Adona-Forte 30

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-2393-06
Hoạt chất:
Hàm lượng:
30
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Nhật Bản
Đơn vị kê khai:
Laboratoires Fournier S.A

Video

Adona-Forte 30

Tên thuốc: Adona-Forte 30

Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Carbazochrome Sodium sulfonate 30mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Adona-Forte 30

2.1.1 Dược lực học

Adona-Forte 30 chứa hoạt chất Carbazochrome Sodium sulfonate. Hoạt chất này có tác dụng cầm máu bằng cách kết dính tạo thành nút tiểu cầu, giúp máu ngừng chảy. Tác dụng chủ yếu lên các thành mao mạch máu tại vị trí xuất huyết, giúp cầm máu trong phẫu thuật và điều trị xuất huyết mao mạch. Carbazochrome không gây ảnh hưởng đến quá trình đông máu toàn thân.

Carbazochrome là sản phẩm oxy hóa của adrenalin, tuy nhiên ở liều điều trị, nó không có tính kích thích hệ thần kinh giao cảm.

2.1.2 Dược động học

Khoảng 20-25% liều dùng ban đầu của carbazochrome được tìm thấy trong nước tiểu dưới dạng không thay đổi, bất kể khi dùng đường uống hay tiêm. Sự bài tiết bắt đầu sau khi dùng thuốc 15 phút và đạt tốc độ tối đa sau 2 giờ.

2.2 Chỉ định

Adona-Forte 30 được chỉ định để cầm máu trong phẫu thuật ngoại khoa, điều trị xuất huyết bất thường (như chảy máu thận) và một số trường hợp khác theo chỉ định của bác sĩ.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Đường uống: 30-90mg/ngày (tương đương 1-3 viên), chia làm 3 lần.

Lưu ý: Tuyệt đối tuân thủ liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều dùng.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc đều đặn theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ. Kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, lối sống khoa học (giảm chất béo, tăng cường rau xanh, trái cây, tránh chất kích thích).

4. Chống chỉ định

Chống chỉ định với bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Carbazochrome Sodium sulfonate hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra: chán ăn, táo bón, đầy hơi, tiêu chảy, đi ngoài phân sống, khó chịu ở bụng, buồn nôn, nôn, phản ứng dị ứng (mẩn ngứa, phát ban, nổi mề đay).

Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Hiện chưa có báo cáo về tương tác thuốc với các thuốc khác. Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất ngờ.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận nặng, người cao tuổi (trên 65 tuổi).
  • Hầu như không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú trừ khi có chỉ định của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều, quên liều

Quá liều: Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Quên liều: Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp đúng lịch.

9. Thông tin thêm về Carbazochrome Sodium sulfonate

Carbazochrome Sodium sulfonate là một dẫn xuất của adrenalin, có tác dụng cầm máu hiệu quả, đặc biệt là trong các trường hợp chảy máu mao mạch. Nghiên cứu cho thấy Carbazochrome kết hợp với Acid tranexamic có hiệu quả hơn Acid tranexamic đơn thuần trong việc giảm mất máu phẫu thuật và phản ứng viêm, mà không làm tăng nguy cơ tắc mạch huyết khối. Khi được sử dụng riêng lẻ, Carbazochrome cũng cho thấy hiệu quả giảm tỷ lệ truyền hồng cầu ở bệnh nhân chấn thương, mà không làm tăng nguy cơ tắc mạch.

10. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cầm máu nhanh.
  • Tác dụng chủ yếu trên mao mạch, hạn chế ảnh hưởng đến hệ thống đông máu toàn thân.
  • Dạng bào chế tiện lợi.
  • Thời gian tồn tại trong cơ thể ngắn, hạn chế tác dụng phụ.

Nhược điểm:

  • Thời gian tác dụng ngắn, cần uống nhiều lần/ngày.
  • Có thể gây ra các rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, dị ứng.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ