Healit Skin Ointment
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Healit Skin Ointment
Thuốc mỡ bôi da điều trị nhiễm khuẩn, giảm đau, chống viêm cho vết thương hở.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Bacitracin | 500 đơn vị |
Polymyxin B sulfat | 5000 đơn vị |
Neomycin (dưới dạng neomycin sulfat) | 3,5mg |
Lidocaine | 40mg |
Dạng bào chế: Mỡ bôi da.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc
- Bacitracin: Thuộc nhóm kháng sinh polypeptid, ức chế tổng hợp protein, phá hủy vỏ tế bào và bào tương vi khuẩn, có tác dụng kháng khuẩn.
- Polymyxin B: Có tác dụng chống khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn hiếu khí Gram (-).
- Neomycin: Thuộc nhóm kháng sinh aminosid, kháng khuẩn và diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Có phổ tác dụng rộng trên nhiều vi khuẩn Gram (+) và Gram (-).
- Lidocaine: Chất gây tê tại chỗ, giảm đau, ngứa bằng cách gây mất cảm giác trên da và niêm mạc.
2.2 Chỉ định
Điều trị nhiễm khuẩn da, giảm đau, chống viêm cho vết thương hở. (Lưu ý: Thông tin ban đầu đề cập đến bệnh về mắt, tuy nhiên cần xác nhận lại thông tin này với nhà sản xuất hoặc chuyên gia y tế vì đây không phải là thuốc nhỏ mắt)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: Bôi 1-3 lần/ngày lên vùng da bị tổn thương. Liều dùng có thể tăng tùy thuộc vào tình trạng nhiễm khuẩn. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
3.2 Cách dùng
- Vệ sinh tay và vùng da bị tổn thương sạch sẽ.
- Lấy một lượng thuốc mỡ nhỏ (khoảng 1cm) và bôi đều lên vùng da tổn thương.
- Đậy kín nắp lọ thuốc sau khi sử dụng.
- Không tự ý sử dụng thuốc. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm aminosid hoặc polypeptid.
5. Tác dụng phụ
Chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về tác dụng phụ. Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác thuốc. Tuy nhiên, nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác bất lợi.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý khi sử dụng
- Thận trọng khi sử dụng cho trẻ em (chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn).
- Để cách nhau ít nhất 5 phút khi sử dụng phối hợp với các thuốc mỡ bôi da khác.
- Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm
Số đăng ký: VN-16578-13
Nhà sản xuất: Atco Laboratories Ltd - Pakistan
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 10g
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này