Interbone

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-30937-18
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây

Video

Interbone: Thuốc Bổ Sung Canxi và Vitamin D3

Interbone là sản phẩm hỗ trợ điều trị loãng xương và bổ sung canxi, vitamin D3. Sản phẩm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây, đạt chuẩn GMP.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Calci carbonat 750 mg (tương đương 300 mg Calci)
Vitamin D3 200 IU
Tá dược vừa đủ 1 viên (Tinh bột sắn, amidon, gelatin, natri starch glycolat, magnesium stearat, talc, natri lauryl sulfat, crospovidon)

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Interbone được chỉ định trong các trường hợp:

  • Phòng ngừa và điều trị loãng xương ở phụ nữ mang thai, cho con bú, người cao tuổi…
  • Bổ sung canxi và vitamin D3 cho người thiếu hụt, đặc biệt những người ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời hoặc có chế độ ăn thiếu vitamin D.

Dược lực học

Calci ion hóa trong máu được kiểm soát chặt chẽ bởi cơ chế cân bằng nội môi. Calci đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tế bào của nhiều mô, và được hấp thu ở ruột non nhờ vận chuyển tích cực phụ thuộc vào vitamin D. Calci được tích lũy trong xương, góp phần vào mật độ khoáng xương, giúp ngăn ngừa loãng xương.

Vitamin D3 rất quan trọng cho sức khỏe xương, hoạt động như chất điều hòa khoáng chất và cân bằng nội môi của xương. Thiếu vitamin D3 có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng như chậm phát triển và ảnh hưởng đến quá trình hấp thu và tái tạo khoáng chất xương (còi xương).

Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Tỷ lệ hấp thu của calci và vitamin D3 lần lượt là 23-26% và 78%.
  • Phân bố: Calci được hấp thu vào xương (99%), phần còn lại ở huyết tương. Vitamin D3 phân bố vào hệ tuần hoàn, một phần không chuyển hóa được lưu trữ trong cơ bắp và mô mỡ, phần còn lại được chuyển hóa ở gan.
  • Chuyển hóa: Calci không bị chuyển hóa. Vitamin D3 được chuyển hóa ở gan bởi hệ thống CYP450, sau đó giải phóng vào hệ tuần hoàn và đến thận, chuyển thành Calcitriol.
  • Thải trừ: Calci được thải trừ qua nước tiểu và phân. Vitamin D3 chủ yếu thải trừ qua mật và phân.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 2 viên/lần, 2 lần/ngày. Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Cách dùng: Uống thuốc sau khi ăn.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Sử dụng kéo dài ở người suy thận.
  • Tăng calci huyết, tăng calci niệu hoặc sỏi tiết niệu.

Tác dụng phụ

Thường gặp: Táo bón, đầy hơi, buồn nôn, nôn, phát ban da.

Hiếm gặp: Tăng calci huyết, thay đổi thần kinh (lú lẫn, mê sảng).

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Calci và Vitamin D3 có thể tương tác với:

  • Thiazide, clopamide, Ciprofloxacin, clorthlidon, thuốc chống co giật: Ức chế thải trừ calci qua thận, tăng calci máu.
  • Cholestyramin, colestipol HCl: Giảm hấp thu vitamin D.
  • Digoxin: Tăng độc tính tim.
  • Dầu khoáng: Giảm hấp thu vitamin D.
  • Glycoside tim: Tăng calci huyết, ức chế enzym Na+/K+/ATPase.
  • Thuốc lợi tiểu thiazide: Tăng nguy cơ tăng calci máu ở người suy cận giáp.
  • Thực phẩm chứa acid oxalic, phosphat hoặc acid phytinic: Giảm hấp thu calci.
  • Phenytoin, thuốc an thần, glucocorticoid: Giảm tác dụng vitamin D.
  • Thyroxin, bisphosphonat, natri fluoride, quinolon, tetracyclin, sắt: Giảm hấp thu muối calci.
  • Digitalis, glycoside tim: Tăng tác dụng khi dùng cùng calci và vitamin D.

Lưu ý thận trọng

  • Theo dõi nồng độ calci máu và calci niệu ở người suy thận, tăng calci niệu hoặc điều trị dài ngày.
  • Xét nghiệm calci niệu trước khi dùng ở người sỏi thận. Giảm liều hoặc ngừng thuốc nếu calci niệu > 7,5 mmol/24 giờ.
  • Thận trọng ở người bệnh tim mạch, nguy cơ tăng calci máu, suy thận, sỏi thận, xơ vữa động mạch.
  • Xem xét lượng calci và vitamin D từ các nguồn khác.
  • Theo dõi nồng độ phosphat huyết tương để tránh calci hóa lạc chỗ.

Lưu ý sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

Được khuyến cáo sử dụng nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Nếu dùng cùng sắt, cần uống cách nhau ít nhất 4 giờ.

Xử trí quá liều

Quá liều hiếm gặp. Quá liều mạn tính có thể gây tăng calci máu, nhưng thường phục hồi nhanh sau khi ngừng thuốc và điều trị triệu chứng.

Quên liều

Uống bổ sung liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp.

Thông tin thêm về thành phần

Calci Carbonat

Calci là khoáng chất thiết yếu cho sức khỏe xương, răng, và nhiều chức năng cơ thể khác. Calci carbonat là một dạng muối calci dễ hấp thụ.

Vitamin D3 (Cholecalciferol)

Vitamin D3 cần thiết cho hấp thu canxi và duy trì sức khỏe xương. Cơ thể có thể tự tổng hợp vitamin D3 khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ