Halofar 2Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Halofar 2mg
Thuốc Halofar 2mg với hoạt chất chính là Haloperidol, được sử dụng trong điều trị các chứng rối loạn tâm thần ở cả người lớn và trẻ em.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Haloperidol | 2mg |
Tá dược | vừa đủ |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng và Chỉ định
Halofar 2mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị rối loạn tâm thần.
- Kiểm soát các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng Tourette.
- Điều trị và kiểm soát hành vi nghiêm trọng ở trẻ em như kích động, bạo lực, gây hấn.
- Điều trị rối loạn hành vi ở trẻ em như khó tập trung, ảo giác, ám ảnh (khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả).
Chống chỉ định
Không sử dụng Halofar 2mg trong các trường hợp sau:
- Hội chứng suy giảm trí nhớ, bệnh Parkinson.
- Dị ứng với Haloperidol hoặc các thuốc tương tự.
- Hôn mê, suy tim, nhồi máu cơ tim, loạn nhịp tim.
- Khoảng QT kéo dài (do nhiều nguyên nhân hoặc đang dùng thuốc điều trị tình trạng này).
- Giảm nồng độ kali máu.
Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Trầm cảm
- Chóng mặt
- Nhức đầu
- Bệnh Parkinson
- Rối loạn trương lực
Ít gặp:
- Mất ngủ
- Ăn không ngon
- Tiết nhiều nước bọt
- Huyết áp giảm
- Tim đập nhanh
- Chứng vú to ở nam, nữ tiết nhiều sữa
- Miệng khô
- Khó tiêu hóa
- Táo bón
- Lú lẫn
- Động kinh
- Nhìn mờ
- Bí tiểu
Hiếm gặp:
- Nổi mề đay
- Sốc phản vệ
- Tụt đường huyết
- Loạn nhịp tim
- Viêm gan tắc mật
Tương tác thuốc
Không sử dụng Halofar 2mg cùng với:
- Thuốc kéo dài khoảng QT: chống nấm pentamidin, thuốc chống loạn nhịp nhóm III, IA, thuốc chống trầm cảm, kháng sinh (erythromycin, Levofloxacin, Azithromycin, Clarithromycin), dolasetron, vandetanib, Tamoxifen.
- Thuốc ức chế enzym CYP2D6: duloxetin, paroxetin, bupropion, Clorpromazin.
- Thuốc ức chế enzym CYP3A4: nefazodon, posaconazol, Alprazolam, fluvoxamin.
- Thuốc ức chế enzym CYP3A4 kết hợp CYP2D6
- Thuốc cảm ứng enzym mạnh CYP3A4: carbamazepin, Phenytoin, Rifampicin, Phenobarbital.
- Thuốc ức chế thần kinh trung ương (TKTW) (tăng hiệu quả ức chế TKTW): Thuốc chống trầm cảm ba vòng.
- Lithi, haloperidol (ngừng dùng nếu xuất hiện hôn mê, rối loạn vận động, hội chứng não cấp).
- Thuốc chống đông phenindion (gây đối kháng thuốc)
Dược lực học
Haloperidol là thuốc chống loạn thần thuộc nhóm butyrophenon. Cơ chế hoạt động chủ yếu là ức chế receptor dopamine D2 trong hệ thần kinh trung ương, làm giảm sự truyền tín hiệu dopamine. Tác động lên các hạch nền gây ra các triệu chứng vận động ngoại tháp không mong muốn. Ức chế dopamine lên tế bào lactotropes trong thùy trước tuyến yên giải thích tăng prolactin huyết.
Dược động học
Hấp thu khoảng 60-70% qua đường tiêu hóa. Cmax đạt được sau 2-6 giờ. Phân bố rộng khắp các mô và cơ quan, qua hàng rào máu não, nhau thai và có trong sữa mẹ. Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Thời gian bán thải là 24 giờ, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu ở dạng đã chuyển hóa.
Liều lượng và cách dùng
Độ tuổi | Liều dùng |
---|---|
Người lớn (bệnh nặng) | 0.5-2mg/lần, 2-3 lần/ngày |
Người lớn (bệnh trung bình) | 3-5mg/lần, 2-3 lần/ngày |
Người già, suy nhược | 0.5-2mg/lần, 2-3 lần/ngày |
Người bệnh mạn tính | 3-5mg/lần, 2-3 lần/ngày |
Trẻ em > 3 tuổi (15-40kg) | Bắt đầu 0.5mg/ngày, chia 2-3 lần. Tăng 0.5mg mỗi 5-7 ngày nếu cần, đến khi đạt hiệu quả rồi ngừng tăng. Liều điều trị rối loạn tâm thần: 0,05 - 0,15 mg/kg/ngày; hội chứng Tourette: 0,05 - 0,075 mg/kg/ngày |
Trẻ em < 3 tuổi | Không dùng |
Có thể giảm liều dần khi bệnh nhân đáp ứng điều trị.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Cân nhắc khi dùng cho người cao tuổi bị mất trí nhớ (tỷ lệ tử vong có thể tăng).
- Có thể gây kéo dài khoảng QT và/hoặc loạn nhịp thất, đặc biệt ở liều cao và tiêm. Thận trọng với bệnh nhân có tiền sử nhịp tim chậm, gia đình có khoảng QT kéo dài, hoặc nghiện rượu nặng. Theo dõi ECG và loạn nhịp thất.
- Cảnh giác với phản ứng hiếm gặp như tăng thân nhiệt, co cơ, thay đổi ý thức. Ngừng thuốc ngay và điều trị hỗ trợ nếu có triệu chứng này.
- Có thể gây loạn vận động chậm hoặc các triệu chứng ngoại tháp. Chú ý đến các biểu hiện này và xem xét ngừng thuốc nếu cần.
- Đáp ứng điều trị chậm ở bệnh nhân rối loạn tâm thần phân liệt. Lưu ý triệu chứng cai thuốc khi ngừng dùng.
- Thận trọng ở bệnh nhân có vấn đề về chuyển hóa cytochrom P450 (CYP) 2D6.
- Tránh dùng cho phụ nữ có thai. Không cho con bú nếu đang dùng thuốc.
- Sử dụng thận trọng ở người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: giảm huyết áp, an thần, co cứng cơ, run, hôn mê hoặc sốc. Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị hỗ trợ và đến cơ sở y tế ngay.
Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thêm về Haloperidol
Haloperidol là một thuốc chống loạn thần điển hình, có tác dụng ức chế mạnh mẽ hệ thống dopaminergic trong não. Ngoài tác dụng điều trị rối loạn tâm thần, nó còn được sử dụng để điều trị một số rối loạn vận động.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này