Entecavir - Thông tin về Entecavir
Entelieva 0.5Mg
Entasab 0.5Mg
Corayo 0,5Mg
Cavirel
Enteclud
Baraclude 0.5Mg
Agicarvir
A.t Entecavir 1Mg
A.t Entecavir 0.5
Entecavir Stada 0.5 Mg
Barcavir
Baetervir 0.5Mg
Thông tin chi mô tả tiết về Entecavir
Entecavir: Cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc
Entecavir là một thuốc kháng virus nucleotide reverse transcriptase (NUC) được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm virus viêm gan B mạn tính (HBV). Thuốc có hiệu quả cao trong việc ức chế sự sao chép của HBV, làm giảm tải lượng virus trong máu và cải thiện chức năng gan ở bệnh nhân nhiễm HBV. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Entecavir dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, liều lượng, tác dụng phụ, tương tác thuốc và những lưu ý khi sử dụng.
Cơ chế tác dụng
Entecavir là một tiền chất nucleotide của guanosin. Sau khi được hấp thu vào tế bào gan, entecavir được chuyển hóa thành dạng hoạt động là entecavir triphosphate. Dạng hoạt động này ức chế HBV DNA polymerase, một enzyme cần thiết cho sự sao chép của HBV. Cụ thể, entecavir triphosphate cạnh tranh với deoxyguanosine triphosphate (dGTP) để gắn vào vị trí hoạt động của HBV DNA polymerase. Điều này dẫn đến sự ức chế cạnh tranh đối với quá trình tổng hợp DNA của HBV, làm giảm đáng kể sự sao chép virus trong tế bào gan.
So với các thuốc kháng virus HBV khác, entecavir có ái lực cao hơn đối với HBV DNA polymerase so với tế bào DNA polymerase α, β, và γ. Điều này giải thích tại sao entecavir có hiệu quả cao trong việc ức chế sự sao chép HBV mà ít gây ảnh hưởng đến quá trình sao chép DNA của tế bào người.
Chỉ định
Entecavir được chỉ định để điều trị nhiễm HBV mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Cụ thể:
- Người lớn: Điều trị nhiễm HBV mạn tính có bằng chứng về bệnh gan hoạt động (ví dụ: viêm gan, xơ gan) hoặc bệnh gan tiến triển. Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc kháng virus khác.
- Trẻ em: Điều trị nhiễm HBV mạn tính có bằng chứng về bệnh gan hoạt động, hoặc có nguy cơ cao tiến triển thành bệnh gan mạn tính. Liều lượng và cách dùng cần được bác sĩ chuyên khoa điều chỉnh theo từng trường hợp cụ thể.
Việc sử dụng Entecavir cần dựa trên sự đánh giá của bác sĩ chuyên khoa gan mật về tình trạng bệnh của từng bệnh nhân, bao gồm xét nghiệm chức năng gan, tải lượng HBV DNA và tình trạng bệnh lý gan.
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng và cách dùng Entecavir phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng bệnh và chức năng gan của bệnh nhân. Thông thường, liều dùng được khuyến cáo như sau:
Nhóm bệnh nhân | Liều dùng |
---|---|
Người lớn | 0,5 mg/ngày |
Trẻ em từ 2 đến 17 tuổi (trọng lượng ≥ 33 kg) | 0,5 mg/ngày |
Trẻ em từ 2 đến 17 tuổi (trọng lượng < 33 kg) | Có thể cần điều chỉnh liều dùng do bác sĩ chuyên khoa |
Lưu ý: Đây chỉ là liều dùng tham khảo. Bác sĩ sẽ xác định liều lượng phù hợp nhất cho từng bệnh nhân dựa trên tình trạng bệnh và các yếu tố khác.
Tác dụng phụ
Như tất cả các loại thuốc, Entecavir cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tuy nhiên, đa số các tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Đau đầu
- Mệt mỏi
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
- Đau bụng
- Tăng men gan (ALT, AST)
Một số tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn có thể bao gồm: phản ứng dị ứng, viêm tụy, suy gan. Bệnh nhân cần báo cáo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương tác thuốc
Hiện nay, chưa có báo cáo về tương tác thuốc nghiêm trọng của Entecavir với các thuốc khác. Tuy nhiên, việc sử dụng đồng thời Entecavir với các thuốc khác cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ để phát hiện và xử lý kịp thời các tương tác thuốc có thể xảy ra.
Những lưu ý khi sử dụng
- Báo cáo cho bác sĩ: Về bất kỳ tình trạng bệnh lý nào, đặc biệt là bệnh gan, thận trước khi sử dụng Entecavir.
- Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc: Do thuốc có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, mệt mỏi.
- Không tự ý ngừng thuốc: Việc ngừng thuốc đột ngột có thể dẫn đến sự bùng phát của virus HBV.
- Thăm khám định kỳ: Theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các tác dụng phụ.
- Tuân thủ phác đồ điều trị: Uống thuốc đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Entecavir.
Kết luận: Entecavir là một thuốc quan trọng trong điều trị nhiễm HBV mạn tính. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị và báo cáo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ vấn đề gì trong quá trình sử dụng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.