  • Thuốc cảm ứng CYP3A4 (Phenytoin, Phenobarbital, St. John’s Wort): Có thể làm giảm hiệu quả của irinotecan.
  • Thuốc ức chế CYP3A4 và UGT1A1 (Ketoconazol): Có thể làm tăng nồng độ irinotecan.
  • Thuốc chẹn thần kinh cơ (Suxamethonium): Kéo dài tác dụng của thuốc chẹn thần kinh cơ.
  • Cetuximab và Bevacizumab: Có thể làm tăng nhẹ nồng độ Irinotecan, cần theo dõi tác dụng phụ.
  • Thuốc chống đông kháng vitamin K: Tăng nguy cơ huyết khối.
  • Vắc xin sống giảm độc lực: Không được khuyến khích sử dụng đồng thời.

Lưu ý và thận trọng

Irinotesin 20mg/ml là thuốc điều trị ung thư, chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Tiêu chảy là tác dụng phụ chính, có thể xảy ra sớm hoặc muộn. Cần theo dõi chức năng gan ở bệnh nhân suy gan. Bệnh nhân mang kiểu di truyền UGT1A1*28 có nguy cơ cao hơn về giảm bạch cầu trung tính. Theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ huyết học.

Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Không sử dụng Irinotesin 20mg/ml cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Bảo quản:

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ < 30°C.

Xử trí quá liều:

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị hỗ trợ là cần thiết để ngăn ngừa mất nước và nhiễm trùng.

Quên liều:

Liên hệ bác sĩ để được hướng dẫn.

Thông tin hoạt chất Irinotecan

Dược lực học: Irinotecan là dẫn xuất của camptothecin, ức chế topoisomerase I, ngăn chặn quá trình tạo chuỗi xoắn kép ADN. Chất chuyển hóa hoạt tính SN-38 mạnh hơn irinotecan gấp 1000 lần trong việc ức chế enzym này.

Dược động học: Sau khi truyền tĩnh mạch, irinotecan được chuyển hóa ở gan thành SN-38. SN-38 liên hợp với glucuronid qua UGT1A1. Irinotecan được bài tiết qua nước tiểu và mật.

Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Ức chế sự phát triển tế bào ung thư.
  • Có thể kết hợp với các thuốc hóa trị khác.

Nhược điểm:

  • Nhiều tác dụng phụ, bao gồm tiêu chảy nặng, giảm bạch cầu, buồn nôn, nôn.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ