Forstroke
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Forstroke
Thành phần
Mỗi viên nang cứng Forstroke chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Citicoline | 500mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nang cứng
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Forstroke
Citicoline là một chất béo cấu tạo nên myelin bao bọc các dây thần kinh, giúp dẫn truyền tín hiệu thần kinh dưới dạng xung động điện lên não, làm tăng khả năng hoạt động của trí não. Citicoline đóng vai trò trung gian trong tổng hợp phospholipid trong màng tế bào, tăng cường chức năng dẫn truyền thần kinh.
Chỉ định
Forstroke được sử dụng trong các trường hợp:
- Hỗ trợ điều trị tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não, xuất huyết não.
- Cải thiện các triệu chứng sa sút trí nhớ và trí tuệ ở người già.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều thông thường khuyến cáo: 1 viên/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Cách dùng
Uống thuốc sau khi ăn. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng, dùng đường uống.
Chống chỉ định
- Bệnh nhân dị ứng với Citicoline hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân bị tăng trương lực hệ thần kinh đối giao cảm.
Tác dụng phụ
Forstroke nói chung dung nạp tốt và an toàn khi sử dụng theo liều khuyến cáo. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra:
- Hạ huyết áp
- Mệt mỏi
- Khó thở
- Dị ứng, phát ban
Tương tác thuốc
- Sử dụng Forstroke cùng với Levodopa (thuốc điều trị Parkinson) có thể làm tăng tác dụng của Levodopa.
- Không sử dụng Forstroke đồng thời với thuốc chứa Meclophenoxat (hoặc Centrophenoxin).
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Bệnh nhân bị bệnh gan hoặc thận cần điều chỉnh liều dùng.
- Thận trọng khi dùng Forstroke cho người huyết áp thấp do thuốc có thể gây hạ huyết áp.
- Không dùng quá 1000mg Forstroke/ngày trong trường hợp xuất huyết não kéo dài.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ, chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết và không có phương pháp thay thế do dữ liệu nghiên cứu chưa đầy đủ.
Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, ở nhiệt độ 25-30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Xử lý quá liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy)
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy)
Thông tin thêm về Citicoline
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tài liệu y tế đáng tin cậy về dược lực học và dược động học của Citicoline)
Dược lực học: [Thêm thông tin về cơ chế tác dụng của Citicoline]
Dược động học: [Thêm thông tin về hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của Citicoline]
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này