Arsenox 1Mg/Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1mg/ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ 10ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Intas Pharmaceuticals Ltd

Video

Arsenox 1mg/ml

Tên thương hiệu: Arsenox

Hàm lượng: 1mg/ml

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất Arsenic trioxide 1mg/ml
Tá dược Vừa đủ

2. Công dụng - Chỉ định

Arsenox 1mg/ml (Arsenic trioxide) là thuốc chống ung thư được sử dụng trong điều trị bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính (APL).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng khuyến cáo là truyền tĩnh mạch 0,15mg/kg/ngày cho đến khi đạt được đáp ứng điều trị. Liều dùng tối đa là 60 liều. Sau khi hoàn thành liệu pháp khởi phát, tiến hành liệu pháp củng cố sau 3-6 tuần với liều 0,15mg/kg/ngày, dùng 25 liều trong tối đa 5 tuần.

3.2 Cách dùng

Thuốc được sử dụng bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch. Không được tự tiêm truyền mà phải thực hiện bởi bác sĩ/cán bộ y tế.

4. Chống chỉ định

  • Người bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Hô hấp: Đau họng, ho, khó thở.
  • Cơ xương khớp: Đau khớp, đau cơ, tê bì, ngứa ran.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, đau dạ dày.
  • Toàn thân: Đau đầu, mệt mỏi, sốt, ớn lạnh, khó ngủ.
  • Tim mạch: Tim đập nhanh hoặc không đều.
  • Da: Phát ban, ngứa, sưng tấy.
  • Điện giải: Hạ kali, magie; tăng đường huyết.

Thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thận trọng khi sử dụng Arsenox cùng các thuốc sau:

  • Thuốc kéo dài khoảng QT (ví dụ: thuốc chống loạn thần thioridazine, kháng sinh nhóm macrolid).
  • Thuốc gây hạ kali hoặc magie máu.
  • Thuốc gây độc gan.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Thận trọng

Hội chứng biệt hóa: Hội chứng biệt hóa khi sử dụng Arsenic trioxide có thể đe dọa tính mạng. Các triệu chứng bao gồm khó thở, sốt không rõ nguyên nhân, suy hô hấp cấp, tràn dịch màng phổi, thiếu oxy, tràn dịch màng ngoài tim, phù ngoại biên, tăng cân, suy thận, suy gan, hạ huyết áp… Nếu xuất hiện các triệu chứng này, hãy ngừng điều trị và liên hệ ngay với bác sĩ. Điều trị hỗ trợ có thể bao gồm truyền tĩnh mạch dexamethasone 10mg mỗi 12 giờ cho đến khi hết triệu chứng (ít nhất 3 ngày).

Theo dõi: Cần đánh giá khoảng QT bằng điện tâm đồ trước khi điều trị và theo dõi chức năng gan ít nhất 2 lần/tuần trong thời gian điều trị. Theo dõi chức năng thần kinh của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Arsenox có thể gây độc cho phôi thai. Không sử dụng cho phụ nữ có thai. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị. Thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ, không nên cho con bú nếu đang sử dụng Arsenox.

7.3 Quá liều

Hiện chưa có đầy đủ thông tin về quá liều. Nếu dùng quá liều và xuất hiện các phản ứng bất thường, hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.

7.4 Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, tránh ẩm, tránh ánh sáng, ở ngăn mát tủ lạnh.

8. Dược lực học

Arsenic trioxide là một hợp chất asen có hoạt tính chống ung thư. Cơ chế hoạt động chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng một số nghiên cứu cho thấy nó gây tổn thương và thoái hóa protein liên hợp của tế bào bạch cầu nguyên bào tủy, dẫn đến chết tế bào (apoptosis) của tế bào ung thư.

9. Dược động học

  • Hấp thu: Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt được sau khoảng 2 giờ.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi đến gan, thận, tim, phổi, tóc và móng tay. Có thể đi qua nhau thai và vào sữa mẹ. Thể tích phân bố trên 400L.
  • Chuyển hóa: Thủy phân thành dạng hoạt động và được chuyển hóa ở gan qua quá trình methyl hóa oxy hóa.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 10-14 giờ.

10. Thông tin thêm về Arsenic Trioxide

Arsenic trioxide là một hợp chất vô cơ của asen. Trong lịch sử, nó đã được sử dụng trong y học truyền thống, nhưng hiện nay chủ yếu được sử dụng trong điều trị ung thư, đặc biệt là bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính (APL).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ