Geworin
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Geworin: Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
Geworin là thuốc được chỉ định để hạ nhiệt, hạ sốt ở cả trẻ em và người lớn, đồng thời giảm các triệu chứng đau như đau đầu, đau tai, đau sau chấn thương, đau răng, đau sau phẫu thuật…
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Acetaminophen (Paracetamol) | 300 mg |
Isopropylantipyrine | 150 mg |
Caffeine khan | 50 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng
Acetaminophen (Paracetamol): Thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), có tác dụng giảm đau và hạ sốt nhanh chóng và kéo dài.
Isopropylantipyrine: Cũng thuộc nhóm NSAIDs, khi kết hợp với Paracetamol giúp tăng cường hiệu quả giảm đau và hạ sốt, đồng thời giảm liều Paracetamol cần thiết.
Caffeine: Có tác dụng tăng sự tập trung, giảm mệt mỏi và tăng cường tác dụng giảm đau của hai thành phần trên.
Chỉ định
- Giảm đau: đau đầu, đau tai, đau răng, đau sau chấn thương, đau sau phẫu thuật…
- Hạ sốt: ở cả trẻ em và người lớn.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
Trẻ em: Phải có sự chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
Uống thuốc với nước. Nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm thiểu tác dụng phụ lên đường tiêu hóa. Tránh uống chung với bia, rượu, cà phê hoặc các chất kích thích khác.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thiếu men Glucose-6-phosphate dehydrogenase.
- Rối loạn chuyển hóa Porphyrin.
- Giảm bạch cầu hạt.
- Loét đường tiêu hóa.
- Bệnh gan, thận nặng.
Tác dụng phụ
- Phản ứng dị ứng: phát ban, mẩn ngứa, mề đay.
- Hiếm gặp: giảm tiểu cầu.
- Liều cao hoặc sử dụng kéo dài: độc hại cho gan.
Tương tác thuốc
Không nên dùng Geworin đồng thời với:
- Thuốc chống đông máu nhóm Coumarin và Indandion.
- Thuốc chống lao, thuốc chống co giật (như Isoniazid).
- Các thuốc khác có tác dụng hạ sốt.
Dược lực học
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
Dược động học
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
Lưu ý và thận trọng
- Sử dụng đúng liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì.
- Phụ nữ có thai và cho con bú cần thận trọng khi sử dụng. Cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi dùng.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ 25-30 độ C. Giữ thuốc trong bao bì gốc, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.
Xử trí quá liều
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
Quên liều
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini)
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
(Thông tin cần bổ sung từ nguồn dữ liệu Gemini, bao gồm thông tin chi tiết về Acetaminophen, Isopropylantipyrine và Caffeine)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này