Fludasted 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Fludasted 50mg
Tên thương hiệu: Fludasted 50mg
Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Fludarabine | 50mg/lọ |
Tá dược | Vừa đủ 1 lọ |
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Fludasted 50mg chứa hoạt chất Fludarabine, được sử dụng trong điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL). Thuốc có tác dụng tiêu diệt các tế bào máu bất thường gây bệnh.
3. Liều dùng - Cách dùng
Liều khuyến cáo: 25 mg/m² diện tích cơ thể, tiêm tĩnh mạch trong 5 ngày liên tiếp, mỗi đợt 28 ngày.
Điều chỉnh liều: Giảm 20% liều dùng cho bệnh nhân suy thận và theo dõi chặt chẽ. Không sử dụng cho người suy thận nặng.
Cách dùng: Tiêm tĩnh mạch.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Fludasted 50mg cho người mẫn cảm với Fludarabine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Thường gặp: Nhiễm trùng, giảm bạch cầu, thiếu máu, buồn nôn, tiêu chảy, phát ban.
- Ít gặp: Hội chứng ly giải khối u, khó thở, viêm phổi.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Tránh sử dụng Fludasted 50mg cùng với các thuốc chống đông máu như Warfarin vì có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
- Theo dõi huyết học thường xuyên trong và sau khi điều trị.
- Xét nghiệm acid uric và LDH trước khi điều trị cho bệnh nhân có khối u lớn (nguy cơ hội chứng phân giải khối u).
- Điều chỉnh liều cẩn thận cho bệnh nhân suy thận.
- Tiêm chậm để tránh độc tính thần kinh.
- Ngừng thuốc hoặc giảm liều nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Fludarabine có thể gây hại cho thai nhi. Chỉ sử dụng khi thật cần thiết cho phụ nữ có thai. Nên ngừng cho con bú nếu đang sử dụng thuốc.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây mệt mỏi và rối loạn thị giác, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Ngừng thuốc và điều trị triệu chứng. Có thể cần truyền máu nếu bệnh nhân bị suy tủy.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Dược lực học
Fludarabine là một thuốc hóa trị liệu tác động lên các enzyme như DNA polymerase alpha và ribonucleotide reductase, ức chế tổng hợp ADN của tế bào ung thư. Fludarabine phosphate chuyển thành 2-fluoro-ara-A và sau đó được phosphoryl hóa thành 2-fluoro-ara-ATP, chất ức chế DNA polymerase alpha và ribonucleotide reductase. Cơ chế chính xác vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn.
9. Dược động học
Sinh khả dụng của Fludarabine đạt khoảng 55% sau khi uống. Tỷ lệ liên kết protein 19-29%. Thời gian bán thải khoảng 20 giờ. Thông tin chi tiết về chuyển hóa và thải trừ vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn.
10. Thông tin thêm về Fludarabine
Fludarabine là một chất tương tự nucleoside, có tác dụng chống ung thư bằng cách ức chế sự tổng hợp DNA trong các tế bào ung thư.
11. Thuốc thay thế
Thuốc Herabin (chứa Fludarabine) có thể được xem xét như một lựa chọn thay thế.
12. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Hiệu quả trong điều trị CLL.
- Tác động lên nhiều enzyme liên quan đến tổng hợp DNA.
- Sinh khả dụng cao khi tiêm tĩnh mạch.
Nhược điểm
- Cần theo dõi huyết học thường xuyên.
- Cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này