Cefadroxil - Thông tin về Cefadroxil
Brudoxil 500Mg
Cadidroxyl 250
Fonroxil 250
Cefadroxil 250Mg Domesco
Franroxil 250
Drofaxin 250Mg
Drofaxin 500
Kecefcin 500Mg
Dobixil 500Mg
Thông tin chi mô tả tiết về Cefadroxil
Cefadroxil: Một cái nhìn tổng quan
Cefadroxil là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu tiên. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về Cefadroxil, bao gồm cơ chế hoạt động, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và liều dùng, dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin đáng tin cậy khác.
Cơ chế hoạt động
Cefadroxil hoạt động bằng cách ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cụ thể, nó liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs) trong màng tế bào vi khuẩn, ngăn cản quá trình tổng hợp peptidoglycan – một thành phần cấu trúc quan trọng của vách tế bào vi khuẩn. Việc thiếu peptidoglycan làm suy yếu cấu trúc của vách tế bào, dẫn đến sự phá vỡ tế bào và chết vi khuẩn. Cefadroxil có phổ kháng khuẩn tương đối hẹp so với các cephalosporin thế hệ sau, chủ yếu có tác dụng với vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.
Chỉ định
Cefadroxil được chỉ định để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm amidan, viêm họng, viêm xoang cấp tính.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp tính (trong một số trường hợp nhất định).
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Áp xe, nhọt, viêm mô tế bào (nhẹ đến trung bình).
- Nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng: Viêm bàng quang.
Lưu ý quan trọng: Việc sử dụng Cefadroxil cần dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh tình trạng kháng thuốc. Không nên tự ý sử dụng Cefadroxil mà không có chỉ định của bác sĩ.
Chống chỉ định
Cefadroxil chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Cefadroxil hoặc bất kỳ cephalosporin nào khác. Người bệnh có tiền sử dị ứng với penicillin có nguy cơ cao bị dị ứng với cephalosporin.
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Tác dụng phụ
Giống như các kháng sinh khác, Cefadroxil có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên, không phải ai cũng gặp phải. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Da: Phát ban, ngứa, nổi mề đay.
- Huyết học: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu (hiếm gặp).
Các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng hiếm gặp hơn bao gồm:
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ): Khó thở, phù mạch, hạ huyết áp.
- Viêm đại tràng giả mạc: Tiêu chảy nặng, kèm theo sốt và đau bụng.
- Giảm bạch cầu hạt: Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng, cần ngừng sử dụng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ.
Tương tác thuốc
Cefadroxil có thể tương tác với một số thuốc khác. Một số tương tác quan trọng cần lưu ý bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (ví dụ như warfarin): Cefadroxil có thể làm tăng tác dụng chống đông của warfarin, dẫn đến nguy cơ chảy máu.
- Thuốc lợi tiểu vòng: Cefadroxil có thể làm tăng nguy cơ độc tính thận khi dùng đồng thời với thuốc lợi tiểu vòng.
- Probenecid: Probenecid có thể làm giảm bài tiết Cefadroxil qua thận, dẫn đến tăng nồng độ Cefadroxil trong máu.
Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Liều dùng
Liều dùng Cefadroxil phụ thuộc vào độ tuổi, cân nặng, tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Liều dùng thông thường được chỉ định bởi bác sĩ. Thông tin về liều dùng chỉ mang tính chất tham khảo và không được tự ý sử dụng.
Nhóm tuổi | Liều dùng thông thường |
---|---|
Trẻ em (trên 3 tháng tuổi) | 30 mg/kg/ngày, chia làm 2 lần |
Người lớn | 500 mg - 1g/ngày, chia làm 2 lần |
Lưu ý: Liều dùng và thời gian điều trị cần được bác sĩ chỉ định cụ thể. Không tự ý thay đổi liều dùng hoặc thời gian điều trị.
Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dùng ở bệnh nhân suy thận để tránh tích tụ thuốc trong máu và gây độc tính thận.
Thận trọng khi sử dụng ở phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng Cefadroxil khi thật sự cần thiết và có sự chỉ định của bác sĩ.
Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc: Cefadroxil không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tóm lại, Cefadroxil là một kháng sinh quan trọng trong điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm. Tuy nhiên, việc sử dụng Cefadroxil cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tác dụng phụ. Đây chỉ là thông tin tham khảo, không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Disclaimer: Thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không được xem là lời khuyên y tế. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào liên quan đến sức khỏe của bạn.