Harine (Lọ)
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Harine (Lọ) - Thuốc Tiêu Hóa
Harine (Lọ) là thuốc được chỉ định để giảm đau do co thắt cơ trơn trong đường tiêu hóa. Thuốc chứa thành phần hoạt chất chính là Alverin citrat, có tác dụng làm giảm đau và co thắt một cách hiệu quả.
1. Thành phần
Mỗi viên nén Harine (lọ) chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Alverin citrat | 40mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén.
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Alverin citrat
Alverin citrat tác động chọn lọc lên cơ trơn ở đường tiêu hóa và tử cung, không ảnh hưởng đến cơ trơn mạch máu, tim, và khí quản ở liều điều trị. Thuốc được hấp thu và chuyển hóa nhanh chóng qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 1-1,5 giờ uống thuốc. Alverin citrat chủ yếu được thải trừ qua nước tiểu. Thời gian bán thải của Alverin citrat là 0,8 giờ, còn dạng chuyển hóa không hoạt tính là 5,7 giờ. Cơ chế chống co thắt cơ trơn đường tiêu hóa của Alverin được cho là do 3 cơ chế: giảm nhạy cảm ruột, chẹn kênh Calci, và ức chế receptor 5HT1A. Nghiên cứu còn chỉ ra Alverine giảm phản ứng viêm bằng cách nhắm mục tiêu Src trong con đường NF-κB.
2.2 Chỉ định
- Giảm đau do co thắt cơ trơn đường tiêu hóa: đau trong hội chứng ruột kích thích, đau quặn thận, bệnh đau túi thừa ruột kết, đau do co thắt đường mật.
- Thống kinh nguyên phát.
3. Liều dùng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1-3 viên/lần, ngày uống 1-3 lần.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Không có chỉ định sử dụng.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống thuốc trước hoặc sau khi ăn.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tắc ruột do phân.
- Liệt ruột, tắc ruột.
- Đại tràng rối loạn, mất trương lực.
5. Tác dụng phụ
Tần suất tác dụng phụ của Harine (lọ) chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ đã được ghi nhận bao gồm: sốc phản vệ, phản ứng dị ứng, ngứa, phát ban, chóng mặt, nhức đầu, thở khò khè, buồn nôn.
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có báo cáo về tương tác giữa Alverin citrat với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Nếu sau 2 tuần điều trị mà không thấy cải thiện hoặc xuất hiện triệu chứng bất thường, hãy ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Thận trọng khi sử dụng cho người bị táo bón, mệt mỏi, sốt hoặc chảy máu âm đạo bất thường.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu biến đổi màu sắc, mùi vị bất thường.
- Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
7.2 Lái xe và vận hành máy móc
Cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt, hoa mắt, nhức đầu.
7.3 Sử dụng trên phụ nữ có thai và cho con bú
Độ an toàn của Alverin citrat trên phụ nữ có thai và cho con bú chưa được xác định rõ. Cần cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.
7.4 Xử trí quá liều
Phản ứng quá liều thường nhẹ. Tuy nhiên, nếu xuất hiện ngứa hoặc sốc phản vệ, hãy ngừng thuốc ngay lập tức và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
7.5 Bảo quản
Đậy kín nắp lọ sau mỗi lần sử dụng. Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ 25-27 độ C.
8. Thông tin thêm
Harine (lọ) được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam. Số đăng ký: VD-25171-16. Đóng gói: Hộp 1 lọ x 100 viên.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này