Euvi Cefpodoxim 200
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Euvi Cefpodoxim 200
Thuốc kháng sinh Euvi Cefpodoxim 200 được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Cefpodoxim | 200 mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng
Cefpodoxim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3. Nó có khả năng gắn với protein huyết tương và được thải trừ qua thận. Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình.
2.2 Chỉ định
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phổi cấp mắc phải ở cộng đồng do các chủng Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae nhạy cảm; đợt kịch phát cấp của viêm phế quản mạn do các chủng Streptococcus pneumoniae và H. influenzae hoặc Moraxella (không sinh beta-lactamase).
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên: Viêm họng, viêm amidan do Streptococcus pyogenes nhạy cảm.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu: Nhiễm khuẩn thể nhẹ và vừa, chưa biến chứng như viêm bàng quang.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Nhiễm khuẩn thể nhẹ và vừa, chưa biến chứng.
- Viêm tai giữa cấp: Do các chủng Streptococcus pneumoniae, H. influenzae nhạy cảm.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 13 tuổi:
- Viêm phổi cấp/viêm phế quản mạn: 200 mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ. Liệu trình 10-14 ngày.
- Viêm họng, viêm amidan, nhiễm khuẩn đường tiết niệu: 100 mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ. Liệu trình 5-10 ngày.
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 400 mg x 2 lần/ngày, cách nhau 12 giờ. Liệu trình 7-14 ngày.
Trẻ em từ 5 tháng đến 12 tuổi:
- Viêm tai giữa cấp: 5 mg/kg cân nặng (không quá 200 mg) x 2 lần/ngày hoặc 10 mg/kg cân nặng (không quá 400 mg) x 1 lần/ngày. Liệu trình 10 ngày.
- Viêm phế quản, viêm amidan: 5 mg/kg cân nặng (không quá 100 mg) x 2 lần/ngày. Liệu trình 5-10 ngày.
Trẻ em từ 15 ngày đến 6 tháng tuổi: 4 mg/kg cân nặng x 2 lần/ngày.
Trẻ em từ 6 tháng đến 2 tuổi: 40 mg x 2 lần/ngày.
Trẻ em từ 3 đến 9 tuổi: 80 mg x 2 lần/ngày.
Trẻ em trên 9 tuổi: 100 mg x 2 lần/ngày.
Không sử dụng cho trẻ em dưới 15 ngày tuổi.
Suy thận: Cần điều chỉnh liều tùy theo mức độ suy thận.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc trong bữa ăn để tăng khả năng hấp thu.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
5. Tác dụng phụ
- Huyết học: Tăng tiểu cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ưa eosin.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Thần kinh trung ương: Hoa mắt, chóng mặt, đau đầu.
6. Tương tác thuốc
Cefpodoxim có thể bị giảm hấp thu khi dùng chung với thuốc kháng acid. Nên dùng cách xa nhau.
7. Lưu ý khi sử dụng
- Không tự ý tăng liều.
- Sử dụng đủ liệu trình theo chỉ định để tránh kháng thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
8. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.
9. Dược lực học
Cefpodoxim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3, ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với các protein liên kết penicillin (PBPs).
10. Dược động học
Cefpodoxim được hấp thu tốt qua đường uống. Nó được phân bố rộng rãi trong cơ thể và được thải trừ chủ yếu qua thận.
11. Xử lý quá liều
(Thông tin chưa có trong nguồn cung cấp)
12. Quên liều
(Thông tin chưa có trong nguồn cung cấp)
Thông tin thêm về Cefpodoxim
Cefpodoxim là một kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 có phổ tác dụng rộng, hoạt động chống lại nhiều vi khuẩn Gram dương và Gram âm. Nó có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này