Fungiact
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fungiact: Thông tin chi tiết sản phẩm
Thuốc Fungiact được sử dụng trong điều trị viêm nhiễm phụ khoa.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Metronidazol | 500mg |
Neomycin sulfat | 65000 IU |
Nystatin | 100000 IU |
Dạng bào chế: Viên nén đặt âm đạo.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Fungiact
Metronidazol: Là một dẫn chất 5-nitro-imidazole, có phổ hoạt tính rộng trên động vật nguyên sinh như amip, Giardia và trên vi khuẩn kị khí. Cơ chế tác dụng là nhóm 5-nitro của thuốc bị khử thành các chất trung gian độc với tế bào, liên kết với cấu trúc xoắn của phân tử ADN, làm vỡ các sợi này và cuối cùng làm tế bào vi khuẩn chết.
Neomycin: Thuộc nhóm kháng sinh aminoglycoside, ức chế tổng hợp protein vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu phần 30S của ribosom vi khuẩn. Ít được hấp thu qua đường tiêu hóa và có độc tính cao với thận và thần kinh thính giác, nên chủ yếu dùng để đặt tại chỗ.
Nystatin: Thuốc đặc trị kháng nấm, đặc biệt trong điều trị nấm Candida âm đạo.
Fungiact phối hợp 3 hoạt chất trên có tác dụng hiệp đồng, giúp phát huy tác dụng trên âm đạo.
2.2 Chỉ định
- Viêm âm đạo do các vi trùng sinh mủ thông thường, Trichomonas (trùng roi âm đạo) và Gardnerella vaginalis.
- Nhiễm nấm âm đạo, đặc biệt là nấm Candida âm đạo.
- Viêm nhiễm âm đạo do các tác nhân phối hợp.
- Phòng ngừa nhiễm trùng sau các thủ thuật phụ khoa (trước và sau 5 ngày).
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Đặt viên thuốc vào âm đạo, ngày 1-2 viên, liên tục trong 10 ngày.
3.2 Cách dùng
- Rửa tay sạch sẽ, vệ sinh bộ phận sinh dục.
- Có thể nhúng viên thuốc vào một ít nước trước khi đặt.
- Đặt viên thuốc sâu vào âm đạo, tốt nhất là vào buổi tối trước khi đi ngủ.
- Giữ nguyên tư thế trong khoảng 15 phút sau khi đặt.
- Sử dụng viên thuốc ngay sau khi lấy ra khỏi bao bì, tránh để lâu trong không khí.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Tổn thương, trầy xước vùng âm đạo.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Ngứa, rát, ửng đỏ, tổn thương bề mặt và chảy máu âm đạo (thường thoáng qua).
Hiếm gặp: Buồn nôn, nôn, chán ăn, vị kim loại trong miệng, chóng mặt, nhức đầu, ngứa, mề đay, viêm lưỡi, viêm tụy (có thể phục hồi).
6. Tương tác thuốc
- Có thể làm giảm hiệu quả của bao cao su tránh thai.
- Tránh dùng chung với xà phòng, chất hoạt động bề mặt anion.
- Không đặt cùng với các thuốc đặt âm đạo khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- Giữ vùng kín sạch sẽ và khô ráo.
- Không dùng thuốc hết hạn, chảy nước, hư hỏng.
- Không dùng quá liều khuyến cáo.
7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên sử dụng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp (nhiệt độ dưới 30°C, độ ẩm dưới 70%). Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
(Thông tin sẽ được bổ sung nếu có đủ dữ liệu từ nguồn Gemini và tài liệu tham khảo.)
9. Quá liều, quên liều
(Thông tin sẽ được bổ sung nếu có đủ dữ liệu từ nguồn Gemini và tài liệu tham khảo.)
10. Dược động học và Dược lực học
(Thông tin sẽ được bổ sung nếu có đủ dữ liệu từ nguồn Gemini và tài liệu tham khảo.)
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này