Ibuparavic
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Ibuparavic: Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
Ibuparavic là thuốc kết hợp, được chỉ định để giảm đau nhẹ đến trung bình và hạ sốt.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Paracetamol | 300mg |
Ibuprofen | 200mg |
Caffeine | 20mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Công dụng - Chỉ định
Ibuparavic được sử dụng để giảm đau nhẹ đến trung bình như:
- Đau đầu, đau nửa đầu
- Đau cơ, đau khớp, đau lưng
- Đau răng, đau sau phẫu thuật, đau sau khi nhổ răng
- Đau bụng kinh
- Đau do viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp
Thuốc cũng có tác dụng hạ sốt trong các trường hợp cảm cúm, sốt virus.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng: Uống 1 viên/lần, ngày dùng 3-4 lần. Khoảng cách giữa các liều là từ 4-6 giờ tùy thuộc vào mức độ đau và sốt.
3.2 Cách dùng
Uống trực tiếp viên nang với một cốc nước lọc. Nên uống thuốc sau khi ăn để giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với paracetamol, ibuprofen, caffeine hoặc bất kỳ thành phần nào khác có trong thuốc.
- Người bệnh suy gan, suy thận nặng.
- Tiền sử loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa.
5. Tác dụng phụ
Thành phần | Thường gặp | Ít gặp nhưng nghiêm trọng |
---|---|---|
Paracetamol | Buồn nôn, khó chịu dạ dày | Phát ban, phản ứng dị ứng, giảm tiểu cầu, tổn thương gan |
Ibuprofen | Buồn nôn, khó tiêu, đau dạ dày, đau đầu, chóng mặt | Loét dạ dày - tá tràng, chảy máu tiêu hóa, suy thận |
Caffeine | Mất ngủ, lo âu, kích động, tăng nhịp tim, hồi hộp | Buồn nôn, khó chịu dạ dày, đau đầu, chóng mặt |
6. Tương tác thuốc
Paracetamol, Ibuprofen có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu (như Warfarin), đặc biệt khi dùng kéo dài, làm tăng nguy cơ chảy máu. Các thuốc chống co giật (Phenytoin, Carbamazepine) có thể làm giảm hiệu quả của Paracetamol và tăng nguy cơ gây độc cho gan. Ibuprofen có thể làm giảm tác dụng của thuốc lợi tiểu, tăng nguy cơ suy thận. Dùng đồng thời Ibuprofen với corticosteroid có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày và chảy máu tiêu hóa. Sử dụng thuốc kích thích thần kinh trung ương cùng với caffeine có thể làm tăng tác dụng kích thích thần kinh trung ương, gây hồi hộp, lo âu, và tăng nhịp tim. Caffeine có thể làm tăng tác dụng phụ của Theophylline. Sử dụng rượu khi dùng Paracetamol có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
- Dùng thuốc đúng theo liều khuyến cáo.
- Tránh uống rượu bia.
- Báo cho bác sĩ biết nếu đang có bệnh về gan, thận, tim mạch, hen suyễn hoặc loét dạ dày.
- Tránh dùng cùng các thuốc khác có chứa paracetamol hoặc NSAIDs.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc nếu xuất hiện tác dụng phụ ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
8. Xử lý quá liều
Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến trung tâm y tế gần nhất nếu dùng quá liều.
9. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
10. Thông tin thành phần hoạt chất
10.1 Paracetamol
Paracetamol có tác dụng giảm đau và hạ sốt bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX) trong hệ thần kinh trung ương, ngăn cản sản xuất prostaglandin.
10.2 Ibuprofen
Ibuprofen thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), ức chế cả COX-1 và COX-2, giảm sản xuất prostaglandin ở cả trung ương và ngoại biên, giúp giảm viêm, đau và sốt.
10.3 Caffeine
Caffeine là chất kích thích hệ thần kinh trung ương, ức chế thụ thể adenosine trong não, tăng nồng độ dopamine và các chất dẫn truyền thần kinh khác, giúp tăng cường sự tỉnh táo và tập trung. Thường được kết hợp với thuốc giảm đau để tăng cường hiệu quả.
11. Dược động học
Thuốc | Hấp thu | Phân bố | Chuyển hoá | Thải trừ |
---|---|---|---|---|
Paracetamol | Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng 80-90% | Phân bố rộng rãi trong mô và dịch cơ thể | Chuyển hóa tại gan | Thải trừ qua nước tiểu |
Ibuprofen | Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng 80-100% | Gắn kết mạnh với protein huyết tương | Chuyển hóa tại gan | Thải trừ qua nước tiểu |
Caffeine | Hấp thu rất nhanh qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng gần 100% | Phân bố rộng khắp trong cơ thể, bao gồm não | Chuyển hóa tại gan | Thải trừ qua nước tiểu |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này