Fenosup Lidose

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Bỉ
Đơn vị kê khai:
SMB Technology S.A

Video

Fenosup Lidose: Thuốc Hạ Mỡ Máu

Fenosup Lidose là thuốc hạ mỡ máu được nhiều người tin dùng, với thành phần chính là Fenofibrate. Thuốc giúp giảm Triglycerid nội sinh và Cholesterol máu, cải thiện tình trạng rối loạn lipid máu.

1. Thành phần

Mỗi viên nang Fenosup Lidose chứa:

  • Hoạt chất: Fenofibrate 160mg
  • Tá dược: (Thông tin tá dược cần được bổ sung từ nguồn chính thức)

Dạng bào chế: Viên nang

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của Fenofibrate:

Fenofibrate trong Fenosup Lidose tác động đa chiều lên lipid máu:

  • Giảm cholesterol toàn phần và cholesterol LDL (cholesterol "xấu"): Giảm đáng kể các lipoprotein tỷ trọng thấp (VLDL và LDL), làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch. Có thể giảm cholesterol máu đến 20-25%.
  • Tăng cholesterol HDL (cholesterol "tốt"): Tăng nồng độ HDL cholesterol từ 10-30%, giúp bảo vệ tim mạch.
  • Giảm triglyceride: Giảm nồng độ triglyceride máu hiệu quả lên đến 40-50%, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và huyết khối.
  • Cải thiện tỷ lệ apo A1/apo B: Tăng apoprotein A1 và giảm apoprotein B, giảm nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • Tác dụng lợi tiểu acid uric: Có thể làm giảm acid uric máu đến 25%.
  • Chống kết tập tiểu cầu: Giảm kết tập tiểu cầu qua sự giảm ADP, acid arachidonic và epinephrine.

Điều trị lâu dài bằng Fenofibrate có thể làm giảm đáng kể, thậm chí loại bỏ hoàn toàn cholesterol ngoài mạch máu.

2.2 Chỉ định:

Fenosup Lidose 160mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Tăng cholesterol máu
  • Tăng triglyceride máu đơn thuần hoặc kết hợp (Loại IIa, IIb, rối loạn lipid máu IV, và rối loạn lipid máu loại III và V, nhưng chỉ một số ít bệnh nhân được điều trị trong thử nghiệm lâm sàng).

Thuốc được chỉ định cho những bệnh nhân không đáp ứng tốt với chế độ ăn kiêng và các biện pháp không dùng thuốc khác (giảm cân, tập luyện), đặc biệt khi có các yếu tố nguy cơ liên quan. Việc điều trị tăng lipid máu thứ phát cũng được chỉ định nếu tình trạng tăng lipid máu vẫn tồn tại sau khi điều trị hiệu quả bệnh tiềm ẩn (ví dụ: rối loạn lipid máu trong bệnh đái tháo đường).

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng:

Người lớn và người cao tuổi: Liều thông thường là 1 viên/ngày.

Bệnh nhân suy thận: Cần giảm liều. (Liều cụ thể cần được bác sĩ chỉ định)

Trẻ em trên 10 tuổi: Tối đa 5mg/kg cân nặng/ngày, kết hợp với chế độ ăn được kiểm soát chặt chẽ. (Cần có sự hướng dẫn của bác sĩ)

Lưu ý: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.

3.2 Cách dùng:

  • Uống thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Nếu quên liều, uống bù ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.
  • Không tự ý ngừng thuốc, ngay cả khi tình trạng đã được cải thiện. Tiếp tục dùng thuốc cho đến khi bác sĩ chỉ định ngưng.
  • Kết hợp với chế độ ăn kiêng hợp lý.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Fenosup Lidose trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy gan hoặc suy thận.
  • Tiền sử dị ứng ánh sáng hoặc nhạy cảm với ánh sáng khi dùng thuốc nhóm fibrate hoặc Ketoprofen.
  • Bệnh lý túi mật.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Trẻ em dưới 10 tuổi.

5. Lưu ý và Bảo quản

5.1 Lưu ý khi sử dụng:

  • Cần kiểm tra chức năng gan và thận trước khi bắt đầu điều trị.
  • Nếu sau 3-6 tháng sử dụng mà nồng độ lipid không giảm, cần tìm các phương pháp bổ trợ hoặc thay thế.
  • Kiểm tra men transaminase định kỳ 3 tháng/lần.
  • Theo dõi prothrombin máu nếu dùng kết hợp với thuốc chống đông.

5.2 Bảo quản:

  • Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Không bảo quản thuốc ngoài bao bì gốc.
  • Tránh dùng tay ướt hoặc bẩn khi lấy thuốc.

6. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Fenosup Lidose, tuy nhiên không phải ai cũng gặp phải:

Hệ thống Tác dụng phụ
Tiêu hóa Rối loạn tiêu hóa, đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đầy hơi
Da Phát ban, ngứa, nổi mề đay, nhạy cảm với ánh sáng
Gan Tăng nhẹ transaminase, viêm gan (hiếm)
Đau cơ, viêm cơ, chuột rút, yếu cơ, tiêu cơ vân (rất hiếm)
Thận Tăng nhẹ creatinine huyết thanh và urê
Máu Giảm nhẹ hemoglobin và bạch cầu

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy ngừng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ.

7. Tương tác thuốc

Fenosup Lidose có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:

  • Thuốc chống đông máu đường uống: Fenofibrate tăng cường tác dụng chống đông, làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần giảm liều thuốc chống đông và theo dõi chặt chẽ.
  • Cyclosporin: Có thể gây suy giảm chức năng thận. Cần theo dõi chức năng thận chặt chẽ.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng để tránh tương tác thuốc.

8. Dược lực học và Dược động học

(Thông tin về dược lực học và dược động học của Fenofibrate cần được bổ sung từ nguồn tài liệu chuyên ngành)

9. Xử trí quá liều, quên liều

(Thông tin về xử trí quá liều và quên liều cần được bổ sung từ nguồn chính thức)

10. Thông tin thêm về Fenofibrate

(Thông tin chi tiết về Fenofibrate cần được bổ sung từ các nguồn tài liệu y khoa uy tín)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ