Imurel 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 100 viên
Xuất xứ:
Mỹ
Đơn vị kê khai:
N.A.C Pharma

Video

Imurel 50mg

Thành phần

Mỗi viên nén Imurel 50mg chứa:

Azathioprine 50mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

Công dụng - Chỉ định

Đặc tính dược lực học

Azathioprine là một chất chống chuyển hóa có tác dụng ức chế miễn dịch. Azathioprine hoạt động bằng cách liên kết vào acid nucleic, gây sai lệch mã di truyền và tổng hợp protein. Điều này dẫn đến ức chế tổng hợp protein, RNA, DNA, ức chế chuyển hóa tế bào và ức chế quá trình phân bào. Do đó, Imurel làm suy yếu hệ miễn dịch, được sử dụng để:

  • Ngăn ngừa đào thải ghép tạng (như thận).
  • Hạn chế sự tấn công của hệ miễn dịch lên các khớp (trong trường hợp viêm khớp).

Lưu ý: Azathioprine thường ít hiệu quả khi tạng ghép đã có dấu hiệu bị đào thải.

Đặc tính dược động học

  • Hấp thu: Thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-2 giờ.
  • Phân bố: Được chuyển hóa thành mercaptopurin, chỉ một phần nhỏ azathioprine được giữ lại. Cả hai chất này gắn với protein huyết tương khoảng 30%.
  • Chuyển hóa: Chủ yếu nhờ enzym xanthin oxydase ở gan và hồng cầu.
  • Thải trừ: Các chất chuyển hóa chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu và không còn thấy trong nước tiểu sau khoảng 8 giờ.

Chỉ định

Imurel 50mg được chỉ định trong các trường hợp sau (có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với corticosteroid):

  • Ức chế miễn dịch sau ghép tạng.
  • Lupus ban đỏ hệ thống.
  • Viêm da cơ, viêm đa cơ.
  • Viêm gan mạn tính.
  • Viêm nút quanh động mạch.
  • Viêm khớp dạng thấp nặng.
  • Bệnh pemphigus vulgaris.
  • Thiếu máu tan máu tự miễn.
  • Giảm tiểu cầu tự miễn.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng.

  • Ghép thận: Liều ban đầu 3-5mg/kg/ngày, bắt đầu từ ngày ghép; liều duy trì 1-3mg/kg/ngày.
  • Viêm khớp dạng thấp: Liều ban đầu 1mg/kg/ngày, chia 1-2 lần; tăng liều mỗi 4 tuần, 0.5mg/kg/ngày, đến tối đa 2.5mg/kg/ngày. Liệu trình tối thiểu 12 tuần. Giảm liều dần sau 12 tuần nếu không đáp ứng.

Lưu ý: Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận.

Cách dùng

Uống thuốc với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày. Không tự ý thay đổi liều dùng.

Chống chỉ định

Không sử dụng Imurel 50mg trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với azathioprine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai.
  • Viêm khớp dạng thấp đang điều trị bằng thuốc alkyl hóa (cyclophosphamide, chlorambucil, melphalan).

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Phát ban, nổi mẩn đỏ.
  • Buồn nôn, đau bụng.
  • Đau cơ xương khớp.
  • Tổn thương gan.
  • Nguy cơ nhiễm trùng.

Thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Imurel 50mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Allopurinol.
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp.
  • Thuốc chống đông máu và ức chế kết tập tiểu cầu.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.

Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng thuốc và báo với bác sĩ nếu không thấy cải thiện sau 12 tuần điều trị.
  • Không tự ý sử dụng thuốc.
  • Có thể gây ung thư hoặc thúc đẩy sự phát triển của khối u (cần theo dõi).
  • Không sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Xử trí quá liều, quên liều

Quá liều: Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm chống độc nếu nghi ngờ quá liều.

Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Azathioprine

Azathioprine là một chất chuyển hóa của 6-mercaptopurine, một chất ức chế tổng hợp acid nucleic. Tác dụng chính của nó là ức chế sự hoạt động của tế bào lympho, làm giảm đáp ứng miễn dịch của cơ thể. Việc sử dụng Azathioprine cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ để theo dõi các tác dụng phụ và điều chỉnh liều lượng sao cho phù hợp.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ