Intagra 50
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Intagra 50: Thông tin chi tiết sản phẩm
Intagra 50 là thuốc điều trị rối loạn cương dương ở nam giới. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Sildenafil citrat (tương đương sildenafil) | 50mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Intagra 50
2.1.1 Dược lực học
Sildenafil là một chất ức chế chọn lọc và mạnh đối với phosphodiesterase đặc hiệu cGMP týp 5 (PDE5) trong thể hang. PDE5 chịu trách nhiệm phân hủy cGMP. Khi có kích thích tình dục, con đường NO/cGMP được kích hoạt, sự ức chế PDE5 bởi sildenafil dẫn đến tăng nồng độ cGMP trong thể hang. Điều này gây giãn cơ trơn trong thể hang, cho phép máu chảy vào và dẫn đến sự cương cứng. Kích thích tình dục là cần thiết để sildenafil phát huy tác dụng.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh chóng qua đường uống, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 40%, thời gian đạt nồng độ đỉnh trung bình là 1 giờ. Hấp thu giảm khi dùng cùng thực phẩm giàu chất béo.
- Phân bố: Phân bố rộng rãi đến hầu hết các mô, gắn kết với protein huyết tương khoảng 96%, thể tích phân bố khoảng 105 L/kg.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan chủ yếu bởi CYP3A4 và CYP2C9, tạo chất chuyển hóa có hoạt tính tương tự sildenafil.
- Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu, chu kỳ bán thải khoảng 3-5 giờ, tổng độ thanh thải khoảng 41 L/giờ.
2.2 Chỉ định
Intagra 50 được chỉ định điều trị rối loạn cương dương ở nam giới từ 18 tuổi trở lên.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thông thường: 1 viên mỗi lần.
Liều điều chỉnh: Tùy thuộc vào đáp ứng của từng người, có thể tăng liều tối đa lên 2 viên mỗi lần hoặc giảm xuống ½ viên mỗi lần. Liều dùng cần được điều chỉnh ở những trường hợp sau:
- Suy thận nhẹ hoặc trung bình (creatinin từ 30-80 ml/phút): Không cần điều chỉnh liều.
- Suy thận nặng (creatinin dưới 30 ml/phút): Giảm liều còn ½ viên mỗi lần.
- Suy gan: Giảm liều còn ½ viên mỗi lần.
- Sử dụng ritonavir: Liều tối đa là ½ viên mỗi 48 giờ.
- Sử dụng thuốc ức chế CYP3A4 (erythromycin, saquinavir, ketoconazol, itraconazol): Liều khởi đầu là ½ viên mỗi lần, sau đó điều chỉnh theo đáp ứng.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với một cốc nước. Thuốc chỉ phát huy tác dụng khi có kích thích tình dục, nên uống trước khi quan hệ tình dục khoảng 60 phút. Chỉ dùng một lần mỗi ngày.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với sildenafil hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Trẻ em dưới 18 tuổi.
- Phụ nữ.
- Mất thị lực một bên mắt do bệnh thần kinh thị giác do thiếu máu cục bộ vùng trước không liên quan đến động mạch.
- Sử dụng thuốc giải phóng nitric oxide như nitrat hữu cơ hoặc nitrit hữu cơ.
- Nguy cơ cao: Suy gan nặng, huyết áp thấp (dưới 90/50 mmHg), nhồi máu cơ tim/đột quỵ gần đây, rối loạn thoái hóa võng mạc di truyền.
5. Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp | Nhức đầu, đỏ bừng mặt |
Thường gặp | Chóng mặt, nhìn mờ, nhạy cảm với ánh sáng, loạn sắc giác thoáng qua, tim đập nhanh, viêm mũi, sung huyết mũi, khó tiêu |
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thuốc ức chế CYP3A4 (Erythromycin, ketoconazol, cimetidin): Có thể làm giảm độ thanh thải sildenafil. Cần thận trọng khi sử dụng kết hợp.
Thuốc kháng acid: Không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của sildenafil.
Thuốc ức chế CYP2C9 và CYP2D6, thuốc lợi tiểu thiazide, thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn kênh canxi, Azithromycin: Không làm thay đổi dược động học của sildenafil.
Nitrat cấp và mạn tính: Không dùng Intagra 50 cho người đang dùng nitrat hữu cơ hoặc nitrit hữu cơ do nguy cơ hạ huyết áp.
Thuốc chẹn alpha: Có thể gây hạ huyết áp toàn thân khi dùng đồng thời với sildenafil.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Cần thăm khám để chẩn đoán nguyên nhân rối loạn cương dương.
- Có thể làm tăng nguy cơ tim mạch, cần theo dõi tiền sử và tình trạng tim mạch.
- Thận trọng khi dùng cho người huyết áp thấp.
- Thận trọng khi dùng cho người có biến dạng dương vật.
- Cẩn thận khi dùng cho người mắc bệnh không phù hợp với hoạt động tình dục (bệnh tim mạch nghiêm trọng, suy tim nặng).
- Không phối hợp với các thuốc điều trị rối loạn cương dương khác.
- Thận trọng khi dùng cho người bị rối loạn đông máu hoặc loét dạ dày-tá tràng.
- Thận trọng khi dùng cho người lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định cho phụ nữ, bao gồm cả phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
7.3 Xử trí quá liều
Áp dụng biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Thẩm phân thận không hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, mát mẻ, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng, xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Sildenafil
Sildenafil là một chất ức chế PDE5 hiệu quả trong điều trị rối loạn cương dương. Nó hoạt động bằng cách tăng lưu lượng máu đến dương vật khi có kích thích tình dục. Sildenafil cho tác dụng nhanh và kéo dài, được dung nạp tốt và có hiệu quả cao. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các tác dụng phụ có thể xảy ra và các tương tác thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này