Fugentin 1000Mg (GóI)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22062-19
Dạng bào chế:
Bột pha hỗn dịch
Quy cách:
Hộp 12 gói
Xuất xứ:
Hy Lạp
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam

Video

Fugentin 1000mg (Gói)

Thuốc kháng sinh phổ rộng

Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng thuốc.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amoxicillin (dạng Amoxicillin Trihydrat) 875mg
Acid Clavulanic (dạng Kali Clavulanat) 125mg
Tá dược vừa đủ 1 gói

Dạng bào chế: Bột pha hỗn dịch

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Amoxicillin: Là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm penicillin, có tác dụng chống lại cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Cơ chế hoạt động của Amoxicillin là ức chế quá trình tổng hợp peptidoglycan - thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến phá vỡ vách tế bào và gây chết tế bào vi khuẩn. Tuy nhiên, Amoxicillin dễ bị phân hủy bởi beta-lactamase, nên không hiệu quả với các vi khuẩn sản sinh enzyme này.

Acid Clavulanic: Có khả năng bất hoạt một số beta-lactamase do vi khuẩn tiết ra bằng cách ngăn chặn vị trí hoạt động của enzyme. Acid Clavulanic có tác dụng kháng khuẩn yếu, nhưng khi kết hợp với Amoxicillin, nó giúp tăng hiệu quả điều trị bằng cách bảo vệ Amoxicillin khỏi sự phân hủy bởi beta-lactamase, do đó mở rộng phổ tác dụng của Amoxicillin lên các vi khuẩn kháng penicillin.

2.2 Chỉ định

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm xoang.
  • Nhiễm trùng da và mô mềm: Mụn nhọt, áp xe, viêm mô tế bào.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu - sinh dục, ổ bụng.
  • Áp xe ổ răng kèm viêm mô tế bào lan tỏa.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Thời gian điều trị phụ thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân, không nên sử dụng quá 2 tuần mà không đánh giá lại hiệu quả.

Liều thông thường: 2 lần/ngày.

  • Người lớn và trẻ em trên 40kg: 1 gói/lần. Có thể tăng lên 3 lần/ngày trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng.
  • Trẻ em dưới 40kg: 25mg/3.6mg - 45mg/6.4mg/kg/ngày. Có thể tăng lên 70mg/10mg/kg/ngày nếu cần thiết.
  • Người cao tuổi, suy thận (Clcr > 30ml/phút): Sử dụng liều thông thường.
  • Người suy gan: Cần hiệu chỉnh liều theo tình trạng bệnh và theo dõi chức năng gan chặt chẽ.

3.2 Cách dùng

Hòa tan bột trong một lượng nước thích hợp, khuấy đều cho đến khi thuốc tan hoàn toàn và uống ngay. Nên uống thuốc trước bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Quá mẫn với các thuốc beta-lactam khác.
  • Suy giảm chức năng gan hoặc tiền sử vàng da do Amoxicillin/Acid Clavulanic.
  • Tăng bạch cầu đơn nhân hoặc bệnh bạch cầu dòng lympho.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), nhiễm nấm Candida.

Ít gặp: Chóng mặt, đau đầu, dị ứng, mẩn ngứa, phát ban, men gan tăng.

Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, bạch cầu, mất bạch cầu hạt, ban đỏ.

Chưa rõ tần suất: Thiếu máu tan máu, phù mạch thần kinh, sốc, viêm đại tràng, tăng động, viêm mạch, bệnh huyết thanh, co giật, viêm thận kẽ.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

  • Thuốc chống đông máu: Có thể kéo dài thời gian prothrombin.
  • Methotrexate: Tăng độc tính của methotrexate.
  • Thuốc tránh thai dạng kết hợp: Giảm hiệu quả thuốc tránh thai.
  • Probenecid: Giảm đào thải Amoxicillin, tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Mycophenolatmofetil: Giảm nồng độ Mycophenolatmofetil.

7. Lưu ý và thận trọng

  • Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Suy thận (Clcr < 30ml/phút): Cần thận trọng, có thể gây co giật khi dùng liều cao.
  • Tiêu chảy: Thận trọng nguy cơ viêm đại tràng do kháng sinh.
  • Sử dụng kéo dài có thể gây kháng thuốc.
  • Uống nhiều nước để giảm nguy cơ tinh thể niệu khi dùng liều cao.
  • Acid Clavulanic có thể gây sai lệch kết quả xét nghiệm Coombs.
  • Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích lớn hơn nguy cơ.
  • Phụ nữ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ, cần ngừng cho con bú khi dùng thuốc.

8. Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.

9. Quá liều, quên liều

Thông tin về xử lý quá liều và quên liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ