Ceftazidim - Thông tin về Ceftazidim
Greadim 1G
Cekadym
Santazid
Cefin 1G
Biocetum 1G
Zidimbiotic 1000
Zavicefta 2G/0,5G
Thông tin chi mô tả tiết về Ceftazidim
Ceftazidim: Kháng sinh Cephalosporin thế hệ thứ ba
Ceftazidim là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm. Thuốc có phổ tác dụng rộng, hiệu quả cao đối với nhiều loại vi khuẩn gây bệnh, nhưng cũng cần lưu ý về khả năng kháng thuốc đang gia tăng.
Cơ chế tác dụng
Cơ chế tác dụng chính của Ceftazidim là ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs) ở màng tế bào vi khuẩn, đặc biệt là PBP3, làm gián đoạn quá trình tổng hợp peptidoglycan – một thành phần cấu trúc quan trọng của vách tế bào. Sự gián đoạn này dẫn đến sự yếu đi và cuối cùng là vỡ của tế bào vi khuẩn, gây ra cái chết của vi khuẩn.
Phổ kháng khuẩn
Ceftazidim có phổ kháng khuẩn rộng, bao gồm nhiều loại vi khuẩn Gram âm như:
- Vi khuẩn hiếu khí: Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis, Proteus vulgaris, Pseudomonas aeruginosa, Serratia marcescens, Citrobacter spp., Enterobacter spp., Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis.
- Vi khuẩn kỵ khí: Tác dụng kém hơn so với vi khuẩn hiếu khí, và thường không được khuyến cáo sử dụng làm thuốc điều trị chính.
- Vi khuẩn Gram dương: Tác dụng hạn chế, chủ yếu trên một số chủng Streptococcus pneumoniae và Staphylococcus aureus (nhạy cảm với methicillin).
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sự kháng thuốc của vi khuẩn đối với Ceftazidim đang gia tăng, đặc biệt là ở Pseudomonas aeruginosa và các vi khuẩn thuộc họ Enterobacteriaceae. Việc sử dụng kháng sinh một cách hợp lý và tuân thủ chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng để hạn chế sự phát triển kháng thuốc.
Chỉ định
Ceftazidim được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận - bể thận.
- Nhiễm khuẩn huyết.
- Nhiễm khuẩn bụng.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp.
- Viêm màng não (kết hợp với các kháng sinh khác).
- Nhiễm khuẩn ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Việc sử dụng Ceftazidim cần dựa trên kết quả xét nghiệm cấy vi khuẩn và định lượng độ nhạy cảm kháng sinh để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu. Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
Ceftazidim chống chỉ định ở những bệnh nhân có tiền sử mẫn cảm với Ceftazidim, các cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin vì có thể xảy ra phản ứng chéo.
Tác dụng phụ
Giống như các kháng sinh khác, Ceftazidim có thể gây ra một số tác dụng phụ, thường nhẹ và thoáng qua, bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
- Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng, đỏ.
- Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, mày đay, phù mạch, sốc phản vệ (hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm).
- Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Rối loạn gan: Tăng men gan.
- Rối loạn thận: Viêm thận kẽ (interstitial nephritis) (hiếm gặp).
Trong trường hợp xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Tương tác thuốc
Ceftazidim có thể tương tác với một số thuốc khác, làm ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác cần lưu ý:
- Thuốc lợi tiểu vòng: Có thể làm tăng nguy cơ gây độc thận.
- Probenecid: Có thể làm giảm thanh thải Ceftazidim, dẫn đến tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Aminoglycosides: Có thể có tác dụng hiệp đồng khi dùng kết hợp để điều trị nhiễm khuẩn nặng do Pseudomonas aeruginosa.
Bác sĩ cần được thông báo đầy đủ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bệnh nhân đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Liều lượng và cách dùng
Liều lượng và cách dùng Ceftazidim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại nhiễm khuẩn, độ tuổi, chức năng thận của bệnh nhân. Liều lượng thường được điều chỉnh dựa trên tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị. Thuốc thường được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng và cách dùng cụ thể cho từng trường hợp.
Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Ceftazidim ở những bệnh nhân:
- Suy thận: Cần điều chỉnh liều lượng để tránh gây tích tụ thuốc.
- Bệnh nhân đang mang thai hoặc cho con bú: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh gan.
- Người cao tuổi.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và chỉ định liều lượng phù hợp.
Thông tin thêm
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Bảo quản | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. |
Thời hạn sử dụng | Xem trên bao bì sản phẩm. |
Disclaimer: Bài viết này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin chung và không phải là lời khuyên y tế. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.