Brudoxil 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-14929-12
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Brawn Laboratories

Video

Brudoxil 500mg

Brudoxil 500mg là thuốc kháng sinh thuộc nhóm Cephalosporin thế hệ 1, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefadroxil monohydrate Tương đương Cefadroxil 500mg
Tá dược Cellulose vi tinh thể, Talc tinh khiết, Silica khan dạng keo (vừa đủ 1 viên)

Công dụng - Chỉ định

Brudoxil 500mg được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:

  • Viêm đường tiết niệu (không biến chứng) do E. coli, P. mirabilisKlebsiella spp.
  • Viêm da, mô mềm do Staphylococcus và/hoặc Streptococcus.
  • Liệu pháp thay thế cho bệnh nhân mẫn cảm với penicillin (amoxicillin và ampicillin).
  • Dự phòng nhiễm khuẩn nội tâm mạc do Streptococcus alpha tan huyết (nhóm viridian).

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Đối tượng Liều dùng
Người lớn (Viêm đường tiết niệu không biến chứng) 2-4 viên/ngày, chia 1-2 lần (liều cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng điều trị).
Người lớn (Viêm họng, amidan) 2 viên/ngày, chia 1-2 lần, trong 10 ngày.
Trẻ em (Nhiễm khuẩn đường tiết niệu) 30mg/kg/ngày, chia 2 lần, điều trị ít nhất 10 ngày.
Trẻ em (Dự phòng nhiễm khuẩn nội tâm mạc) 1 liều duy nhất trước khi phẫu thuật 1 giờ.
Liều trẻ em tối đa 50mg/kg (không vượt quá 2g)
Liều người lớn tối đa 2g
Người cao tuổi Không cần hiệu chỉnh liều, trừ khi suy thận.
Bệnh nhân suy thận (theo độ thanh thải Creatinin) Xem hướng dẫn chi tiết của bác sĩ.

Cách dùng

Uống Brudoxil 500mg có thể lúc đói hoặc no. Cefadroxil không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc kháng sinh nhóm cephalosporin.
  • Trẻ đẻ non và trẻ sơ sinh (cần thận trọng và đánh giá lâm sàng đầy đủ).

Tác dụng phụ

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc (ít gặp).
  • Dị ứng: Nổi mẩn, mày đay, phù nề.
  • Tiết niệu - sinh dục: Ngứa, nhiễm nấm Candida, viêm âm đạo.
  • Máu: Tăng bạch cầu ưa eosin, giảm huyết cầu, giảm bạch cầu trung tính (nhẹ và thoáng qua).

Tương tác thuốc

  • Sử dụng cùng probenecid có thể làm tăng thời gian bán thải của Cefadroxil.
  • Cefadroxil có thể gây kết quả dương tính giả cho xét nghiệm glucose niệu (với dung dịch Benedict hoặc Fehling).

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin (có khả năng phản ứng chéo).
  • Thận trọng ở trẻ sinh non và trẻ sơ sinh.
  • Thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc có nguy cơ suy thận (theo dõi lâm sàng và xét nghiệm thường quy).
  • Sử dụng đúng thời gian quy định, tránh dùng quá lâu để tránh sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Thận trọng ở bệnh nhân viêm đại tràng hoặc bệnh lý đường tiêu hóa.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn).

Xử lý quá liều

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức. Nếu dùng quá liều (trên 250mg/kg), có thể cần rửa dạ dày hoặc gây nôn.

Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc như bình thường. Không dùng gấp đôi liều để bù liều đã quên.

Thông tin về Cefadroxil

Cefadroxil là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ nhất. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn, dẫn đến sự chết của vi khuẩn. Cefadroxil có phổ tác dụng tương tự như Cephalexin và có tác dụng tốt đối với nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm.

Dược động học: Cefadroxil hấp thu tốt qua đường uống. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-2,5 giờ. Thuốc được phân bố rộng rãi trong các mô và dịch cơ thể. Bài tiết chủ yếu qua thận.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ dưới 30°C.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ