Mageum Tab 200Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mageum Tab 200mg
Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên Mageum Tab 200mg chứa:
Magnesium valproate | 200mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao tan trong ruột
2. Công dụng - Chỉ định
Mageum Tab 200mg được chỉ định để điều trị các thể động kinh, bao gồm:
- Động kinh toàn thể
- Động kinh cục bộ
- Các dạng động kinh khác
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Cách dùng
Đường dùng: Đường uống.
Dùng hàng ngày, liều lượng thay đổi tùy theo tuổi tác, cân nặng và đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều dùng cần được bác sĩ xác định.
3.2 Liều dùng
Người lớn: Liều khởi trị thông thường là 10-15 mg/kg cân nặng, tăng dần đến liều tối ưu để kiểm soát cơn động kinh, thường khoảng 20-30 mg/kg.
Trẻ nhỏ, bé gái độ tuổi vị thành niên, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và phụ nữ có thai: Chỉ sử dụng Mageum Tab 200mg khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Mageum Tab 200mg cho những trường hợp sau:
- Quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tiền sử rối loạn chức năng gan, đặc biệt liên quan đến thuốc.
- Bệnh porphyria.
5. Tác dụng phụ
Mageum Tab 200mg có thể gây ra các tác dụng phụ sau:
- Rối loạn tiêu hóa: Nôn, buồn nôn, đau dạ dày, tăng sản nướu răng, viêm tụy, tiêu chảy.
- Rối loạn gan mật: Tổn thương gan, suy gan, tăng men gan.
- Rối loạn thần kinh: Run, suy giảm trí nhớ, đau đầu, rối loạn ngoại tháp.
- Rối loạn máu: Thiếu máu, giảm tiểu cầu, suy tủy xương, mất bạch cầu, giảm fibrinogen máu, tăng thời gian prothrombin.
- Rối loạn da, mô dưới da: Rụng tóc, quá mẫn, rối loạn về móng, phù mạch, phát ban, hội chứng nhiễm độc biểu bì.
- Khác: Tăng cân, tiểu không tự chủ, đau bụng kinh, xuất huyết, điếc, tăng amoniac máu gây bệnh não gan, dị dạng bẩm sinh và rối loạn phát triển.
6. Tương tác thuốc
Valproate có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc chống loạn thần, ức chế MAO, chống trầm cảm và benzodiazepines: Valproate làm tăng tác dụng của các thuốc này.
- Carbamazepin: Valproate có thể làm tăng độc tính lâm sàng của carbamazepin.
- Felbamate, rufinamide, Propofol, zidovudine, primidone, Phenobarbital, Lamotrigine, nimodipine: Valproate làm tăng nồng độ của các thuốc này trong huyết tương.
- Olanzapin, Phenytoin: Valproate làm giảm nồng độ của các thuốc này trong huyết tương.
Sử dụng đồng thời với các thuốc gây độc gan khác có thể làm tăng độc tính trên gan.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tổn thương gan: Sử dụng thuốc có thể gây tổn thương gan. Cần kiểm tra chức năng gan trước khi điều trị và định kỳ trong 6 tháng đầu dùng thuốc. Cần cảnh giác với các dấu hiệu như tăng men gan, chán ăn, suy nhược, đau bụng, tái phát cơn động kinh. Viêm tụy có thể gây đau bụng.
Xét nghiệm máu: Cần xét nghiệm máu trước khi bắt đầu điều trị, trước phẫu thuật, và trong trường hợp chảy máu hoặc xuất hiện vết bầm tự phát.
Suy thận: Đối tượng bị suy thận có thể có nồng độ acid valproic tự do trong máu cao hơn, cần giảm liều.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng trừ khi bác sĩ chuyên khoa đánh giá không có biện pháp điều trị khác hiệu quả hoặc dung nạp được. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần tránh thai. Valproat bài tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ, cần cân nhắc lợi ích - nguy cơ.
7.3 Lưu ý với người lái xe và vận hành máy móc
Không dùng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
8. Xử lý quá liều
Theo dõi tim mạch và hô hấp, tiêu hóa. Có thể thực hiện rửa dạ dày trong vòng 10-12 giờ sau khi uống. Tăng amoniac máu có thể dùng Carnitine tiêm tĩnh mạch. Trường hợp nghiêm trọng, thẩm phân và truyền thay máu có thể được thực hiện.
9. Quên liều
Chưa có thông tin.
10. Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ không quá 30 độ C và xa tầm tay trẻ em.
11. Dược lực học
Valproate làm tăng cường tác dụng ức chế của GABA do kích thích hoạt tính của enzyme glutamic acid decarboxylase (tăng tổng hợp), ức chế enzyme GABA transaminase và succinic semialdehyde dehydrogenase (giảm thoái hóa). Mối quan hệ giữa tăng nồng độ GABA với tác động chống động kinh của valproat vẫn chưa được xác định rõ.
12. Dược động học
Valproate hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1-4 giờ. Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 90%, thể tích phân bố khoảng 0,2 lít/kg. Biến đổi sinh học của valproate chủ yếu ở gan, qua con đường glucuronid hóa. Thời gian bán thải khoảng 15 giờ.
13. Thông tin về Magnesium Valproate
Magnesium valproate là một loại thuốc chống động kinh thuộc nhóm acid valproic. Cơ chế chính xác của hoạt chất này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng người ta cho rằng nó liên quan đến việc điều chỉnh hoạt động của GABA, một chất dẫn truyền thần kinh ức chế trong não.
14. Ưu điểm và Nhược điểm của Mageum Tab 200mg
Ưu điểm:
Sinh khả dụng cao, đạt ngưỡng điều trị nhanh.
Nhược điểm:
Hạn chế dùng cho phụ nữ độ tuổi sinh đẻ. Nguy cơ cao cho người tiền sử bệnh gan.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này