Herbesser R200

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16507-13
Hàm lượng:
200
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Nhật Bản
Đơn vị kê khai:
Laboratoires Fournier SA

Video

Herbesser R200: Thông tin chi tiết sản phẩm

Herbesser R200 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp vô căn từ nhẹ đến trung bình và đau thắt ngực ổn định.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất Diltiazem hydrochlorid 200mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Diltiazem Hydrochlorid: Là một dẫn xuất của benzothiazepin, không thuộc nhóm dihydropyridin, thuốc chẹn kênh calci và thuộc nhóm IV thuốc chống loạn nhịp. Cơ chế hoạt động là ức chế dòng ion calci (Ca2+) từ ngoài tế bào vào tế bào cơ tim và cơ trơn mạch máu, mà không làm thay đổi nồng độ calci huyết thanh.

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Herbesser R200

2.1.1 Dược động học

  • Hấp thu: Diltiazem hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-4 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu nhưng có thể làm tăng tốc độ hấp thu nếu dùng cùng thức ăn nhiều dầu mỡ.
  • Phân bố: Diltiazem phân bố nhanh vào khắp các mô trong cơ thể với thể tích phân bố là 3-8 lít/kg. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 70-80%, trong đó 30-40% liên kết với Albumin.
  • Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua enzyme CYP3A4, tạo thành các chất chuyển hóa có hoạt tính là N-monodesmethyl, desacetyl diltiazem và một số chất không hoạt tính.
  • Thải trừ: Diltiazem được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không hoạt tính và khoảng 2-4% dưới dạng không đổi, một phần nhỏ qua phân. Thuốc tiết qua sữa mẹ và có thời gian bán thải trung bình khoảng 6-8 giờ.

2.1.2 Dược lực học

Diltiazem có 3 tác dụng chính:

  • Cải thiện sự cân bằng giữa cung và cầu oxy cơ tim và bảo vệ cơ tim.
  • Giảm huyết áp, giảm sự phì đại mạch và cơ tim.
  • Tác dụng trên nhịp xoang và hệ dẫn truyền của tim: Kéo dài thời gian dẫn truyền nhĩ-bó His và các khoảng cách nhịp xoang tự phát.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp vô căn từ nhẹ đến trung bình.
  • Điều trị đau thắt ngực ổn định.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

3.1.1 Người lớn

  • Tăng huyết áp: 100-200mg/lần/ngày.
  • Đau thắt ngực ổn định: 100mg/lần/ngày, có thể tăng lên 200mg/lần/ngày nếu cần.

3.1.2 Người cao tuổi và người suy giảm chức năng gan, thận

Liều khởi đầu thường là 100mg/lần/ngày, có thể hiệu chỉnh liều tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml). Uống nguyên viên, không nhai, bẻ hay nghiền.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy tim sung huyết nặng.
  • Block nhĩ-thất độ II, III hoặc hội chứng yếu nút xoang.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Sử dụng đồng thời với dantrolen (truyền tĩnh mạch) hoặc ivabradin.

5. Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan Thường gặp Ít gặp Chưa rõ
Tim mạch Tim đập chậm, nóng đỏ mặt, choáng váng Ngừng xoang, hạ huyết áp, đánh trống ngực, đau ngực, phù Block xoang-nhĩ
Thần kinh-tâm thần Khó chịu, nhức đầu Co rút cơ, yếu mệt, buồn ngủ, mất ngủ, triệu chứng Parkinson
Gan Tăng AST (GOT), tăng ALT (GPT) Vàng da, tăng ALP, LHD, γ-GTP, gan to
Mẫn cảm Phát ban Ngứa, phát ban đỏ đa dạng, mày đay, nhạy cảm ánh sáng, nổi mụn
Tiêu hóa Khó chịu dạ dày, táo bón Đau bụng, ợ nóng, chán ăn, buồn nôn, tiêu chảy, khát
Máu Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu
Khác Tăng sản lợi, vú to ở nam giới, tê cóng

6. Tương tác thuốc

Herbesser R200 có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm thuốc chống tăng huyết áp, thuốc phong bế beta, digitalis, thuốc chống loạn nhịp tim, thuốc đối kháng calci nhóm dihydropyridin, triazolam, midazolam, carbamazepin, selegiline hydrochlorid và theophylline. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Thận trọng ở bệnh nhân block nhĩ-thất độ I, nhịp tim chậm (<50 nhịp/phút) hoặc hạ huyết áp.
  • Thận trọng ở người suy giảm chức năng gan, thận nặng, đái tháo đường và người cao tuổi.
  • Có thể làm tăng nguy cơ tắc nghẽn đường tiêu hóa.
  • Không tự ý ngưng thuốc đột ngột.
  • Thận trọng khi có biểu hiện thay đổi tâm trạng, trầm cảm.
  • Không dùng cho trẻ em.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Thai kỳ: Chống chỉ định.
  • Cho con bú: Không nên dùng. Nếu cần thiết phải dùng, cần ngừng cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện: Chậm nhịp tim, bệnh tim, block nhĩ-thất hoàn toàn, hạ huyết áp.

Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Rửa dạ dày nếu cần. Có thể dùng atropin sulfat hydrat, isoprenalin, máy tạo nhịp tim, truyền dịch, thuốc trợ tim, thuốc tăng huyết áp.

7.4 Bảo quản

Nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm

Herbesser R200 được sản xuất bởi Mitsubishi Tanabe Pharma Factory Ltd.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ