Hepmel Inf.

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-10495-10
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách:
Hộp 10 ống x 10ml
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Pharmix Corporation

Video

Hepmel Inj.

Thông tin chi tiết sản phẩm

Hepmel Inj. là thuốc được sử dụng rộng rãi trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan như viêm gan, xơ gan, và các trường hợp tăng amoniac máu.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
L-Ornithine-L-Aspartate 5g/10ml
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền.

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Hepmel Inj. có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh về gan cấp và mạn tính. Cơ chế tác dụng dựa trên việc kích thích tổng hợp vòng Ure và Glutamine, giúp giải độc Amoniac, đặc biệt hữu ích trong trường hợp bệnh nhân bị bệnh não gan.

2.2 Chỉ định

  • Hỗ trợ điều trị bệnh gan cấp hoặc mạn tính như viêm gan, xơ gan, viêm gan do rượu.
  • Hỗ trợ điều trị hôn mê gan hoặc tiền hôn mê gan.
  • Điều trị tăng amoniac máu trong các bệnh về gan (viêm gan cấp và mạn tính, xơ gan, gan nhiễm mỡ) và các biến chứng thần kinh liên quan.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng bằng đường tiêm truyền. Việc tiêm truyền cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận.
  • Nhiễm Acid Lactic hoặc nhiễm độc Methanol.
  • Không dung nạp Fructose-Sorbitol hoặc thiếu men bẩm sinh Fructose 1,6-Diphosphatase.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Nôn nao, nôn.
  • Cảm giác nóng ở thanh quản.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc bất lợi.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Theo dõi nồng độ thuốc trong máu và nước tiểu khi dùng liều cao.
  • Giảm liều cho bệnh nhân suy thận.
  • Không tự ý thay đổi liều dùng.
  • Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Lưu ý đối với phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú

Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.

7.3 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về L-Ornithine-L-Aspartate

(Cần bổ sung thông tin chi tiết về dược lực học, dược động học của L-Ornithine-L-Aspartate từ nguồn dữ liệu Gemini và các tài liệu tham khảo khác nếu có.)

9. Xử lý quá liều, quên liều

(Thông tin này cần được bổ sung dựa trên tài liệu tham khảo hoặc nguồn dữ liệu Gemini)

10. Nhà sản xuất và số đăng ký

Nhà sản xuất: Công ty Myung-In Pharma Co., Ltd - Hàn Quốc

Số đăng ký: VN-9802-10

Đóng gói: 10 ống x 10ml/hộp


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ