Hepmel Inf.
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Hepmel Inj.
Thông tin chi tiết sản phẩm
Hepmel Inj. là thuốc được sử dụng rộng rãi trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan như viêm gan, xơ gan, và các trường hợp tăng amoniac máu.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
L-Ornithine-L-Aspartate | 5g/10ml |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Hepmel Inj. có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh về gan cấp và mạn tính. Cơ chế tác dụng dựa trên việc kích thích tổng hợp vòng Ure và Glutamine, giúp giải độc Amoniac, đặc biệt hữu ích trong trường hợp bệnh nhân bị bệnh não gan.
2.2 Chỉ định
- Hỗ trợ điều trị bệnh gan cấp hoặc mạn tính như viêm gan, xơ gan, viêm gan do rượu.
- Hỗ trợ điều trị hôn mê gan hoặc tiền hôn mê gan.
- Điều trị tăng amoniac máu trong các bệnh về gan (viêm gan cấp và mạn tính, xơ gan, gan nhiễm mỡ) và các biến chứng thần kinh liên quan.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng bằng đường tiêm truyền. Việc tiêm truyền cần được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy thận.
- Nhiễm Acid Lactic hoặc nhiễm độc Methanol.
- Không dung nạp Fructose-Sorbitol hoặc thiếu men bẩm sinh Fructose 1,6-Diphosphatase.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:
- Nôn nao, nôn.
- Cảm giác nóng ở thanh quản.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc bất lợi.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi nồng độ thuốc trong máu và nước tiểu khi dùng liều cao.
- Giảm liều cho bệnh nhân suy thận.
- Không tự ý thay đổi liều dùng.
- Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
7.2 Lưu ý đối với phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con bú
Không nên sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về L-Ornithine-L-Aspartate
(Cần bổ sung thông tin chi tiết về dược lực học, dược động học của L-Ornithine-L-Aspartate từ nguồn dữ liệu Gemini và các tài liệu tham khảo khác nếu có.)
9. Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung dựa trên tài liệu tham khảo hoặc nguồn dữ liệu Gemini)
10. Nhà sản xuất và số đăng ký
Nhà sản xuất: Công ty Myung-In Pharma Co., Ltd - Hàn Quốc
Số đăng ký: VN-9802-10
Đóng gói: 10 ống x 10ml/hộp
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này