Hertraz 440Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hertraz 440mg
Hertraz 440mg là thuốc tiêm truyền chứa hoạt chất Trastuzumab, được sử dụng trong điều trị ung thư có biểu hiện HER2 dương tính.
1. Thành phần
Mỗi lọ thuốc Hertraz chứa 440mg bột đông khô Trastuzumab.
2. Công dụng - Chỉ định
Hertraz 440mg được chỉ định trong điều trị ung thư vú và ung thư dạ dày di căn có biểu hiện HER2 dương tính. Cụ thể:
2.1 Ung thư vú di căn (MBC)
- Đơn trị liệu cho bệnh nhân đã trải qua nhiều phác đồ hóa trị trước đó.
- Kết hợp với Paclitaxel hoặc Docetaxel cho bệnh nhân chưa từng dùng hóa trị.
- Kết hợp với thuốc ức chế aromatase cho bệnh nhân HER2 dương tính.
2.2 Ung thư vú giai đoạn sớm (EBC)
- Đơn trị liệu hỗ trợ trước hoặc sau phẫu thuật (và xạ trị nếu cần).
- Kết hợp với Paclitaxel hoặc Docetaxel sau hóa trị liệu Doxorubicin và Cyclophosphamid.
- Hỗ trợ trong phác đồ hóa trị Docetaxel và Carboplatin.
2.3 Ung thư dạ dày di căn
Hertraz được sử dụng kết hợp với Capecitabine (hoặc 5-fluorouracil) và Cisplatin cho bệnh nhân ung thư dạ dày hoặc nối dạ dày - thực quản di căn, HER2 dương tính.
3. Cách dùng - Liều dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào phác đồ điều trị (hàng tuần hoặc 3 tuần/lần):
Phác đồ | Liều tuần đầu (mg/kg) | Liều duy trì (mg/kg) | Thời gian truyền (phút) |
---|---|---|---|
Hàng tuần | 8 | 2 | 30 (sau tuần đầu) |
Ba tuần/lần | 8 | 6 | 30 (sau tuần đầu) |
Tuần đầu tiên, truyền trong 90 phút. Liều duy trì được truyền trong 30 phút nếu đáp ứng tốt với liều đầu tiên.
3.2 Cách dùng
Hertraz 440mg chỉ được dùng đường tiêm truyền, không được tiêm tĩnh mạch hoặc trộn với thuốc khác. Chu kỳ điều trị tiếp tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện tác dụng phụ nghiêm trọng.
3.3 Quên liều
Quên liều dưới 1 tuần: Bổ sung liều thông thường càng sớm càng tốt. Quên liều trên 1 tuần: Bổ sung liều mg/kg cân nặng càng sớm càng tốt, tiếp tục với liều 6mg/kg sau 3 tuần kể từ thời điểm dùng liều bổ sung.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Hertraz cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng bất lợi nghiêm trọng với Trastuzumab.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp bao gồm:
- Tim mạch: Bệnh cơ tim, suy tim sung huyết, giảm huyết áp, nhịp tim chậm, tràn dịch màng tim, bệnh mạch máu não
- Máu và hệ bạch huyết: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu
- Tiêu hóa: Tổn thương gan, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, viêm tụy cấp
- Hô hấp: Co thắt phế quản, suy hô hấp, phù phổi cấp, viêm phổi
- Da: Nổi ban, viêm da, mề đay, rụng tóc
- Cơ xương khớp: Đau khớp, căng cơ, viêm
- Thận: Rối loạn chức năng thận, viêm cầu thận, suy thận
- Phản ứng toàn thân: Phản ứng quá mẫn, phản vệ, nhiễm trùng huyết, sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, đau đầu
- Các giác quan: Điếc, viêm kết mạc, khô mắt
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc nghiêm trọng khi sử dụng Hertraz đồng thời với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi chức năng tim: Cần theo dõi chặt chẽ chức năng tim (LVEF) trước, trong và sau khi điều trị để phát hiện sớm các dấu hiệu suy tim như hồi hộp, khó thở, đau ngực và phù ngoại biên. Ngừng thuốc ngay lập tức nếu phát hiện LVEF giảm và tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Thai kỳ: Hertraz có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và sau khi điều trị ít nhất 7 tháng.
Cho con bú: Chưa có thông tin về sự bài tiết Trastuzumab vào sữa mẹ. Cần cân nhắc giữa lợi ích điều trị và nguy cơ cho trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quên liều (Xem phần 3.3)
7.4 Xử trí khi dùng quá liều
Hiện chưa có báo cáo về trường hợp quá liều Hertraz.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ 2-8°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Dung dịch pha loãng nên được sử dụng ngay. Nếu không thể sử dụng ngay, bảo quản trong dung dịch NaCl 0.9% ở 2-8°C, không quá 24 giờ.
8. Dược động học
Hấp thu: Mức độ hấp thu và thời gian đạt trạng thái ổn định không khác biệt nhiều giữa hai phác đồ hàng tuần và 3 tuần/lần.
Phân bố: Thông tin còn hạn chế. Trạng thái ổn định đạt được sau khoảng 27 tuần.
Chuyển hóa: Trastuzumab được chuyển hóa thành các peptide và axit amin nhỏ hơn.
Thải trừ: Độ thanh thải giảm khi tăng liều. Thời gian bán thải khoảng 28 ngày.
9. Dược lực học
Trastuzumab liên kết đặc hiệu với thụ thể HER2 ngoại bào, ức chế tín hiệu HER2 và ngăn chặn sự tăng sinh tế bào ung thư có biểu hiện HER2 quá mức. Trastuzumab cũng gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC).
10. Thông tin về Trastuzumab
Trastuzumab là một kháng thể đơn dòng nhắm mục tiêu vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người 2 (HER2). HER2 là một protein đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tăng sinh của tế bào ung thư. Trastuzumab liên kết với HER2, ngăn chặn sự hoạt động của nó và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này