Gitrabin 1G
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Gitrabin 1g: Thông tin chi tiết sản phẩm
Gitrabin 1g là thuốc điều trị ung thư thuộc nhóm thuốc chống chuyển hóa pyrimidin. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm thành phần, công dụng, liều lượng và các lưu ý quan trọng. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần
Mỗi lọ dung dịch truyền Gitrabin 1g chứa:
- Gemcitabine (dạng hydrochloride): 1g
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch.
2. Công dụng - Chỉ định
Gitrabin 1g được chỉ định điều trị đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc khác trong các trường hợp ung thư sau:
- Ung thư bàng quang
- Ung thư biểu mô tuyến tụy
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
- Ung thư biểu mô buồng trứng
- Ung thư vú tái phát
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều lượng Gemcitabine cần được điều chỉnh tùy thuộc vào loại ung thư và phác đồ điều trị. Liều dùng cụ thể như sau (tính theo diện tích bề mặt cơ thể - m²):
Loại ung thư | Liều dùng | Cách truyền | Chu kỳ |
---|---|---|---|
Ung thư bàng quang | 1.000 mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút | Ngày 1, 8, 15 (chu kỳ 28 ngày), kết hợp với Cisplatin |
Ung thư tụy | 1.000 mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút | Mỗi tuần 1 lần, 7 tuần điều trị, nghỉ 1 tuần. Sau đó, chu kỳ 3 tuần điều trị, nghỉ 1 tuần. |
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (đơn trị) | 1.000 mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút | Chu kỳ 3 tuần điều trị, nghỉ 1 tuần |
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (kết hợp) | 1.250 mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút | Ngày 1, 8 (chu kỳ 21 ngày), kết hợp với Cisplatin |
Ung thư vú | 1.250 mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút | Ngày 1, 8 (chu kỳ 21 ngày), kết hợp với Paclitaxel |
Ung thư buồng trứng | 1.000 mg/m² | Truyền tĩnh mạch trong 30 phút | Ngày 1, 8 (chu kỳ 21 ngày), kết hợp với Carboplatin |
Lưu ý: Chưa có báo cáo điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan, suy thận hoặc người cao tuổi trên 65 tuổi. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng này.
3.2 Cách dùng
Thuốc được tiêm truyền tĩnh mạch, cần thực hiện tại các cơ sở y tế. Nếu xảy ra tình trạng thoát mạch, cần ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Gitrabin 1g cho những người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Gitrabin 1g, với mức độ thường gặp khác nhau:
Tần suất | Tác dụng phụ |
---|---|
Rất thường gặp | Thiếu máu, viêm mũi, mệt mỏi, khó ngủ, phù mặt, buồn nôn, phát ban, tăng men gan, tiểu cầu giảm |
Thường gặp | Sốt, giảm bạch cầu, chán ăn, buồn ngủ, tiêu chảy, táo bón, ra mồ hôi |
Ít gặp | Viêm phổi kẽ, co thắt phế quản |
Hiếm gặp | Nhồi máu cơ tim, hạ huyết áp, loét, đau tại chỗ tiêm |
Rất hiếm gặp | Phản ứng sốc phản vệ, tăng tiểu cầu |
6. Tương tác thuốc
Hiện chưa có nhiều nghiên cứu về tương tác thuốc của Gemcitabine. Tuy nhiên, cần lưu ý không sử dụng đồng thời với vắc xin sống giảm động lực và thuốc điều trị bệnh sốt vàng da do nguy cơ tăng tử vong.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Gemcitabine có thể gây độc tính huyết học (giảm bạch cầu, tiểu cầu), cần theo dõi chỉ số huyết học thường xuyên.
- Tăng nguy cơ suy gan nặng ở bệnh nhân viêm gan, nghiện rượu, xơ gan.
- Độc tính tăng cao khi kết hợp với xạ trị.
- Không tiêm vắc xin sống trong quá trình điều trị.
- Tăng nguy cơ rối loạn tim mạch, cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử bệnh tim.
- Có thể gây tổn thương phổi (phù phổi, viêm kẽ, suy hô hấp), cần ngưng thuốc nếu xuất hiện các triệu chứng này.
- Có thể gây vô sinh ở nam giới.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng Gitrabin 1g cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú vì chưa có dữ liệu về độ an toàn.
7.3 Xử trí quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị hỗ trợ là cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Gemcitabine (dFdC) là một chất chống chuyển hóa pyrimidin. Các chất chuyển hóa hoạt động của nó là diphosphate (dFdCDP) và triphosphate (dFdCTP). Chúng ức chế hoạt động của DNA tế bào, gây độc tế bào và dẫn đến chết tế bào. dFdCDP ức chế ribonucleotide reductase, ngăn chặn sự tổng hợp dCTP - chất cần thiết cho tổng hợp DNA. dFdCTP cạnh tranh với dCTP để gắn vào DNA. Gemcitabine cũng gắn vào RNA ở mức độ thấp, thúc đẩy sự gắn vào DNA.
8.2 Dược động học
Thể tích phân bố trung bình là 12,4 l/m² ở phụ nữ và 17,5 l/m² ở nam giới. Gemcitabine được chuyển hóa nhanh chóng ở nhiều mô (gan, thận, máu) thành các chất chuyển hóa hoạt động và không hoạt động. Thuốc được thải trừ hoàn toàn sau 5-11 giờ, chủ yếu qua nước tiểu (99%) dưới dạng dFdU và một phần nhỏ qua phân (1%).
9. Thông tin thêm về Gemcitabine
Gemcitabine là một thuốc điều trị ung thư được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại ung thư khác nhau. Hiệu quả của thuốc đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu lâm sàng. Tuy nhiên, thuốc cũng có nhiều tác dụng phụ tiềm tàng, cần được theo dõi và quản lý chặt chẽ bởi các chuyên gia y tế.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này