Famomed
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Famomed: Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng
Famomed là thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị loét tá tràng và loét dạ dày. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Hoạt chất: | Famotidin 40mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Thuốc Famomed
2.1.1 Dược lực học
Famomed chứa hoạt chất famotidin, một chất đối kháng cạnh tranh trên thụ thể H2 của histamin (H2RA). Thuốc liên kết với các thụ thể H2 nằm trên màng đáy của tế bào thành trong dạ dày, ngăn chặn hiệu quả các hoạt động của histamin. Điều này dẫn đến sự ức chế bài tiết dịch vị bằng cách giảm cả nồng độ acid và thể tích dịch vị. Famotidin ức chế cả sự tiết acid dạ dày cơ bản và về đêm cũng như làm giảm thể tích dịch vị, độ acid và sự tiết dịch vị kích thích bởi thức ăn, caffeine, insulin và pentagastrin.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Famotidin được hấp thu nhanh chóng và có tác dụng trong vòng một giờ sau khi uống, đạt Cmax trong vòng 1-3 giờ (phụ thuộc vào liều). Thức ăn trong dạ dày không làm ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc khi sử dụng đường uống. Thuốc không tích lũy trong cơ thể khi dùng liều lặp lại.
- Phân bố: Famotidin gắn kết với protein huyết tương ở tỷ lệ tương đối thấp (15-20%). Thời gian bán hủy trong huyết tương sau một liều uống duy nhất và/hoặc nhiều liều lặp lại (trong 5 ngày) là khoảng 3 giờ.
- Chuyển hóa: Famotidin được chuyển hóa ở gan, với sự hình thành chất chuyển hóa sulfoxid không có hoạt tính.
- Thải trừ: Famotidin được bài tiết chủ yếu dưới dạng không đổi qua nước tiểu (25-60%); một lượng nhỏ thuốc có thể được bài tiết dưới dạng sulfoxid. Famotidin có động học tuyến tính.
2.2 Chỉ định
- Điều trị loét tá tràng
- Phòng ngừa tái phát loét tá tràng
- Điều trị loét dạ dày lành tính
- Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison
- Điều trị triệu chứng viêm thực quản trào ngược mức độ nhẹ - trung bình
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều dùng cho người lớn
Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định và tình trạng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn liều dùng phù hợp.
- Điều trị loét tá tràng: 40mg vào ban đêm, điều trị 4 tuần (có thể rút ngắn nếu loét lành sớm hơn). Nếu không lành sau 4 tuần, tiếp tục điều trị thêm 4 tuần.
- Phòng ngừa tái phát loét tá tràng: 20mg vào ban đêm.
- Điều trị loét dạ dày lành tính: 40mg vào ban đêm, 4-8 tuần (hoặc ngắn hơn nếu loét lành sớm hơn).
- Điều trị hội chứng Zollinger-Ellison: Bắt đầu 20mg/6 giờ, điều chỉnh liều theo đáp ứng của từng bệnh nhân. Liều tối đa 800mg/ngày.
- Điều trị viêm thực quản trào ngược nhẹ: 20mg x 2 lần/ngày. Trung bình: 40mg x 2 lần/ngày. Điều trị trong 6 tuần (có thể kéo dài thêm 6 tuần nếu cần).
3.1.2 Liều dùng cho bệnh nhân suy thận
Cần giảm 50% liều hàng ngày nếu độ thanh thải creatinine < 30ml/phút. Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận. Bệnh nhân chạy thận nên dùng liều giảm 50%, 20mg sau quá trình thẩm tách máu.
3.1.3 Liều dùng cho trẻ em và người cao tuổi
Chưa có dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn khi dùng cho trẻ em. Không cần điều chỉnh liều cho người cao tuổi trừ khi chức năng thận suy giảm.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo đường uống. Thức ăn không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với famotidin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Tiền sử quá mẫn với thuốc đối kháng thụ thể H2 (do nguy cơ dị ứng chéo).
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: tiêu chảy, buồn nôn, nôn.
Ít gặp: viêm da dị ứng.
Không xác định được tần suất: phản ứng quá mẫn, chóng mặt, co giật, rối loạn thị giác, hạ huyết áp, mất ý thức, huyết khối.
6. Tương tác thuốc
(Thông tin về tương tác thuốc cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác)
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Nguy cơ ung thư dạ dày: Cần loại trừ ung thư dạ dày trước khi dùng famotidin điều trị loét.
- Bệnh nhân suy thận: Thận trọng khi sử dụng, giảm liều 50% nếu độ thanh thải creatinine < 30ml/phút.
- Trẻ em: Chưa được chứng minh an toàn và hiệu quả.
- Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều (trừ khi suy thận).
- Điều trị dài hạn, liều cao: Theo dõi công thức máu và chức năng gan. Không ngừng thuốc đột ngột.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Famotidin không được khuyến cáo sử dụng trong thai kỳ và cho con bú trừ khi thật cần thiết. Cân nhắc kỹ lợi ích và rủi ro trước khi sử dụng.
7.3 Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Có thể gây chóng mặt, đau đầu. Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng giống như tác dụng phụ. Áp dụng các biện pháp loại bỏ thuốc khỏi đường tiêu hóa, theo dõi lâm sàng và điều trị hỗ trợ.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Thông tin thêm về Famotidin
Famotidin được chứng minh hiệu quả trong việc làm giảm các triệu chứng khó tiêu và cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân khó tiêu và viêm dạ dày mạn tính. Famotidin cũng hiệu quả trong điều trị loét dạ dày và được dung nạp tốt trong thời gian ngắn.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Sản xuất bởi Công ty cổ phần dược TW Mediplantex - đơn vị sản xuất uy tín tại Việt Nam.
- Hiệu quả trong việc giảm triệu chứng khó tiêu và viêm dạ dày.
- Dạng viên nén bao phim, dễ sử dụng.
Nhược điểm:
- Cần tuân thủ điều trị đúng thời gian.
- Chỉ sử dụng khi có đơn của bác sĩ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này