Drofaxin 500

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-20032-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l

Video

Drofaxin 500

Drofaxin 500 là thuốc kháng sinh chứa Cefadroxil, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Cefadroxil (dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Dược lực học

Cefadroxil là một cephalosporin bán tổng hợp, có phổ kháng khuẩn rộng. Cơ chế tác dụng là ức chế sự tổng hợp vách tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào protein liên kết penicillin. Điều này làm suy yếu vách tế bào, gây ra hiện tượng ly giải tế bào vi khuẩn.

Cefadroxil có hoạt tính ức chế *in vitro* tương tự như cephalexin và cephradine. Trong các nghiên cứu thực nghiệm trên chuột, cefadroxil hiệu quả hơn cephalexin đối với Streptococcus pyogenes, và tương đương với Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus và một số vi khuẩn gram âm.

2.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu hoàn toàn qua đường uống, thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong mô và dịch cơ thể, đạt nồng độ cao trong mô do tan tốt trong mỡ. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 1-1,3 giờ sau khi uống. Liên kết với protein huyết tương 18-20%. Không qua hàng rào máu não.
  • Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa.
  • Thải trừ: Trên 90% thuốc được bài tiết dưới dạng hoạt tính qua nước tiểu trong vòng 24 giờ. Thời gian bán thải dài (12-24 giờ). Đào thải qua thận.

2.3 Chỉ định

Drofaxin 500 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa, bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng
  • Viêm họng, viêm amidan

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng và độ nhạy cảm của vi khuẩn.

  • Người lớn và trẻ em (>40kg): 500mg - 1g, 2 lần/ngày.
  • Trẻ em (<40kg):
    • Dưới 1 tuổi: 25-50mg/kg/24 giờ, chia 2-3 lần
    • 1-6 tuổi: 250mg, 2 lần/ngày
    • Trên 6 tuổi: 500mg, 2 lần/ngày
  • Người cao tuổi và suy thận: Cần kiểm tra chức năng thận và điều chỉnh liều. (Xem bảng điều chỉnh liều theo độ thanh thải Creatinin bên dưới)
  • Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
Độ thanh thải Creatinin (ml/phút) Creatinin huyết thanh (mg/100ml) Liều ban đầu Liều kế tiếp Khoảng cách giữa các liều
50-25 1,4-2,5 1000mg 500mg - 1000mg 12 giờ
25-10 2,5-5,6 1000mg 500mg - 1000mg 24 giờ
10-0 >5,6 1000mg 500mg - 1000mg 36 giờ

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Không nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Drofaxin 500 nếu bệnh nhân quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là với các kháng sinh nhóm beta-lactam (như penicillin).

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, viêm lưỡi, ngứa, dị ứng, ban đỏ, mày đay.

Ít gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin, ban da dạng sần, ngoại ban, nổi mề đay, tăng transaminase (có hồi phục), đau tinh hoàn, viêm âm đạo, bệnh nấm Candida, ngứa bộ phận sinh dục.

Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, bệnh huyết thanh, sốt, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết, viêm đại tràng giả mạc, rối loạn tiêu hóa, ban đỏ đa hình, hội chứng Stevens-Johnson, pemphigus thông thường, hoại tử biểu bì nhiễm độc (hội chứng Lyell), phù mạch, vàng da, ứ mật, tăng nhẹ AST, ALT, viêm gan, nhiễm độc thận (tăng tạm thời urê và creatinin máu), viêm thận kẽ (có hồi phục), co giật (khi dùng liều cao và suy giảm chức năng thận), đau đầu, kích động, đau khớp.

6. Tương tác thuốc

  • Cholestyramin: Làm chậm hấp thu cefadroxil ở ruột.
  • Probenecid: Giảm bài tiết cephalosporin.
  • Furosemid, aminoglycosid: Tăng độc tính thận.
  • Thuốc chống đông/ức chế kết tập tiểu cầu: Ảnh hưởng yếu tố đông máu.
  • Thuốc tránh thai: Cefadroxil có thể làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng, hen nặng, rối loạn tiêu hóa (đặc biệt viêm đại tràng).
  • Có thể xảy ra dị ứng chéo với penicillin.
  • Ngừng thuốc nếu có phản ứng dị ứng.
  • Tiêu chảy nặng, kéo dài cần xem xét viêm đại tràng giả mạc.
  • Thuốc lợi tiểu có thể làm giảm nồng độ thuốc trong máu.
  • Không dùng cho bệnh nhân kém hấp thu glucose-galactose.
  • Dùng dài ngày có thể làm phát triển vi khuẩn không nhạy cảm.

7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú

  • Mang thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết.
  • Cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, cần cân nhắc kỹ.

7.3 Ảnh hưởng lái xe và vận hành máy móc

Cefadroxil có thể gây đau đầu, chóng mặt, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

7.4 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

Xử trí: Theo dõi chức năng thận, gây nôn, thẩm tách máu nếu cần.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Cefadroxil

Cefadroxil là một cephalosporin thế hệ thứ nhất, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó có phổ kháng khuẩn rộng, hoạt động tốt trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và một số vi khuẩn Gram âm. Cefadroxil được hấp thu tốt qua đường uống và phân bố rộng rãi trong cơ thể.

9. Ưu điểm và Nhược điểm của Drofaxin 500

Ưu điểm:

  • Dạng viên nang cứng, dễ sử dụng và mang theo.
  • Cefadroxil có hoạt tính tương đương với cephalexin trong điều trị một số nhiễm khuẩn.
  • Sản xuất bởi công ty đạt chuẩn GMP.

Nhược điểm:

  • Lạm dụng hoặc quá liều có thể dẫn đến sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc.
  • Thuốc kê đơn, cần sự chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ