Atcobeta-N

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-12166-11
Dạng bào chế:
Kem bôi ngoài da
Quy cách:
Hộp 1 tuýp 15g
Xuất xứ:
Pakistan
Đơn vị kê khai:
Atco Laboratories Ltd.

Video

Atcobeta-N: Thông tin chi tiết sản phẩm

Atcobeta-N là thuốc bôi ngoài da được chỉ định điều trị các bệnh lý viêm da như viêm da dị ứng, chàm da, vẩy nến, viêm da tiếp xúc, lupus ban đỏ dạng đĩa, mẩn đỏ da, ban đỏ đa dạng, viêm da thần kinh, viêm da do ánh sáng, và vết côn trùng đốt.

1. Thành phần

Thành phần Nồng độ
Betamethasone valerate 0.1%
Neomycin sulphate 0.5%

Betamethasone valerate: Thuộc nhóm corticoid tổng hợp, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch (ở liều cao). Betamethasone được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và có hiệu quả khi sử dụng tại chỗ, điều trị các bệnh lý viêm da.

Neomycin sulphate: Thuộc nhóm aminoglycoside, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình sinh tổng hợp protein của vi khuẩn. Được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn da, tai, mắt.

2. Công dụng và Chỉ định

2.1 Công dụng

Atcobeta-N, với sự kết hợp của Betamethasone valerate và Neomycin sulphate, có tác dụng:

  • Chống viêm: Giảm sưng, đỏ, ngứa.
  • Chống dị ứng: Giảm phản ứng dị ứng trên da.
  • Kháng khuẩn: Diệt trừ vi khuẩn gây nhiễm trùng da.

2.2 Chỉ định

Atcobeta-N được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Viêm da dị ứng
  • Chàm da
  • Vẩy nến
  • Viêm da tiếp xúc
  • Lupus ban đỏ dạng đĩa
  • Mẩn đỏ da
  • Ban đỏ đa dạng
  • Viêm da thần kinh
  • Viêm da do ánh sáng
  • Vết côn trùng đốt

3. Liều lượng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Thông thường, bôi 1-3 lần/ngày.

3.2 Cách dùng

  1. Rửa sạch và lau khô vùng da bị tổn thương.
  2. Lấy một lượng kem vừa đủ bôi nhẹ nhàng lên vùng da cần điều trị.
  3. Rửa sạch tay sau khi bôi thuốc.
  4. Không băng kín vùng da bôi thuốc.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Atcobeta-N trong các trường hợp sau:

  • Vết thương hở, vết loét hoặc tổn thương diện rộng.
  • Nhiễm trùng da do virus.
  • Mụn trứng cá.
  • Viêm da quanh miệng.
  • Viêm tai ngoài khi màng nhĩ bị thủng.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Dị ứng da
  • Ngứa da
  • Mề đay
  • Kích ứng da
  • Khô da
  • Viêm nang lông
  • Rậm lông
  • Cường vỏ thượng thận (khi sử dụng trên diện rộng, đặc biệt ở trẻ em).

Ngừng sử dụng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Atcobeta-N là thuốc bôi ngoài da, ít tương tác với các thuốc dùng đường toàn thân. Tuy nhiên, nên tránh sử dụng nhiều loại thuốc bôi cùng một lúc trên cùng một vùng da trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Sử dụng thuốc trên diện rộng và thời gian dài có thể ảnh hưởng đến tác dụng của các thuốc khác đang sử dụng.

7. Thận trọng khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Atcobeta-N ức chế miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng. Không sử dụng trên vết thương hở.
  • Sử dụng liều cao, diện tích rộng, thời gian dài có thể gây đục thủy tinh thể (đặc biệt ở trẻ em).
  • Thuốc có thể làm tăng nhạy cảm da với ánh nắng mặt trời.
  • Tránh để thuốc dính vào vùng da khỏe mạnh.
  • Chỉ sử dụng ngoài da, không được uống.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

7.3 Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ dưới 20 độ C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Đậy kín nắp sau khi sử dụng.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

8. Quá liều và quên liều

Quá liều: Rửa sạch vùng da bôi thuốc với nước sạch. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần thiết.

Quên liều: Bôi thuốc ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.

9. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên môn về Atcobeta-N)

10. Thông tin nhà sản xuất

SĐK: VN-12166-11

Nhà sản xuất: Atco Laboratories., Ltd - Pakistan

Đóng gói: 1 tuýp 15g


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ