Hypolip 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21293-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Hetero Labs Limited

Video

Hypolip 10mg

Thông tin chi tiết sản phẩm

Hypolip 10mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được chỉ định để điều trị tăng cholesterol máu.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin 10mg

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Hypolip 10mg

2.1.1 Dược lực học

Atorvastatin là chất ức chế cạnh tranh, chọn lọc của men khử HMG-CoA, men giới hạn tốc độ chịu trách nhiệm chuyển đổi 3-hydroxy-3-metyl-glutaryl-coenzym A thành mevalonat, tiền chất của sterol, bao gồm cả cholesterol. Atorvastatin làm giảm nồng độ cholesterol và lipoprotein trong huyết tương bằng cách ức chế HMG-CoA reductase, ức chế sinh tổng hợp cholesterol ở gan và làm tăng số lượng thụ thể LDL ở gan trên bề mặt tế bào để tăng cường hấp thu và dị hóa LDL. Atorvastatin làm giảm sản xuất LDL và số lượng hạt LDL. Atorvastatin làm tăng đáng kể và bền vững hoạt động của thụ thể LDL cùng với sự thay đổi có lợi về chất lượng của các hạt LDL lưu hành. Atorvastatin có hiệu quả trong việc giảm LDL-C ở những bệnh nhân tăng cholesterol máu có tính chất gia đình đồng hợp tử, một nhóm dân số thường không đáp ứng với các sản phẩm thuốc hạ lipid máu.

2.1.2 Dược động học

Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh chóng sau khi uống; nồng độ tối đa trong huyết tương (Cmax) xảy ra trong vòng 1 đến 2 giờ. Mức độ hấp thu tăng tỷ lệ với liều atorvastatin. Sinh khả dụng tuyệt đối của atorvastatin là khoảng 12% và khả dụng toàn thân của hoạt tính ức chế HMG-CoA reductase là khoảng 30%. Tính khả dụng toàn thân thấp được cho là do sự thanh thải trước khi vào hệ thống ở niêm mạc đường tiêu hóa và/hoặc chuyển hóa lần đầu qua gan.

Phân bố: Thể tích phân bố trung bình của atorvastatin là khoảng 381L. Atorvastatin liên kết với protein huyết tương ≥ 98%.

Chuyển hóa: Atorvastatin được chuyển hóa bởi cytochrom P450 3A4 thành các dẫn xuất hydroxyl hóa tại vị trí ortho và para và các sản phẩm oxy hóa beta khác nhau. Các sản phẩm này được chuyển hóa thêm thông qua quá trình glucuronid hóa. Sự ức chế men khử HMG-CoA bởi các chất chuyển hóa hydroxyl hóa ở vị trí ortho và para tương đương với tác dụng của atorvastatin. Khoảng 70% hoạt tính ức chế HMG-CoA reductase trong tuần hoàn là do các chất chuyển hóa có hoạt tính.

Thải trừ: Atorvastatin được thải trừ chủ yếu qua mật sau quá trình chuyển hóa ở gan và/hoặc ngoài gan. Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương của atorvastatin ở người là khoảng 14 giờ. Thời gian bán hủy của hoạt tính ức chế HMG-CoA reductase là khoảng 20 đến 30 giờ do sự đóng góp của các chất chuyển hóa có hoạt tính.

2.2 Chỉ định

  • Tăng cholesterol máu nguyên phát (bao gồm cả tăng cholesterol máu gia đình, biến thể dị hợp tử) hoặc tăng lipid máu kết hợp (hỗn hợp).
  • Phòng chống bệnh tim mạch.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào chỉ định và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn liều dùng phù hợp.

  • Tăng cholesterol máu nguyên phát và tăng lipid máu kết hợp (hỗn hợp): 1 viên x 1 lần/ngày từ 2-4 tuần.
  • Tăng cholesterol máu gia đình dị hợp tử: Bắt đầu với 1 viên x 1 lần/ngày và điều chỉnh lên đến 4 viên/ngày mỗi 4 tuần, tối đa 8 viên/ngày.
  • Tăng cholesterol máu gia đình đồng hợp tử: 1-8 viên/ngày. (Dữ liệu còn hạn chế)
  • Phòng chống bệnh tim mạch: Liều ban đầu 1 viên/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng.
  • Suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
  • Suy gan: Sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy gan, chống chỉ định ở những bệnh nhân mắc bệnh gan tiến triển.
  • Người già: Hiệu quả và độ an toàn ở những bệnh nhân trên 70 tuổi đã được chứng minh.
  • Trẻ em (từ 10 tuổi trở lên, tăng cholesterol máu dị hợp tử): Liều khởi đầu khuyến cáo là 1 viên/ngày. Có thể tăng liều đến 8 viên/ngày tùy theo đáp ứng và khả năng dung nạp.

Lưu ý: Khi dùng phối hợp với các thuốc khác, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh liều dùng phù hợp.

3.2 Cách dùng

Nuốt nguyên viên cùng với nước lọc, không nên nhai viên hoặc cố bẻ viên. Không nhất thiết uống cùng thức ăn.

4. Chống chỉ định

  • Suy gan cấp tính hoặc xơ gan mất bù.
  • Quá mẫn với atorvastatin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra với tần suất khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Thường gặp: Đau đầu, đau cơ, đau khớp, táo bón, đầy hơi, khó tiêu, buồn nôn, tiêu chảy, đau họng-thanh quản, xét nghiệm chức năng gan bất thường, tăng creatine kinase trong máu.
  • Ít gặp: Chóng mặt, dị cảm, giảm cảm giác, loạn vị giác, mất trí nhớ, nhìn mờ, ù tai, viêm gan, mày đay, ban da, ngứa, rụng tóc, đau cổ, mỏi cơ, tăng/giảm đường huyết, tăng cân, chán ăn, ác mộng, mất ngủ, nôn, đau bụng trên và dưới, ợ hơi, viêm tụy, bạch cầu trong nước tiểu dương tính, khó chịu, suy nhược, đau ngực, phù ngoại biên, mệt mỏi, sốt.
  • Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, rối loạn thị giác, ứ mật, suy gan, phù mạch thần kinh, viêm da bóng nước (bao gồm hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson và hoại tử biểu bì nhiễm độc), bệnh cơ, viêm cơ, tiêu cơ vân, đứt cơ, bệnh gân.
  • Rất hiếm gặp: Sốc phản vệ, mất thính giác, nữ hóa tuyến vú, hội chứng giống lupus, bệnh cơ hoại tử qua trung gian miễn dịch.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Atorvastatin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Chất ức chế CYP3A4: Làm tăng nồng độ atorvastatin.
  • Chất gây cảm ứng CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ atorvastatin.
  • Chất ức chế vận chuyển: Làm tăng phơi nhiễm toàn thân của atorvastatin.
  • Gemfibrozil/dẫn xuất axit fibric, Ezetimibe, Axit fusidic, Colchicin: Có liên quan đến các biến cố liên quan đến cơ.
  • Colestipol: Làm giảm nồng độ atorvastatin.
  • Digoxin: Làm tăng nồng độ Digoxin.
  • Thuốc tránh thai: Làm tăng nồng độ norethindrone và ethinyl oestradiol.
  • Warfarin: Có thể làm giảm nhẹ thời gian prothrombin.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Thận trọng khi sử dụng

Cần thận trọng khi sử dụng Hypolip 10mg ở các trường hợp:

  • Ảnh hưởng gan.
  • Tác dụng cơ xương.
  • Suy thận, suy giáp, tiền sử rối loạn cơ di truyền, tiền sử nhiễm độc cơ với statin hoặc fibrate, tiền sử bệnh gan và/hoặc uống nhiều rượu, người cao tuổi (> 70 tuổi).

Nên đo nồng độ creatine kinase trước khi bắt đầu điều trị bằng statin trong các trường hợp trên.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Atorvastatin bị chống chỉ định trong thời kỳ mang thai và trong thời gian cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Atorvastatin có ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Xử trí khi quá liều

Điều trị cụ thể không có sẵn. Nếu quá liều xảy ra, bệnh nhân nên được điều trị triệu chứng và áp dụng các biện pháp hỗ trợ theo yêu cầu. Nên thực hiện các xét nghiệm chức năng gan và theo dõi nồng độ creatine kinase huyết thanh. Chạy thận nhân tạo không làm tăng đáng kể độ thanh thải atorvastatin.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Atorvastatin

Atorvastatin là một statin, một loại thuốc được sử dụng rộng rãi để giảm cholesterol trong máu. Nó hoạt động bằng cách ức chế sản xuất cholesterol trong gan, từ đó làm giảm lượng cholesterol xấu (LDL) trong máu và tăng lượng cholesterol tốt (HDL).

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Điều trị được cả tăng cholesterol máu do di truyền và mắc phải. Luôn cần cận trọng với tình trạng cơ thể, các thuốc đang dùng trước và trong quá trình dùng thuốc này.
Thuốc vừa điều trị bệnh vừa phòng ngừa các bệnh tim mạch. Chống chỉ định trên phụ nữ có thai và cho con bú.
Liều uống trong mỗi viên nhỏ, dễ chia liều tùy theo đối tượng và tình trạng bệnh.
Có thể dùng cho trẻ trên 10 tuổi.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ