Fonroxil
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fonroxil: Thông tin chi tiết sản phẩm
1. Thành phần
Mỗi viên nang cứng Fonroxil chứa:
Cefadroxil | 500mg |
Tá dược vừa đủ | 1 viên |
Nhóm thuốc: Kháng sinh cephalosporin thế hệ 1
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Fonroxil
Cefadroxil, hoạt chất chính của Fonroxil, ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với protein liên kết penicillin. Điều này dẫn đến sự hình thành thành tế bào không ổn định, gây chết tế bào vi khuẩn. Cefadroxil có phổ tác dụng trung bình, hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram dương (như tụ cầu, liên cầu) và Gram âm (như E.coli, Shigella). Cefadroxil có thể hoạt động chống lại một số vi khuẩn sản xuất beta-lactamase (như TEM-1), nhưng bị bất hoạt bởi các beta-lactamase khác, bao gồm nhiều beta-lactamase phổ rộng và cephalosporinase nhiễm sắc thể (như enzyme loại AmpC).
Cefadroxil hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua đường nước tiểu dưới dạng chưa chuyển hóa trong vòng 24 giờ.
2.2 Chỉ định
Fonroxil được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mãn tính
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Áp xe da, mụn nhọt, lở loét
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào độ nhạy cảm của vi khuẩn gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân (chức năng thận và gan). Liều dùng thông thường:
Chỉ định | Người lớn | Trẻ em |
---|---|---|
Viêm họng do liên cầu/viêm amidan | 1000 mg/ngày, uống 1 lần | 30 mg/kg/ngày, uống 1 lần |
Viêm phế quản, viêm phổi do vi khuẩn | 1000 mg x 2 lần/ngày | 30-50 mg/kg/ngày, chia 2 lần |
Nhiễm trùng đường tiết niệu | 1000 mg x 2 lần/ngày | 30-50 mg/kg/ngày, chia 2 lần |
Nhiễm trùng da và mô mềm | 1000 mg x 2 lần/ngày | 30-50 mg/kg/ngày, chia 2 lần |
Suy thận | Điều chỉnh liều theo độ thanh thải Creatinin |
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với một cốc nước. Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Fonroxil nếu bạn:
- Mẫn cảm với cephalosporin hoặc penicillin.
- Có tiền sử dị ứng với penicillin.
5. Tác dụng không mong muốn
Các tác dụng phụ có thể gặp:
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy
- Dị ứng da: Nổi mày đay, phát ban, ngứa, sốt do thuốc
- Khác: Ngứa bộ phận sinh dục, viêm âm đạo thoáng qua
Thông báo cho bác sĩ nếu các tác dụng phụ kéo dài hoặc nghiêm trọng.
6. Tương tác thuốc
Fonroxil có thể tương tác với các thuốc khác. Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với:
- Kháng sinh kìm khuẩn (tetracyclin, erythromycin, sulfonamid, chloramphenicol): Có thể gây đối kháng.
- Aminoglycosid, polymyxin B, colistin, thuốc lợi tiểu quai liều cao: Có thể tăng độc tính thận.
- Thuốc chống đông máu hoặc thuốc ức chế kết tập tiểu cầu: Có thể tăng nguy cơ xuất huyết.
- Cholestyramin: Giảm sinh khả dụng của Cefadroxil.
- Probenecid: Tăng nồng độ Cefadroxil trong huyết tương.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thông báo cho bác sĩ: Về tình trạng sức khỏe, tiền sử bệnh và các thuốc đang dùng.
Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Quên liều: Uống bổ sung ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo.
Quá liều: Liên hệ ngay với cơ sở y tế gần nhất.
7.2 Lưu ý trên phụ nữ có thai và cho con bú
Thai kỳ: An toàn chưa được chứng minh. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
Cho con bú: Cefadroxil bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp. Có thể gây nhạy cảm, tiêu chảy hoặc nhiễm nấm ở trẻ sơ sinh. Chỉ dùng khi thật sự cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Cefadroxil
Cefadroxil là một kháng sinh cephalosporin thế hệ thứ nhất, có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Cefadroxil có khả năng hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và được bài tiết chủ yếu qua thận.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này