Hypevas 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-31108-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây

Video

Hypevas 20

Thuốc Hạ Mỡ Máu

1. Thành phần

Mỗi viên nén Hypevas 20 chứa:

Pravastatin natri 20 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Hypevas 20

Pravastatin ức chế cạnh tranh với HMG-CoA, ngăn cản sự chuyển đổi của HMG-CoA thành Mevalonate. Mevalonate là tiền chất trong quá trình sinh tổng hợp cholesterol. Việc ức chế này dẫn đến giảm sản xuất cholesterol trong gan, làm tăng số lượng thụ thể LDL, và tăng vận chuyển LDL ra khỏi tuần hoàn máu. Ở liều thông thường, Pravastatin không làm cạn kiệt hoàn toàn acid Mevalonate cần thiết cho các quá trình khác trong cơ thể. Thuốc cũng làm giảm VLDL (chất chuyển hóa thành LDL), giảm LDL, cholesterol toàn phần, triglyceride và tăng HDL ở cả người bình thường và người bị tăng cholesterol máu.

Pravastatin hấp thu nhanh, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn, tuy nhiên sinh khả dụng thấp (17%) do bị chuyển hóa mạnh ở gan. Thuốc không qua hàng rào máu não nhưng có thể bài tiết vào sữa mẹ. Khoảng 70% Pravastatin được thải trừ qua phân và 20% qua nước tiểu. Thời gian bán thải là khoảng 1.5-2 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Phòng ngừa nguyên phát các biến cố tim mạch ở những người có nguy cơ cao hoặc có tiền sử tăng cholesterol máu vừa đến nặng.
  • Điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát, rối loạn lipid máu, như một liệu pháp bổ sung cho chế độ ăn kiêng (khi chế độ ăn kiêng đơn độc không đủ hiệu quả).
  • Điều trị rối loạn lipid máu ở bệnh nhân ghép tạng đang dùng thuốc ức chế miễn dịch.
  • Giảm nguy cơ tử vong và mắc các bệnh tim mạch ở bệnh nhân có tiền sử đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn:

Đối tượng Liều dùng
Tăng Cholesterol máu 10-40 mg/lần/ngày (điều chỉnh liều mỗi 4 tuần nếu cần, liều tối đa 40mg/lần/ngày). Uống vào buổi tối.
Phòng ngừa bệnh tim mạch 20-40 mg/lần/ngày (theo chỉ định của bác sĩ).
Sau cấy ghép 20 mg/lần/ngày (điều chỉnh theo chỉ số lipid và theo sự giám sát của bác sĩ, liều tối đa 40 mg/lần/ngày).
Người cao tuổi Không cần hiệu chỉnh liều, trừ trường hợp có nguy cơ tiêu cơ vân, tác dụng phụ hoặc các trường hợp đặc biệt khác.
Suy gan, suy thận Liều khởi đầu: 10 mg/lần/ngày. Điều chỉnh theo tình trạng bệnh.
Trẻ em, thanh thiếu niên (8-18 tuổi) tăng Cholesterol do di truyền dị hợp tử 8-13 tuổi: 10-20 mg/lần/ngày. 14-18 tuổi: 10-40 mg/lần/ngày (chưa có nghiên cứu với liều cao hơn).

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên thuốc với nước. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Thời điểm lý tưởng nhất là buổi tối. Cần tuân thủ chế độ ăn kiêng giảm cholesterol trước và trong suốt quá trình điều trị.

4. Chống chỉ định

  • Bệnh gan đang hoạt động.
  • Quá mẫn với pravastatin hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
  • Tăng transaminase huyết vô căn > 3 lần giới hạn trên bình thường.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Biểu hiện
Ít gặp Đau đầu, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, rối loạn thị lực, ngứa, rối loạn tiểu tiện, phát ban, mệt mỏi, rối loạn sinh dục, ợ nóng, đau bụng, buồn nôn, đầy hơi…
Rất hiếm Viêm đa dây thần kinh ngoại biên, viêm tụy, quá mẫn, vàng da, hoại tử gan, tiêu cơ vân, viêm cơ, rối loạn đứt gân.
Chung của các statin Ác mộng, suy giảm nhận thức, bệnh phổi kẽ

6. Tương tác thuốc

Xem bảng tương tác thuốc chi tiết (dữ liệu từ Gemini và nguồn tham khảo).

Tương tác Hậu quả
Pravastatin - Fibrat Tăng nguy cơ tổn thương cơ
Pravastatin - Cholestyramin/Colestipol Giảm 40-50% sinh khả dụng của Pravastatin
Pravastatin - Nhựa acid mật Giảm rõ rệt sinh khả dụng của Pravastatin
Pravastatin - Cyclosporine Tăng nguy cơ phơi nhiễm với Pravastatin lên 4 lần
Pravastatin - Acid fusidic Nguy cơ nhược cơ, tiêu cơ vân, đau cơ
Pravastatin - Warfarin và thuốc chống đông đường uống Tăng tác dụng chống đông của các thuốc chống đông
Pravastatin - Erythromycin Tăng sinh khả dụng và nồng độ đỉnh của Pravastatin
Pravastatin - Clarithromycin Tăng sinh khả dụng và nồng độ đỉnh của Pravastatin
Pravastatin - Niacin (> 1g/ngày) Tăng nguy cơ tổn thương cơ

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Pravastatin chưa được nghiên cứu đầy đủ trên bệnh nhân tăng cholesterol máu do di truyền đồng hợp.
  • Cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi dùng thuốc cho trẻ vị thành niên.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, đái tháo đường, không dung nạp galactose hoặc thiếu men Lapp.
  • Chỉ sử dụng cho phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ khi không có ý định mang thai. Ngừng thuốc ngay lập tức nếu phát hiện có thai.
  • Thận trọng khi dùng ở bệnh nhân suy thận hoặc có tiền sử dị ứng với statin khác.

7.2 Vận hành xe, máy móc

Không ảnh hưởng đáng kể. Tuy nhiên, không vận hành xe hoặc máy móc nếu xuất hiện tác dụng phụ như rối loạn thị giác, chóng mặt.

7.3 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Chống chỉ định.

7.4 Xử trí quá liều

Chưa có dữ liệu lâm sàng đầy đủ về quá liều Pravastatin. Điều trị triệu chứng hỗ trợ. Thẩm tách máu không hiệu quả.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30℃, nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Pravastatin

Pravastatin là một loại statin, một nhóm thuốc được sử dụng để hạ mức cholesterol trong máu. Nó hoạt động bằng cách ức chế enzym HMG-CoA reductase, một enzym quan trọng trong quá trình sản xuất cholesterol trong gan. Bằng cách giảm sản xuất cholesterol, Pravastatin giúp giảm lượng cholesterol LDL ("cholesterol xấu") trong máu, đồng thời có thể làm tăng lượng cholesterol HDL ("cholesterol tốt").

Nghiên cứu đã chỉ ra rằng Pravastatin có thể có tác dụng hữu ích ngoài việc làm giảm cholesterol, chẳng hạn như bảo vệ nội mô mạch máu và giảm viêm. Điều này có thể góp phần vào hiệu quả của thuốc trong việc phòng ngừa các biến cố tim mạch.

9. Ưu điểm và nhược điểm

Ưu điểm:

  • Chỉ cần uống một lần mỗi ngày.
  • Dạng viên nén uống tiện lợi.
  • Được sản xuất bởi công ty dược phẩm uy tín.

Nhược điểm:

  • Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Không dùng cho người có tiền sử dị ứng với statin.

Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ