Ganteston

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-12503-11
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hàn Quốc
Đơn vị kê khai:
Il Hwa Co., Ltd.

Video

Ganteston: Thông tin chi tiết về sản phẩm

Ganteston là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) được sử dụng để điều trị các bệnh lý về viêm khớp.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Nabumetone 500 mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng và Chỉ định

Tác dụng: Nabumetone, hoạt chất chính của Ganteston, có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm hiệu quả. Thuốc được sử dụng trong trường hợp đau ở mức độ nhẹ đến vừa và không gây nghiện. Nabumetone là một NSAID không có tính axit, do đó có liên quan đến tỷ lệ loét dạ dày tá tràng thấp hơn so với các NSAID khác.

Chỉ định:

  • Điều trị triệu chứng viêm xương khớp (OA).
  • Điều trị triệu chứng viêm khớp dạng thấp (RA).
  • Có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác trong điều trị viêm.

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng

Người lớn:

  • Liều thông thường: 1000 mg/ngày (2 viên), uống một lần.
  • Liều cao hơn (trong trường hợp đau nặng và kéo dài): 1500-2000 mg/ngày (3-4 viên), chia làm 2 lần.
  • Người cao tuổi: Liều tối đa 1000 mg/ngày (2 viên), uống một lần.

Cần hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy giảm chức năng thận.

Cách dùng

Uống thuốc theo đường uống. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nên uống thuốc trước khi đi ngủ. Uống cả viên với nước, không nhai nát viên thuốc.

Chống chỉ định

Không sử dụng Ganteston nếu bạn:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Có tiền sử hen suyễn, dị ứng với aspirin hoặc các thuốc NSAID khác.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Ganteston bao gồm:

  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đầy hơi, chướng bụng, đau bụng, xuất huyết tiêu hóa.
  • Hệ thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu.
  • Da: Dị ứng, ban đỏ đa dạng, ngứa.
  • Hiếm gặp: Suy giảm chức năng thận, giảm tiểu cầu.

Thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

Tương tác thuốc

Ganteston có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Các thuốc NSAID khác
  • Thuốc chống đông máu (Warfarin)
  • Thuốc kháng sinh (Cyclosporine)
  • Thuốc chứa Lithium

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Dược lực học

Nabumetone ức chế tổng hợp prostaglandin, từ đó giảm đau, viêm và hạ sốt.

Dược động học

(Thông tin chi tiết về dược động học của Nabumetone cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Thận trọng ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan, thận, viêm loét dạ dày.
  • Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho trẻ em.
  • Không dùng thuốc ít nhất 2 ngày trước khi phẫu thuật.
  • Uống rượu có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày khi dùng Ganteston.
  • Để xa tầm tay trẻ em.
  • Không tự ý dừng thuốc hoặc thay đổi liều dùng mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Xử lý quá liều

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

Quên liều

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)

Thông tin thêm về Nabumetone

Ưu điểm: Liều uống tối ưu của nabumetone cho bệnh nhân viêm khớp là 1g mỗi ngày, được đánh giá là dung nạp tốt. Hiệu quả lâm sàng tương đương với các NSAID khác như aspirin, diclofenac, piroxicam, ibuprofen và naproxen trong điều trị viêm khớp dạng thấp. Hiệu quả trong điều trị các triệu chứng của viêm khớp dạng thấp và viêm khớp đã được chứng minh trong các thử nghiệm lâm sàng.

Nhược điểm: Có thể gặp các tác dụng phụ tương tự như các thuốc NSAID khác.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ